Books-daily english conversation topics

hoi thoai theo chu de sach books
How often do you read books?
/haʊ/ /ˈɔfən/ /du/ /ju/ /rid/ /bʊks/?
Bạn thường đọc sách như thế nào?
I read books almost every night before I go to bed.
/aɪ/ /rid/ /bʊks/ /ˈɔlˌmoʊst/ /ˈɛvəri/ /naɪt/ /bɪˈfɔr/ /aɪ/ /goʊ/ /tu/ /bɛd/.
Tôi đọc sách hầu như mỗi tối trước khi đi ngủ.
What’s your favorite type of book?
/wʌts/ /jʊər/ /ˈfeɪvərɪt/ /taɪp/ /ʌv/ /bʊk/?
Loại sách yêu thích của bạn là gì?
I love reading about different cultures.
/aɪ/ /lʌv/ /ˈrɛdɪŋ/ /əˈbaʊt/ /ˈdɪfərənt/ /ˈkʌlʧərz/.
Tôi thích đọc về các nền văn hóa khác nhau.
What can you learn from books?
/wʌt/ /kæn/ /ju/ /lɜrn/ /frʌm/ /bʊks/?
Bạn có thể học được gì từ sách?
Books can broaden my horizon about thousands of things around the world, and books are also my best friends.
/bʊks/ /kæn/ /ˈbrɔdən/ /maɪ/ /həˈraɪzən/ /əˈbaʊt/ /ˈθaʊzəndz/ /ʌv/ /θɪŋz/ /əˈraʊnd/ /ðə/ /wɜrld/, /ænd/ /bʊks/ /ɑr/ /ˈɔlsoʊ/ /maɪ/ /bɛst/ /frɛndz/.
Sách có thể mở rộng chân trời của tôi về hàng ngàn thứ trên khắp thế giới, và sách cũng là người bạn tốt nhất của tôi.
Where do you read books?
/wɛr/ /du/ /ju/ /rid/ /bʊks/?
Bạn đọc sách ở đâu?
I read books at home, sometimes in the library.
/aɪ/ /rid/ /bʊks/ /æt/ /hoʊm/, /səmˈtaɪmz/ /ɪn/ /ðə/ /ˈlaɪˌbrɛri/.
Tôi đọc sách ở nhà, đôi khi trong thư viện.
What’s the most interesting book you have ever read?
/wʌts/ /ðə/ /moʊst/ /ˈɪntrəstɪŋ/ /bʊk/ /ju/ /hæv/ /ˈɛvər/ /rid/?
Cuốn sách thú vị nhất mà bạn từng đọc là gì?
I think that would be Nepal, a book written about the country of Nepal, published in 1999.
/aɪ/ /θɪŋk/ /ðæt/ /wʊd/ /bi/ /nəˈpɔl/, /ə/ /bʊk/ /ˈrɪtən/ /əˈbaʊt/ /ðə/ /ˈkʌntri/ /ʌv/ /nəˈpɔl/, /ˈpʌblɪʃt/ /ɪn/ 1999.
Tôi nghĩ đó sẽ là Nepal, một cuốn sách viết về đất nước Nepal, xuất bản năm 1999.
How long does it take you to finish a book?
/haʊ/ /lɔŋ/ /dʌz/ /ɪt/ /teɪk/ /ju/ /tu/ /ˈfɪnɪʃ/ /ə/ /bʊk/?
Bạn mất bao lâu để hoàn thành một cuốn sách?
Well, it depends on the length of the book, but it usually takes me a week to finish a 300-page book.
/wɛl/, /ɪt/ /dɪˈpɛndz/ /ɑn/ /ðə/ /lɛŋkθ/ /ʌv/ /ðə/ /bʊk/, /bʌt/ /ɪt/ /ˈjuʒəwəli/ /teɪks/ /mi/ /ə/ /wik/ /tu/ /ˈfɪnɪʃ/ /eɪ/ 300-/peɪʤ/ /bʊk/.
Vâng, nó phụ thuộc vào độ dài của cuốn sách, nhưng tôi thường mất một tuần để hoàn thành một cuốn sách 300 trang.
Do you usually bring books with you when you travel?
/du/ /ju/ /ˈjuʒəwəli/ /brɪŋ/ /bʊks/ /wɪð/ /ju/ /wɛn/ /ju/ /ˈtrævəl/?
Bạn có thường mang theo sách khi đi du lịch không?
Yes, I do. When I’m at the airport or bus station, I read books to kill time.
/jɛs/, /aɪ/ /du/. /wɛn/ /aɪm/ /æt/ /ði/ /ˈɛrˌpɔrt/ /ɔr/ /bʌs/ /ˈsteɪʃən/, /aɪ/ /rid/ /bʊks/ /tu/ /kɪl/ /taɪm/.
Vâng tôi đồng ý. Khi ở sân bay hoặc bến xe, tôi đọc sách để giết thời gian.
Is there any bookstore or library in your area?
/ɪz/ /ðɛr/ /ˈɛni/ /ˈbʊkˌstɔr/ /ɔr/ /ˈlaɪˌbrɛri/ /ɪn/ /jʊər/ /ˈɛriə/?
Có hiệu sách hoặc thư viện nào trong khu vực của bạn không?
Unfortunately, there are none near my house. The nearest one is 3 kilometers away.
/ənˈfɔrʧənətli/, /ðɛr/ /ɑr/ /nʌn/ /nɪr/ /maɪ/ /haʊs/. /ðə/ /ˈnɪrəst/ /wʌn/ /ɪz/ 3 /kəˈlɑˌmʌtərz/ /əˈweɪ/.
Thật không may, không có cái nào gần nhà tôi. Nơi gần nhất cách đó 3 km.
Đọc thêm  Computer-daily english conversation topics

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now