“Cảm thấy (muốn/thích)…” cấu trúc câu thường gặp trong giao tiếp Tiếng Anh

Xem thêm:

A. VÍ DỤ

Do you feel like going for a walk on the beach?
/du/ /ju/ /fil/ /laɪk/ /ˈgoʊɪŋ/ /fɔr/ /ə/ /wɔk/ /ɑn/ /ðə/ /biʧ/?
Bạn có cảm thấy muốn được đi dạo trên bãi biển không?

Do you feel like going shopping at the mall?
/du/ /ju/ /fil/ /laɪk/ /ˈgoʊɪŋ/ /ˈʃɑpɪŋ/ /æt/ /ðə/ /mɔl/?
Bạn có cảm thấy muốn được đi mua sắm ở trung tâm thương mại không?

Do you feel like eating some ice cream or having cake or both?
/du/ /ju/ /fil/ /laɪk/ /ˈitɪŋ/ /sʌm/ /aɪs/ /krim/ /ɔr/ /ˈhævɪŋ/ /keɪk/ /ɔr/ /boʊθ/?
Bạn có muốn ăn kem hay ăn bánh hay cả hai không?

Do you feel like having some coffee? Do you feel like getting a bite to eat?
/du/ /ju/ /fil/ /laɪk/ /ˈhævɪŋ/ /sʌm/ /ˈkɑfi/? /du/ /ju/ /fil/ /laɪk/ /ˈgɛtɪŋ/ /ə/ /baɪt/ /tu/ /it/?
Bạn có muốn uống một chút cà phê không? Bạn có muốn ăn một miếng không?

B. HỘI THOẠI

A: I’m so bored.
/eɪ/: /aɪm/ /soʊ/ /bɔrd/.
A: Tôi rất chán.

B: Feel like watching a movie?
/bi/: /fil/ /laɪk/ /ˈwɑʧɪŋ/ /ə/ /ˈmuvi/?
B: Cảm thấy như đang xem một bộ phim?

A: No, I feel like going dancing.
/eɪ/: /noʊ/, /aɪ/ /fil/ /laɪk/ /ˈgoʊɪŋ/ /ˈdænsɪŋ/.
A: Không, tôi cảm thấy thích đi khiêu vũ.

B: Where do you want to go?
/bi/: /wɛr/ /du/ /ju/ /wɑnt/ /tu/ /goʊ/?
B: Bạn muốn đi đâu?

A: How about Sam’s Disco?
/eɪ/: /haʊ/ /əˈbaʊt/ /sæmz/ /ˈdɪskoʊ/?
A: Còn Sam’s Disco thì sao?

B: I don’t feel like going there. It’s always too crowded.
/bi/: /aɪ/ /doʊnt/ /fil/ /laɪk/ /ˈgoʊɪŋ/ /ðɛr/. /ɪts/ /ˈɔlˌweɪz/ /tu/ /ˈkraʊdəd/.
B: Tôi không muốn đến đó. Nó luôn luôn quá đông đúc.

A: We’ll try the disco down the block. It’s called Rick’s Disco.
/eɪ/: /wil/ /traɪ/ /ðə/ /ˈdɪskoʊ/ /daʊn/ /ðə/ /blɑk/. /ɪts/ /kɔld/ /rɪks/ /ˈdɪskoʊ/.
A: Chúng tôi sẽ thử vũ trường ở phía dưới. Nó được gọi là Rick’s Disco.

B: OK. We’ll give it a try.
/bi/: /ˈoʊˈkeɪ/. /wil/ /gɪv/ /ɪt/ /ə/ /traɪ/.
B: Được rồi. Chúng tôi sẽ thử.

Đọc thêm  English sentence dictation 261
error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now