HƯỚNG DẪN ĐỌC DỊCH PHẦN ĐỌC TOEFL ITP TEST 06-21-29 | HƯỚNG DẪN ĐỌC DỊCH PHẦN ĐỌC TOEFL ITP TEST 06-21-29 |
Under the Earth’s topsoil, at various levels, sometimes under a layer of rock, there are deposits of clay. | Dưới lớp đất mặt của Trái Đất, ở các tầng khác nhau, đôi khi dưới một lớp đá, có chứa đất sét. |
Look at cuts where highways have been built to see exposed clay beds; or look at a construction site, where pockets of clay may be exposed. | Nhìn vào những vết cắt nơi đường cao tốc đã được xây dựng để thấy những lớp đất sét lộ ra ngoài; hoặc nhìn vào một công trường xây dựng, nơi có thể lộ ra các ổ đất sét. |
Rivers also reveal clay along their banks, and erosion on a hillside may make clay easily accessible. | các con sông cũng để lộ đất sét dọc theo bờ của nó, và sự xói mòn trên một sườn đồi có thể làm cho đất sét dễ dàng lộ thiên. |
What is clay made of? The Earth’s surface is basically rock, and it is this rock that gradually decomposes into clay. | Đất sét được làm từ gì? Bề mặt Trái Đất chủ yếu là đá, và chính đá này từ từ phân hủy thành đất sét. |
Rain, streams, alternating freezing and thawing, roots of trees and plants forcing their way into cracks, earthquakes, volcanic action, and glaciers–all of these forces slowly break down the Earth’s exposed rocky crust into smaller and smaller pieces that eventually become clay. | Nước mưa, các con suối, sự thay đổi giữa lạnh và nóng, rễ cây và thực vật tạo thành các khe nứt, động đất, hoạt động của núi lửa, và sông băng – tất cả những lực này từ từ làm đảo lộn lớp vỏ đá trần của Trái Đất thành các mảnh nhỏ hơn và nhỏ hơn, rồi sau đó trở thành đất sét. |
Rocks are composed of elements and compounds of elements. | Đá được cấu tạo từ các nguyên tố và hợp chất của các nguyên tố. |
Feldspar, which is the most abundant mineral on the Earth’s surface, is basically made up of the oxides silica and alumina combined with alkalies like potassium and some so-called impurities such as iron. | Feldspar, loại khoáng sản phong phú nhất trên bề mặt Trái Đất, cơ bản bao gồm các oxit silic và alumin kết hợp với kiềm như kali và một số “tạp chất” được gọi là sắt. |
Feldspar is an essential component of granite rocks, and as such it is the basis of clay. | Feldspar là thành phần thiết yếu của đá granite, và nó chính là cơ sở của đất sét. |
When it is wet, clay can be easily shaped to make a variety of useful objects, which can then be fired to varying degrees of hardness and covered with impermeable decorative coatings of glasslike material called glaze. | Khi đất sét ẩm ướt, nó có thể dễ dàng tạo hình để tạo ra nhiều đồ vật hữu ích, sau đó nung ở các mức nhiệt khác nhau để có độ cứng khác nhau và được bao phủ bởi lớp phủ trang trí không thấm nước giống thủy tinh gọi là men. |
Just as volcanic action, with its intense heat, fuses the elements in certain rocks into a glasslike rock called obsidian, so can we apply heat to earthen materials and change them into a hard, dense material. | Giống như hoạt động núi lửa, với nhiệt độ cực kỳ cao, biến các nguyên tố trong một số loại đá thành một loại đá giống thủy tinh được gọi là obsidian, chúng ta cũng có thể áp dụng nhiệt độ cao lên các vật liệu đất và biến chúng thành một loại vật liệu cứng, đặc. |
Different clays need different heat levels to fuse, and some, the low-fire clays, never become nonporous and watertight like highly fired stoneware. | Đất sét cần nhiệt độ khác nhau để nung chảy, và một số loại đất sét, được gọi là đất sét nung ở nhiệt độ thấp, không bao giờ trở nên không thấm nước và kín nước như đồ gốm nung cứng ở nhiệt độ cao. |
Each clay can stand only a certain amount of heat without losing its shape through sagging or melting. | Mỗi loại đất sét chỉ chịu được một lượng nhiệt độ nhất định mà không bị biến dạng do bị chảy xệ hoặc tan chảy. |
Variations of clay composition and the temperatures at which they are fired account for the differences in texture and appearance between a china teacup and an earthenware flower pot. | Sự biến đổi về thành phần đất sét và nhiệt độ mà chúng được nung chảy giải thích sự khác biệt về kết cấu và hình dáng giữa một cái ly trà bằng sứ và một cái chậu hoa bằng đất nung. |