Shopping-daily english conversation topics

Do you like shopping?
/du/ /ju/ /laɪk/ /ˈʃɑpɪŋ/?
Bạn có thích mua sắm không?
Yes, I’m a shopaholic.
/jɛs/, /aɪm/ /ə/ /ˌʃɑː.pəˈhɑː.lɪk/.
Vâng, tôi là một người nghiện mua sắm.
What do you usually shop for?
/wʌt/ /du/ /ju/ /ˈjuʒəwəli/ /ʃɑp/ /fɔr/?
Bạn thường mua sắm những gì?
I usually shop for clothes. I’m a big fashion fan.
/aɪ/ /ˈjuʒəwəli/ /ʃɑp/ /fɔr/ /kloʊðz/. /aɪm/ /ə/ /bɪg/ /ˈfæʃən/ /fæn/.
Tôi thường mua sắm quần áo. Tôi là một người hâm mộ thời trang lớn.
Where do you go shopping?
/wɛr/ /du/ /ju/ /goʊ/ /ˈʃɑpɪŋ/?
Bạn đi mua sắm ở đâu?
At some fashion boutiques in my neighborhood.
/æt/ /sʌm/ /ˈfæʃən/ /buˈtiks/ /ɪn/ /maɪ/ /ˈneɪbərˌhʊd/.
Tại một số cửa hàng thời trang trong khu phố của tôi.
Are there many shops in your neighborhood?
/ɑr/ /ðɛr/ /ˈmɛni/ /ʃɑps/ /ɪn/ /jʊər/ /ˈneɪbərˌhʊd/?
Có nhiều cửa hàng trong khu phố của bạn không?
Yes. My area is the city center, so I have many choices of where to shop.
/jɛs/. /maɪ/ /ˈɛriə/ /ɪz/ /ðə/ /ˈsɪti/ /ˈsɛntər/, /soʊ/ /aɪ/ /hæv/ /ˈmɛni/ /ˈʧɔɪsəz/ /ʌv/ /wɛr/ /tu/ /ʃɑp/.
Đúng. Khu vực của tôi là trung tâm thành phố, vì vậy tôi có nhiều sự lựa chọn về nơi để mua sắm.
Do you spend much money on shopping?
/du/ /ju/ /spɛnd/ /mʌʧ/ /ˈmʌni/ /ɑn/ /ˈʃɑpɪŋ/?
Bạn có chi nhiều tiền cho việc mua sắm?
Yes and I’m usually broke at the end of the month.
/jɛs/ /ænd/ /aɪm/ /ˈjuʒəwəli/ /broʊk/ /æt/ /ði/ /ɛnd/ /ʌv/ /ðə/ /mʌnθ/.
Có và tôi thường phá sản vào cuối tháng.
Do you usually shop online? What items?
/du/ /ju/ /ˈjuʒəwəli/ /ʃɑp/ /ˈɔnˌlaɪn/? /wʌt/ /ˈaɪtəmz/?
Bạn có thường mua sắm trực tuyến không? Cái nào?
Yes, but not really often. I only buy furniture online.
/jɛs/, /bʌt/ /nɑt/ /ˈrɪli/ /ˈɔfən/. /aɪ/ /ˈoʊnli/ /baɪ/ /ˈfɜrnɪʧər/ /ˈɔnˌlaɪn/.
Có, nhưng không thực sự thường xuyên. Tôi chỉ mua đồ nội thất trực tuyến.
What’s the difference between shopping online and offline?
/wʌts/ /ðə/ /ˈdɪfərəns/ /bɪˈtwin/ /ˈʃɑpɪŋ/ /ˈɔnˌlaɪn/ /ænd/ offline?
Sự khác biệt giữa mua sắm trực tuyến và ngoại tuyến là gì?
Unlike shopping offline, you cannot try on the pieces of clothes or check the material when shopping online.
/ənˈlaɪk/ /ˈʃɑpɪŋ/ offline, /ju/ /ˈkænɑt/ /traɪ/ /ɑn/ /ðə/ /ˈpisəz/ /ʌv/ /kloʊðz/ /ɔr/ /ʧɛk/ /ðə/ /məˈtɪriəl/ /wɛn/ /ˈʃɑpɪŋ/ /ˈɔnˌlaɪn/.
Không giống như mua sắm ngoại tuyến, bạn không thể thử các mẫu quần áo hoặc kiểm tra chất liệu khi mua sắm trực tuyến.
Đọc thêm  Business-daily english conversation topics

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now