Lam quen văn phong Toefl Itp listening 71
1 / 5
1) W: My cousin Bob is getting married in California and I can't decide whether to go. M: It's a long trip, but I think you'll have a good time. Q: What does the man imply?
"W: Anh em họ của tôi, Bob, sẽ kết hôn ở California và tôi không thể quyết định liệu có nên đi hay không. M: Đó là một chuyến đi xa, nhưng tôi nghĩ bạn sẽ có thời gian tốt." -------------------- /ˈdʌbəlju/: /maɪ/ /ˈkʌzən/ /bɑb/ /ɪz/ /ˈɡɛtɪŋ/ /ˈmɛrid/ /ɪn/ /ˌkæləˈfɔrnjə/ /ænd/ /aɪ/ /kænt/ /ˌdɪˈsaɪd/ /ˈwɛðər/ /tu/ /ɡoʊ/. /ɛm/: /ɪts/ /ə/ /lɔŋ/ /trɪp/, /bʌt/ /aɪ/ /θɪŋk/ /jul/ /hæv/ /ə/ /ɡʊd/ /taɪm/.
2 / 5
2) W: Excuse me, could you bring me a glass of water, please? M: Sorry, but I am not a waiter. Q: What does the man mean?
"W: Xin lỗi, bạn có thể mang cho tôi một ly nước được không? M: Xin lỗi, nhưng tôi không phải là người phục vụ." -------------------- /ˈdʌbəlju/: /ɪkˈskjus/ /mi/, /kʊd/ /ju/ /brɪŋ/ /mi/ /ə/ /ɡlæs/ /ʌv/ /ˈwɔtər/, /pliz/? /ɛm/: /ˈsɑri/, /bʌt/ /aɪ/ /æm/ /nɑt/ /ə/ /ˈweɪtər/.
3 / 5
3) M: You did an excellent job on that presentation. W: Thanks, I put a lot of time into it. Q: What does the woman mean?
"M: Cậu đã thực hiện một công việc xuất sắc trong bài thuyết trình đó. W: Cảm ơn, tôi đã dành rất nhiều thời gian cho nó." -------------------- /ɛm/: /ju/ /dɪd/ /ən/ /ˈɛksələnt/ /ʤɑb/ /ɑn/ /ðæt/ /ˌprɛzənˈteɪʃən/. /ˈdʌbəlju/: /θæŋks/, /aɪ/ /pʊt/ /ə/ /lɑt/ /ʌv/ /taɪm/ /ˈɪntu/ /ɪt/.
4 / 5
4) M: Got the time? W: It is a little after ten. Q: What does the woman mean?
"M: Có biết mấy giờ không? W: Đã hơi sau mười một chút." -------------------- /ɛm/: /ɡɑt/ /ðə/ /taɪm/? /ˈdʌbəlju/: /ɪt/ /ɪz/ /ə/ /ˈlɪtəl/ /ˈæftər/ /tɛn/.
5 / 5
5) M: Are you ready to go jogging? W: Almost. I have to warm up first. Q: What does the woman mean?
"M: Bạn đã sẵn sàng đi chạy bộ chưa? W: Gần rồi. Tôi cần phải khởi động cơ thể trước." -------------------- /ɛm/: /ɑr/ /ju/ /ˈrɛdi/ /tu/ /ɡoʊ/ /ˈʤɑɡɪŋ/? /ˈdʌbəlju/: /ˈɔlˌmoʊst/. /aɪ/ /hæv/ /tu/ /wɔrm/ /ʌp/ /fɜrst/.
Your score is
The average score is 62%
Restart quiz