English Dictation
Sentence 1/3
[Gợi ý] Các bạn ấn nút "CHECK" để xem số ký tự của từng từ phân bố trước. Sau đó, thì ấn nút PLAY để nghe. Khi điền được cơ số ký tự các bạn có thể ấn nút CHECK để kiểm tra đúng hay không? Làm đến khi hoàn thành cả câu và hiện được lời dịch bên dưới
I have a meeting with my staff | Tôi có cuộc họp với nhân viên của mình |
I have a meeting with my team | Tôi có cuộc họp với nhóm của mình |
I have a meeting with my client | Tôi có cuộc họp với khách hàng của mình |
I attend a meeting | Tôi dự cuộc họp |
I speak at the meeting | Tôi phát biểu tại cuộc họp |
I book a room for the meeting | Tôi đặt phòng cho cuộc họp |
I prepare for my presentation | Tôi chuẩn bị bài thuyết trình của mình |
We hold a video conference with clients overseas | Chúng tôi tổ chức hội nghị qua video với các khách hàng |