Weather-daily english conversation topics

What’s the weather like in your country?
/wʌts/ /ðə/ /ˈwɛðər/ /laɪk/ /ɪn/ /jʊər/ /ˈkʌntri/?
Thời tiết ở quốc gia của bạn như thế nào?
Well, there are 4 seasons: Spring, Summer, Fall, and Winter, which vary considerably in characteristics.
/wɛl/, /ðɛr/ /ɑr/ 4 /ˈsizənz/: /sprɪŋ/, /ˈsʌmər/, /fɔl/, /ænd/ /ˈwɪntər/, /wɪʧ/ /ˈvɛri/ /kənˈsɪdərəbli/ /ɪn/ /ˌkɛrəktəˈrɪstɪks/.
Chà, có 4 mùa Xuân, Hạ, Thu, Đông, đặc điểm khác nhau đáng kể.
What kind of weather do you like?
/wʌt/ /kaɪnd/ /ʌv/ /ˈwɛðər/ /du/ /ju/ /laɪk/?
Bạn thích thời tiết như thế nào?
I enjoy hot weather. There are more things to do when it’s sunny. I love swimming and sunbathing.
/aɪ/ /ɛnˈʤɔɪ/ /hɑt/ /ˈwɛðər/. /ðɛr/ /ɑr/ /mɔr/ /θɪŋz/ /tu/ /du/ /wɛn/ /ɪts/ /ˈsʌni/. /aɪ/ /lʌv/ /ˈswɪmɪŋ/ /ænd/ /ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/.
Tôi thích thời tiết nóng. Có nhiều việc cần làm hơn khi trời nắng. Tôi thích bơi lội và tắm nắng.
What months have the best weather in your country?
/wʌt/ /mʌnθs/ /hæv/ /ðə/ /bɛst/ /ˈwɛðər/ /ɪn/ /jʊər/ /ˈkʌntri/?
Những tháng nào có thời tiết tốt nhất ở đất nước của bạn?
I believe it depends. For me, the best weather is from June to August when it’s warm across the country.
/aɪ/ /bɪˈliv/ /ɪt/ /dɪˈpɛndz/. /fɔr/ /mi/, /ðə/ /bɛst/ /ˈwɛðər/ /ɪz/ /frʌm/ /ʤun/ /tu/ /ˈɑgəst/ /wɛn/ /ɪts/ /wɔrm/ /əˈkrɔs/ /ðə/ /ˈkʌntri/.
Tôi tin rằng nó phụ thuộc. Đối với tôi, thời tiết tốt nhất là từ tháng 6 đến tháng 8 khi trời ấm trên toàn quốc.
Do you like it when it rains?
/du/ /ju/ /laɪk/ /ɪt/ /wɛn/ /ɪt/ /reɪnz/?
Bạn có thích trời mưa không?
Not at all. I hate raining.
/nɑt/ /æt/ /ɔl/. /aɪ/ /heɪt/ /ˈreɪnɪŋ/.
Không có gì. Tôi ghét mưa.
How does the weather affect your feelings?
/haʊ/ /dʌz/ /ðə/ /ˈwɛðər/ /əˈfɛkt/ /jʊər/ /ˈfilɪŋz/?
Thời tiết ảnh hưởng đến cảm xúc của bạn như thế nào?
I usually have a bad mood when it rains. The rain reminds me of sad memories.
/aɪ/ /ˈjuʒəwəli/ /hæv/ /ə/ /bæd/ /mud/ /wɛn/ /ɪt/ /reɪnz/. /ðə/ /reɪn/ /riˈmaɪndz/ /mi/ /ʌv/ /sæd/ /ˈmɛməriz/.
Tôi thường có một tâm trạng xấu khi trời mưa. Mưa gợi cho tôi bao kỉ niệm buồn.
How has the weather changed recently?
/haʊ/ /hæz/ /ðə/ /ˈwɛðər/ /ʧeɪnʤd/ /ˈrisəntli/?
Gần đây thời tiết thay đổi như thế nào?
Due to global warming, the weather has become more and more unpredictable. It’s boiling hot in summer and freezing cold on winter days.
/du/ /tu/ /ˈgloʊbəl/ /ˈwɔrmɪŋ/, /ðə/ /ˈwɛðər/ /hæz/ /bɪˈkʌm/ /mɔr/ /ænd/ /mɔr/ /ˌʌnprɪˈdɪktəbəl/. /ɪts/ /ˈbɔɪlɪŋ/ /hɑt/ /ɪn/ /ˈsʌmər/ /ænd/ /ˈfrizɪŋ/ /koʊld/ /ɑn/ /ˈwɪntər/ /deɪz/.
Do hiện tượng nóng lên toàn cầu, thời tiết ngày càng trở nên khó lường. Trời sôi sục vào mùa hè và lạnh cóng vào những ngày đông.
Do you usually watch the weather forecast?
/du/ /ju/ /ˈjuʒəwəli/ /wɑʧ/ /ðə/ /ˈwɛðər/ /ˈfɔrˌkæst/?
Bạn có thường xem dự báo thời tiết không?
No, not very often.
/noʊ/, /nɑt/ /ˈvɛri/ /ˈɔfən/.
Không, không thường xuyên lắm.
What’s your favorite season? Why?
/wʌts/ /jʊər/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈsizən/? /waɪ/?
Mùa yêu thích của bạn là gì? Tại sao?
Let’s see. I love spring when trees and flowers blossom.
/lɛts/ /si/. /aɪ/ /lʌv/ /sprɪŋ/ /wɛn/ /triz/ /ænd/ /ˈflaʊərz/ /ˈblɑsəm/.
Hãy xem nào. Tôi yêu mùa xuân khi cây cối và hoa nở.
What do you like to do when it’s windy?
/wʌt/ /du/ /ju/ /laɪk/ /tu/ /du/ /wɛn/ /ɪts/ /ˈwɪndi/?
Bạn thích làm gì khi trời có gió?
When it’s windy, I like flying a kite with my friends. That’s interesting.
/wɛn/ /ɪts/ /ˈwɪndi/, /aɪ/ /laɪk/ /ˈflaɪɪŋ/ /ə/ /kaɪt/ /wɪð/ /maɪ/ /frɛndz/. /ðæts/ /ˈɪntrəstɪŋ/.
Khi trời có gió, tôi thích thả diều với bạn bè của mình. Nó thật thú vị.

Đọc thêm  A favorite subject-daily english conversation topics

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now