“Bạn có đồng ý…” cấu trúc câu thường gặp trong giao tiếp Tiếng Anh

Xem thêm:

A. VÍ DỤ

Do you agree that we should start early?
/du/ /ju/ /əˈgri/ /ðæt/ /wi/ /ʃʊd/ /stɑrt/ /ˈɜrli/?
Bạn có đồng ý rằng chúng ta nên bắt đầu sớm không?

Do you agree with my plan?
/du/ /ju/ /əˈgri/ /wɪð/ /maɪ/ /plæn/?
Bạn có đồng ý với kế hoạch của tôi?

Will he agree to the conditions in the contract?
/wɪl/ /hi/ /əˈgri/ /tu/ /ðə/ /kənˈdɪʃənz/ /ɪn/ /ðə/ /ˈkɑnˌtrækt/?
Liệu anh ta có đồng ý với các điều kiện trong hợp đồng không?

B. HỘI THOẠI

A: I think studying English is boring and a waste of time. Don’t you agree?
/eɪ/: /aɪ/ /θɪŋk/ /ˈstʌdiɪŋ/ /ˈɪŋglɪʃ/ /ɪz/ /ˈbɔrɪŋ/ /ænd/ /ə/ /weɪst/ /ʌv/ /taɪm/. /doʊnt/ /ju/ /əˈgri/?
A: Tôi nghĩ việc học tiếng Anh thật nhàm chán và lãng phí thời gian. Bạn có đồng ý không?

B: No. I think it’s really important if you want to have a good job in the future.
/bi/: /noʊ/. /aɪ/ /θɪŋk/ /ɪts/ /ˈrɪli/ /ɪmˈpɔrtənt/ /ɪf/ /ju/ /wɑnt/ /tu/ /hæv/ /ə/ /gʊd/ /ʤɑb/ /ɪn/ /ðə/ /ˈfjuʧər/.
B: Không. Tôi nghĩ điều đó thực sự quan trọng nếu bạn muốn có một công việc tốt trong tương lai.

A: But it’s too hard to learn.
/eɪ/: /bʌt/ /ɪts/ /tu/ /hɑrd/ /tu/ /lɜrn/.
A: Nhưng nó quá khó để học.

B: I don’t agree. You just have to work at it and be persistent.
/bi/: /aɪ/ /doʊnt/ /əˈgri/. /ju/ /ʤʌst/ /hæv/ /tu/ /wɜrk/ /æt/ /ɪt/ /ænd/ /bi/ /pərˈsɪstənt/.
B: Tôi không đồng ý. Bạn chỉ cần làm việc và kiên trì.

Đọc thêm  English sentence dictation 301

A: Maybe you’re right. I guess I need to work harder at it and be more disciplined.
/eɪ/: /ˈmeɪbi/ /jʊr/ /raɪt/. /aɪ/ /gɛs/ /aɪ/ /nid/ /tu/ /wɜrk/ /ˈhɑrdər/ /æt/ /ɪt/ /ænd/ /bi/ /mɔr/ /ˈdɪsəplənd/.
A: Có lẽ bạn đúng. Tôi nghĩ tôi cần phải làm việc chăm chỉ hơn và có kỷ luật hơn.

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now