Household appliance-daily english conversation topics

What’s the most useful household appliance that you have?
/wʌts/ /ðə/ /moʊst/ /ˈjusfəl/ /ˈhaʊsˌhoʊld/ /əˈplaɪəns/ /ðæt/ /ju/ /hæv/?
Thiết bị gia dụng hữu ích nhất mà bạn có là gì?
That’s definitely the washing machine.
/ðæts/ /ˈdɛfənətli/ /ðə/ /ˈwɑʃɪŋ/ /məˈʃin/.
Đó chắc chắn là máy giặt.
When did you buy it?
/wɛn/ /dɪd/ /ju/ /baɪ/ /ɪt/?
Khi bạn mua nó?
I bought it 2 years ago. Actually, my mom gave it to me as a birthday present.
/aɪ/ /bɑt/ /ɪt/ 2 /jɪrz/ /əˈgoʊ/. /ˈækʧuəli/, /maɪ/ /mɑm/ /geɪv/ /ɪt/ /tu/ /mi/ /æz/ /ə/ /ˈbɜrθˌdeɪ/ /ˈprɛzənt/.
Tôi đã mua nó cách đây 2 năm. Thực ra, mẹ tôi đã tặng nó cho tôi như một món quà sinh nhật.
Is it expensive?
/ɪz/ /ɪt/ /ɪkˈspɛnsɪv/?
Nó có đắt không?
I don’t think it cost that much.
/aɪ/ /doʊnt/ /θɪŋk/ /ɪt/ /kɑst/ /ðæt/ /mʌʧ/.
Tôi không nghĩ rằng nó đắt như vậy.
Is it easy to use?
/ɪz/ /ɪt/ /ˈizi/ /tu/ /juz/?
Nó có dễ sử dụng không?
Yes, it’s pretty simple.
/jɛs/, /ɪts/ /ˈprɪti/ /ˈsɪmpəl/.
Vâng, nó khá đơn giản.
How does it work?
/haʊ/ /dʌz/ /ɪt/ /wɜrk/?
Làm thế nào nó hoạt động?
Just put clothes in, press the desired button and everything will be done within several minutes.
/ʤʌst/ /pʊt/ /kloʊðz/ /ɪn/, /prɛs/ /ðə/ /dɪˈzaɪərd/ /ˈbʌtən/ /ænd/ /ˈɛvriˌθɪŋ/ /wɪl/ /bi/ /dʌn/ /wɪˈðɪn/ /ˈsɛvrəl/ /ˈmɪnəts/.
Chỉ cần cho quần áo vào, nhấn nút mong muốn và mọi thứ sẽ hoàn tất trong vòng vài phút.
How often do you use it?
/haʊ/ /ˈɔfən/ /du/ /ju/ /juz/ /ɪt/?
Bạn sử dụng nó có thường xuyên không?
I wash my clothes twice a week.
/aɪ/ /wɑʃ/ /maɪ/ /kloʊðz/ /twaɪs/ /ə/ /wik/.
Tôi giặt quần áo của tôi hai lần một tuần.
Will you replace it with a more modern one?
/wɪl/ /ju/ /ˌriˈpleɪs/ /ɪt/ /wɪð/ /ə/ /mɔr/ /ˈmɑdərn/ /wʌn/?
Bạn sẽ thay thế nó bằng một cái hiện đại hơn?
No, because it was a present and it’s still working well.
/noʊ/, /bɪˈkɔz/ /ɪt/ /wʌz/ /ə/ /ˈprɛzənt/ /ænd/ /ɪts/ /stɪl/ /ˈwɜrkɪŋ/ /wɛl/.
Không, vì đó là một món quà và nó vẫn đang hoạt động tốt.
How does your life change with that household appliance?
/haʊ/ /dʌz/ /jʊər/ /laɪf/ /ʧeɪnʤ/ /wɪð/ /ðæt/ /ˈhaʊsˌhoʊld/ /əˈplaɪəns/?
Cuộc sống của bạn thay đổi như thế nào với thiết bị gia dụng đó?
It makes our life more convenient. We can save time as well.
/ɪt/ /meɪks/ /ˈaʊər/ /laɪf/ /mɔr/ /kənˈvinjənt/. /wi/ /kæn/ /seɪv/ /taɪm/ /æz/ /wɛl/.
Nó làm cho cuộc sống của chúng tôi thuận tiện hơn. Chúng tôi cũng có thể tiết kiệm thời gian.
Do you think that household appliances will make people lazier and lazier?
/du/ /ju/ /θɪŋk/ /ðæt/ /ˈhaʊsˌhoʊld/ /əˈplaɪənsəz/ /wɪl/ /meɪk/ /ˈpipəl/ /ˈleɪziər/ /ænd/ /ˈleɪziər/?
Bạn có nghĩ rằng những thiết bị gia dụng sẽ khiến con người trở nên lười biếng và lười biếng hơn?
Yes, to some extent. With the help of electronic equipment, people tend to forget manual tasks and become lazier.
/jɛs/, /tu/ /sʌm/ /ɪkˈstɛnt/. /wɪð/ /ðə/ /hɛlp/ /ʌv/ /ɪˌlɛkˈtrɑnɪk/ /ɪˈkwɪpmənt/, /ˈpipəl/ /tɛnd/ /tu/ /fərˈgɛt/ /ˈmænjuəl/ /tæsks/ /ænd/ /bɪˈkʌm/ /ˈleɪziər/.
Có, ở một mức độ nào đó. Với sự trợ giúp của thiết bị điện tử, mọi người có xu hướng quên đi các công việc thủ công và trở nên lười biếng hơn.

Đọc thêm  A wedding-daily english conversation topics

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now