“Hãy cẩn thận với…” cấu trúc câu thường gặp trong giao tiếp Tiếng Anh

Xem thêm:

A. VÍ DỤ

Be careful with the wet paint.
/bi/ /ˈkɛrfəl/ /wɪð/ /ðə/ /wɛt/ /peɪnt/.
Hãy cẩn thận với sơn ướt.

Be careful that you don’t catch a cold. Put on more clothes before you go out.
/bi/ /ˈkɛrfəl/ /ðæt/ /ju/ /doʊnt/ /kæʧ/ /ə/ /koʊld/. /pʊt/ /ɑn/ /mɔr/ /kloʊðz/ /bɪˈfɔr/ /ju/ /goʊ/ /aʊt/.
Hãy cẩn thận để bạn không bị cảm lạnh. Mặc thêm quần áo trước khi ra ngoài.

Be careful not to spill the milk.
/bi/ /ˈkɛrfəl/ /nɑt/ /tu/ /spɪl/ /ðə/ /mɪlk/.
Hãy cẩn thận để không làm đổ

B. HỘI THOẠI

A: She has been calling me for several days now. I think she’s interested in me.
/eɪ/: /ʃi/ /hæz/ /bɪn/ /ˈkɔlɪŋ/ /mi/ /fɔr/ /ˈsɛvrəl/ /deɪz/ /naʊ/. /aɪ/ /θɪŋk/ /ʃiz/ /ˈɪntrəstəd/ /ɪn/ /mi/.
A: Cô ấy đã gọi cho tôi mấy ngày nay. Tôi nghĩ cô ấy quan tâm đến tôi.

B: Are you sure? I think she already has a boyfriend.
/bi/: /ɑr/ /ju/ /ʃʊr/? /aɪ/ /θɪŋk/ /ʃi/ /ɔlˈrɛdi/ /hæz/ /ə/ /ˈbɔɪˌfrɛnd/.
B: Bạn có chắc không? Tôi nghĩ cô ấy đã có bạn trai.

A: How do you know?
/eɪ/: /haʊ/ /du/ /ju/ /noʊ/?
A: Làm sao bạn biết?

B: A friend of hers told me. I’d be careful if I were you.
/bi/: /ə/ /frɛnd/ /ʌv/ /hərz/ /toʊld/ /mi/. /aɪd/ /bi/ /ˈkɛrfəl/ /ɪf/ /aɪ/ /wɜr/ /ju/.
B: Một người bạn của cô ấy đã nói với tôi. Tôi sẽ cẩn thận nếu tôi là bạn.

A: Why?
/eɪ/: /waɪ/?
A: Tại sao?

B: Because I heard her boyfriend is a weightlifter.
/bi/: /bɪˈkɔz/ /aɪ/ /hɜrd/ /hɜr/ /ˈbɔɪˌfrɛnd/ /ɪz/ /ə/ /ˈweɪtˌlɪftər/.
B: Bởi vì tôi nghe nói bạn trai của cô ấy là một vận động viên cử tạ.

A: Wow! You’re right. I guess I better not call her.
/eɪ/: /waʊ/! /jʊr/ /raɪt/. /aɪ/ /gɛs/ /aɪ/ /ˈbɛtər/ /nɑt/ /kɔl/ /hɜr/.
A: Chà! Bạn đúng. Tôi đoán tốt hơn là tôi không nên gọi cho cô ấy.

Đọc thêm  "Bạn đã từng..." cấu trúc câu thường gặp trong giao tiếp Tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now