Traffic jam-daily english conversation topics

Are you comfortable with traffic jam?
/ɑr/ /ju/ /ˈkʌmfərtəbəl/ /wɪð/ /ˈtræfɪk/ /ʤæm/?
Bạn có thoải mái khi bị kẹt xe không?
Not at all. I feel annoyed.
/nɑt/ /æt/ /ɔl/. /aɪ/ /fil/ /əˈnɔɪd/.
Không có gì. Tôi cảm thấy khó chịu.
Why does it happen?
/waɪ/ /dʌz/ /ɪt/ /ˈhæpən/?
Tại sao nó xảy ra?
Because there are too many vehicles on the streets during rush hours, I bet.
/bɪˈkɔz/ /ðɛr/ /ɑr/ /tu/ /ˈmɛni/ /ˈvihɪkəlz/ /ɑn/ /ðə/ /strits/ /ˈdʊrɪŋ/ /rʌʃ/ /ˈaʊərz/, /aɪ/ /bɛt/.
Vì có quá nhiều xe cộ trên đường vào giờ cao điểm, tôi cá là vậy.
How often do you sit in a traffic jam?
/haʊ/ /ˈɔfən/ /du/ /ju/ /sɪt/ /ɪn/ /ə/ /ˈtræfɪk/ /ʤæm/?
Bạn thường xuyên ngồi khi bị tắc đường?
Just every day, when I finish office hour and go back home.
/ʤʌst/ /ˈɛvəri/ /deɪ/, /wɛn/ /aɪ/ /ˈfɪnɪʃ/ /ˈɔfəs/ /ˈaʊər/ /ænd/ /goʊ/ /bæk/ /hoʊm/.
Chỉ mỗi ngày, khi tôi kết thúc giờ hành chính và trở về nhà.
What time in a day are you usually caught in a traffic jam?
/wʌt/ /taɪm/ /ɪn/ /ə/ /deɪ/ /ɑr/ /ju/ /ˈjuʒəwəli/ /kɑt/ /ɪn/ /ə/ /ˈtræfɪk/ /ʤæm/?
Bạn thường bị kẹt xe vào thời gian nào trong ngày?
In rush hour at 7 a.m and 5 p.m
/ɪn/ /rʌʃ/ /ˈaʊər/ /æt/ 7 /eɪ/./ɛm/ /ænd/ 5 /pi/./ɛm/
Vào giờ cao điểm lúc 7 giờ sáng và 5 giờ chiều
How long does it take to escape from the traffic jam?
/haʊ/ /lɔŋ/ /dʌz/ /ɪt/ /teɪk/ /tu/ /ɪˈskeɪp/ /frʌm/ /ðə/ /ˈtræfɪk/ /ʤæm/?
Mất bao lâu để thoát khỏi ách tắc giao thông?
At least half an hour.
/æt/ /list/ /hæf/ /ən/ /ˈaʊər/.
Ít nhất là nửa giờ.
What do you do while waiting in a long line?
/wʌt/ /du/ /ju/ /du/ /waɪl/ /ˈweɪtɪŋ/ /ɪn/ /ə/ /lɔŋ/ /laɪn/?
Bạn làm gì khi xếp hàng dài chờ đợi?
I often glance at my watch actually.
/aɪ/ /ˈɔfən/ /glæns/ /æt/ /maɪ/ /wɑʧ/ /ˈækʧuəli/.
Tôi thường nhìn vào đồng hồ của mình.
Have you ever had any trouble caused by traffic jam?
/hæv/ /ju/ /ˈɛvər/ /hæd/ /ˈɛni/ /ˈtrʌbəl/ /kɑzd/ /baɪ/ /ˈtræfɪk/ /ʤæm/?
Bạn đã bao giờ gặp rắc rối nào do kẹt xe chưa?
Yes, just yesterday I was late for an important meeting with my clients.
/jɛs/, /ʤʌst/ /ˈjɛstərˌdeɪ/ /aɪ/ /wʌz/ /leɪt/ /fɔr/ /ən/ /ɪmˈpɔrtənt/ /ˈmitɪŋ/ /wɪð/ /maɪ/ /ˈklaɪənts/.
Vâng, mới hôm qua tôi đã đến muộn trong một cuộc họp quan trọng với khách hàng của mình.
How has the traffic situation changed recently?
/haʊ/ /hæz/ /ðə/ /ˈtræfɪk/ /ˌsɪʧuˈeɪʃən/ /ʧeɪnʤd/ /ˈrisəntli/?
Tình hình giao thông gần đây thay đổi như thế nào?
There are more vehicles, which makes traffic jam more and more serious.
/ðɛr/ /ɑr/ /mɔr/ /ˈvihɪkəlz/, /wɪʧ/ /meɪks/ /ˈtræfɪk/ /ʤæm/ /mɔr/ /ænd/ /mɔr/ /ˈsɪriəs/.
Có nhiều phương tiện giao thông hơn khiến tình trạng kẹt xe ngày càng nghiêm trọng.

Đọc thêm  A hotel-daily english conversation topics

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now