HƯỚNG DẪN ĐỌC DỊCH PHẦN ĐỌC TOEFL ITP TEST 07-20-30 | HƯỚNG DẪN ĐỌC DỊCH PHẦN ĐỌC TOEFL ITP TEST 07-20-30 |
It is estimated that over 99 percent of all species that ever existed have become extinct. | Người ta ước tính rằng hơn 99% tất cả các loài từng tồn tại đã bị tuyệt chủng. |
What causes extinction? When a species is no longer adapted to a changed environment, it may perish. | Nguyên nhân gây ra tuyệt chủng là gì? Khi một loài không còn phù hợp với sự thay đổi của môi trường, nó có thể tiêu vong. |
The exact causes of a species’ death vary from situation to situation. | Nguyên nhân chính xác gây ra sự tuyệt chủng của mỗi loài khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh. |
Rapid ecological change may render an environment hostile to a species. | Sự thay đổi sinh thái nhanh chóng có thể làm cho môi trường trở nên không thích hợp đối với một loài. |
For example, temperatures may change and a species may not be able to adapt. | Ví dụ, nhiệt độ có thể thay đổi và một loài có thể không thể thích nghi. |
Food Resources may be affected by environmental changes, which will then cause problems For a species requiring these resources. | nguồn thức ăn có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi môi trường, từ đó gây ra vấn đề cho loài cần nguồn tài nguyên này. |
Other species may become better adapted to an Environment, resulting in competition and, ultimately, in the death of a species. | Các loài khác có thể trở nên thích nghi tốt hơn với môi trường, dẫn đến sự cạnh tranh và cuối cùng là sự tuyệt chủng của một loài. |
The fossil record reveals that extinction has occurred throughout the history of Earth. | Hồ sơ hóa thạch tiết lộ rằng sự tuyệt chủng này đã xảy ra trong suốt lịch sử Trái Đất. |
Recent analyses have also revealed that on some occasions many species became extinct at the same time – a mass extinction. | Các phân tích gần đây cũng đã tiết lộ rằng đôi khi nhiều loài đã tuyệt chủng cùng một lúc – một cuộc tuyệt chủng hàng loạt. |
One of the best-known examples of mass extinction occurred 65 million years ago with the demise of dinosaurs and many other forms of life. | Một ví dụ nổi tiếng về tuyệt chủng hàng loạt đã xảy ra cách đây 65 triệu năm với sự tuyệt chủng của khủng long và nhiều dạng sống khác. |
Perhaps the largest mass extinction was the one that occurred 225 million years ago, When approximately 95 percent of all species died; | Có lẽ tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất là sự tuyệt chủng xảy ra cách đây 225 triệu năm, khi khoảng 95% tất cả các loài đã chết. |
Mass extinctions can be caused by a relatively rapid change in the environment and can be worsened by the close interrelationship of many species. | Tuyệt chủng hàng loạt có thể được gây ra bởi sự thay đổi môi trường tương đối nhanh và có thể trở nên tồi tệ hơn do mối quan hệ mật thiết giữa nhiều loài. |
If, for example, something were to happen to destroy much of the plankton in the oceans, then the oxygen content of Earth would drop, affection even organisms not living in the oceans. | Ví dụ, nếu điều gì đó xảy ra để phá hủy nhiều vi sinh vật trong đại dương, thì nồng độ oxy trên Trái Đất sẽ giảm, ảnh hưởng đến cả các hệ sinh thái không sống trong đại dương. |
Such a change would probably lead to a mass extinction. | Sự thay đổi như vậy có thể dẫn đến tuyệt chủng hàng loạt. |
One interesting, and controversial, finding is that extinctions during the past 250 Million years have tended to be more intense every 26 million years. | Một phát hiện thú vị và gây tranh cãi là sự tuyệt chủng trong 250 triệu năm qua có xu hướng dữ dội hơn sau mỗi 26 triệu năm. |
This periodic extinction might be due to intersection of the Earth’s orbit with a cloud of comets, but this theory is purely speculative. | Sự tuyệt chủng định kỳ này có thể là do quỹ đạo Trái đất giao nhau với đám mây sao chổi, nhưng lý thuyết này hoàn toàn chỉ mang tính suy đoán. |
Some researchers have also speculated tat extinction may often be random. | Một số nhà nghiên cứu cũng đã phỏng đoán rằng tuyệt chủng thường có thể là ngẫu nhiên. |
That is, certain species may be eliminated and others may survive for no particular reason. | Điều đó có nghĩa là một số loài có thể bị loại bỏ và loài khác có thể sống sót mà không có lý do cụ thể. |
A species’ survival may have nothing to do with its ability or inability to adapt. | Sự sống sót của một loài có thể không có liên quan đến khả năng thích nghi hoặc không thích nghi của nó. |
If so, some of evolutionary history may reflect a sequence of essentially random events. | Nếu vậy, một số lịch sử tiến hóa có thể phản ánh một chuỗi các sự kiện về cơ bản là ngẫu nhiên. |