Lam quen văn phong Toefl Itp listening 64
1 / 5
1) A: We’re having a part at our house on the weekend of the thirtieth. Would you like to join us? B: That sounds like a lot of fun. But I’ll need to check my calendar first. Q: What does the man imply?
A: Chúng tôi sẽ có một buổi tiệc tại nhà vào cuối tuần ngày 30. Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không? B: Nghe có vẻ rất vui. Nhưng tôi cần kiểm tra lịch trước đã. -------------------- /eɪ/: /wir/ /ˈhævɪŋ/ /ə/ /pɑrt/ /æt/ /ˈaʊər/ /haʊs/ /ɑn/ /ðə/ /ˈwiˌkɛnd/ /ʌv/ /ðə/ /ˈθɜrtiəθ/. /wʊd/ /ju/ /laɪk/ /tu/ /ʤɔɪn/ /ʌs/? /bi/: /ðæt/ /saʊndz/ /laɪk/ /ə/ /lɑt/ /ʌv/ /fʌn/. /bʌt/ /aɪl/ /nid/ /tu/ /ʧɛk/ /maɪ/ /ˈkæləndər/ /fɜrst/.
2 / 5
2) A: Just one person in the whole class got an A on the test. You! B: All right! Q: What does the woman mean?
A: Chỉ có một người trong cả lớp đạt điểm A trong bài kiểm tra. Là bạn! B: Được rồi! -------------------- /eɪ/: /ʤʌst/ /wʌn/ /ˈpɜrsən/ /ɪn/ /ðə/ /hoʊl/ /klæs/ /ɡɑt/ /ən/ /ə/ /ɑn/ /ðə/ /tɛst/. /ju/! /bi/: /ɔl/ /raɪt/!
3 / 5
3) A: Would you like to go to the movies with us tonight? B: To the movies? Tonight’s the biggest concert of the year. Q: What does the man mean?
A: Bạn có muốn đi xem phim cùng chúng tôi tối nay không? B: Xem phim à? Tối nay là buổi hòa nhạc lớn nhất trong năm. -------------------- /eɪ/: /wʊd/ /ju/ /laɪk/ /tu/ /ɡoʊ/ /tu/ /ðə/ /ˈmuviz/ /wɪð/ /ʌs/ /təˈnaɪt/? /bi/: /tu/ /ðə/ /ˈmuviz/? /təˈnaɪts/ /ðə/ /ˈbɪɡəst/ /ˈkɑnsɜrt/ /ʌv/ /ðə/ /jɪr/.
4 / 5
4) A: Did you pick up my books form Ron’s house? B: Sorry. It slipped my mind. Q: What does the man mean?
A: Bạn đã lấy sách của tôi từ nhà Ron chưa? B: Xin lỗi. Tôi quên mất. -------------------- /eɪ/: /dɪd/ /ju/ /pɪk/ /ʌp/ /maɪ/ /bʊks/ /fɔrm/ /rɑnz/ /haʊs/? /bi/: /ˈsɑri/. /ɪt/ /slɪpt/ /maɪ/ /maɪnd/.
5 / 5
5) A: Could you lend me your biology notes? B: Do you think you’ll be able to make out my handwriting? Q: What does the woman imply about the notes?
A: Bạn có thể cho mình mượn bài ghi chú môn Sinh học không? B: Bạn nghĩ bạn có thể hiểu được viết tay của mình không? -------------------- /eɪ/: /kʊd/ /ju/ /lɛnd/ /mi/ /jʊər/ /baɪˈɑləʤi/ /noʊts/? /bi/: /du/ /ju/ /θɪŋk/ /jul/ /bi/ /ˈeɪbəl/ /tu/ /meɪk/ /aʊt/ /maɪ/ /ˈhænˌdraɪtɪŋ/?
Your score is
The average score is 49%
Restart quiz