Xem thêm:
A. VÍ DỤ
Do you have any single rooms available?
/du/ /ju/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˈsɪŋgəl/ /rumz/ /əˈveɪləbəl/?
Bạn có phòng đơn nào còn trống không?
Do you have any tickets available?
/du/ /ju/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˈtɪkəts/ /əˈveɪləbəl/?
Bạn có vé nào có sẵn không?
Do you have any shoes in size 20 available?
/du/ /ju/ /hæv/ /ˈɛni/ /ʃuz/ /ɪn/ /saɪz/ 20 /əˈveɪləbəl/?
Bạn có đôi giày nào trong size 20 có sẵn không?
B. HỘI THOẠI
Store Owner: Hello, can I help you?
/stɔr/ /ˈoʊnər/: /həˈloʊ/, /kæn/ /aɪ/ /hɛlp/ /ju/?
Chủ cửa hàng: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Customer: Yes, I’m looking to buy a leather jacket.
/ˈkʌstəmər/: /jɛs/, /aɪm/ /ˈlʊkɪŋ/ /tu/ /baɪ/ /ə/ /ˈlɛðər/ /ˈʤækət/.
Khách hàng: Vâng, tôi đang tìm mua một chiếc áo khoác da.
Store Owner: What kind of leather jacket are you interested in?
/stɔr/ /ˈoʊnər/: /wʌt/ /kaɪnd/ /ʌv/ /ˈlɛðər/ /ˈʤækət/ /ɑr/ /ju/ /ˈɪntrəstəd/ /ɪn/?
Chủ cửa hàng: Bạn quan tâm đến loại áo khoác da nào?
Customer: I was wondering, do you have any black leather jackets available?
/ˈkʌstəmər/: /aɪ/ /wʌz/ /ˈwʌndərɪŋ/, /du/ /ju/ /hæv/ /ˈɛni/ /blæk/ /ˈlɛðər/ /ˈʤækɪts/ /əˈveɪləbəl/?
SKhách hàng: Tôi đang tự hỏi, bạn có chiếc áo khoác da đen nào không?
tore Owner: Sure we do. Why don’t you sit down and I’ll get you some to try on.
/stɔr/ /ˈoʊnər/: /ʃʊr/ /wi/ /du/. /waɪ/ /doʊnt/ /ju/ /sɪt/ /daʊn/ /ænd/ /aɪl/ /gɛt/ /ju/ /sʌm/ /tu/ /traɪ/ /ɑn/.
Chủ cửa hàng: Chắc chắn rồi. Tại sao bạn không ngồi xuống và tôi sẽ lấy cho bạn một số để thử.
Customer: OK. Thanks.
/ˈkʌstəmər/: /ˈoʊˈkeɪ/. /θæŋks/.
Khách hàng: OK. Cảm ơn.