“Không phải chúng ta nên…” cấu trúc câu thường gặp trong giao tiếp Tiếng Anh

Xem thêm:

A. VÍ DỤ

Shouldn’t we ask for permission first?
/ˈʃʊdənt/ /wi/ /æsk/ /fɔr/ /pərˈmɪʃən/ /fɜrst/?
Chúng ta không nên xin phép trước không?

Shouldn’t we read the directions before we install the air conditioner?
/ˈʃʊdənt/ /wi/ /rid/ /ðə/ /dəˈrɛkʃənz/ /bɪˈfɔr/ /wi/ /ɪnˈstɔl/ /ði/ /ɛr/ /kənˈdɪʃənər/?
Chúng ta không nên đọc hướng dẫn trước khi lắp đặt máy điều hòa không khí?

Shouldn’t we check the weather before we go out?
/ˈʃʊdənt/ /wi/ /ʧɛk/ /ðə/ /ˈwɛðər/ /bɪˈfɔr/ /wi/ /goʊ/ /aʊt/?
Chúng ta không nên kiểm tra thời tiết trước khi ra ngoài sao?

Shouldn’t you try to save some money rather than spend it all?
/ˈʃʊdənt/ /ju/ /traɪ/ /tu/ /seɪv/ /sʌm/ /ˈmʌni/ /ˈræðər/ /ðæn/ /spɛnd/ /ɪt/ /ɔl/?
Bạn có nên cố gắng tiết kiệm một số tiền hơn là tiêu hết không?

B. HỘI THOẠI

A: Are you ready to go to the beach?
/eɪ/: /ɑr/ /ju/ /ˈrɛdi/ /tu/ /goʊ/ /tu/ /ðə/ /biʧ/?
A: Bạn đã sẵn sàng đi biển chưa?

B: Wait. Shouldn’t we check the weather report before we leave?
/bi/: /weɪt/. /ˈʃʊdənt/ /wi/ /ʧɛk/ /ðə/ /ˈwɛðər/ /rɪˈpɔrt/ /bɪˈfɔr/ /wi/ /liv/?
B: Chờ đã. Chúng ta không nên kiểm tra báo cáo thời tiết trước khi đi?

A: No, it’s a beautiful day and the sun is out.
/eɪ/: /noʊ/, /ɪts/ /ə/ /ˈbjutəfəl/ /deɪ/ /ænd/ /ðə/ /sʌn/ /ɪz/ /aʊt/.
A: Không, đó là một ngày đẹp trời và mặt trời tắt.

B: I heard on the news last night that there was a forecast for rain.
/bi/: /aɪ/ /hɜrd/ /ɑn/ /ðə/ /nuz/ /læst/ /naɪt/ /ðæt/ /ðɛr/ /wʌz/ /ə/ /ˈfɔrˌkæst/ /fɔr/ /reɪn/.
B: Tôi nghe tin trên bản tin đêm qua rằng có dự báo sẽ có mưa.

A: You shouldn’t believe everything you hear on TV.
/eɪ/: /ju/ /ˈʃʊdənt/ /bɪˈliv/ /ˈɛvriˌθɪŋ/ /ju/ /hir/ /ɑn/ /ˈtiˈvi/.
A: Bạn không nên tin vào tất cả những gì bạn nghe thấy trên TV.

Đọc thêm  "Bạn có cái này..." cấu trúc câu thường gặp trong giao tiếp Tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now