“Bạn có quen…” cấu trúc câu thường gặp trong giao tiếp Tiếng Anh

Xem thêm:

A. VÍ DỤ

Are you used to using chopsticks?
/ɑr/ /ju/ /juzd/ /tu/ /ˈjuzɪŋ/ /ˈʧɑpˌstɪks/?
Bạn có quen dùng đũa không?

Are you used to life here?
/ɑr/ /ju/ /juzd/ /tu/ /laɪf/ /hir/?
Bạn đã quen với cuộc sống ở đây?

Are you used to staying up late?
/ɑr/ /ju/ /juzd/ /tu/ /ˈsteɪɪŋ/ /ʌp/ /leɪt/?
Bạn đã quen với việc thức khuya?

B. HỘI THOẠI

A: How long have you been living in China?
/eɪ/: /haʊ/ /lɔŋ/ /hæv/ /ju/ /bɪn/ /ˈlɪvɪŋ/ /ɪn/ /ˈʧaɪnə/?
A: Bạn đã sống ở Trung Quốc bao lâu rồi?

B: About three years now.
/bi/: /əˈbaʊt/ /θri/ /jɪrz/ /naʊ/.
B: Khoảng ba năm nay.

A: Are you used to eating the food here?
/eɪ/: /ɑr/ /ju/ /juzd/ /tu/ /ˈitɪŋ/ /ðə/ /fud/ /hir/?
A: Bạn có quen ăn đồ ăn ở đây không?

B: Yes, I like it very much.
/bi/: /jɛs/, /aɪ/ /laɪk/ /ɪt/ /ˈvɛri/ /mʌʧ/.
B: Vâng, tôi thích nó rất nhiều.

A: What about chopsticks? Are you used to using them?
/eɪ/: /wʌt/ /əˈbaʊt/ /ˈʧɑpˌstɪks/? /ɑr/ /ju/ /juzd/ /tu/ /ˈjuzɪŋ/ /ðɛm/?
A: Còn đũa thì sao? Bạn có quen sử dụng chúng không?

B: It took me a while to get used to it but now it’s a piece of cake.
/bi/: /ɪt/ /tʊk/ /mi/ /ə/ /waɪl/ /tu/ /gɛt/ /juzd/ /tu/ /ɪt/ /bʌt/ /naʊ/ /ɪts/ /ə/ /pis/ /ʌv/ /keɪk/.
B: Tôi đã mất một thời gian để làm quen với nó nhưng bây giờ nó là đơn giản.

Đọc thêm  "Bạn có đồng ý..." cấu trúc câu thường gặp trong giao tiếp Tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now