Trong Python, có nhiều cách khác nhau để thực hiện vòng lặp, giúp tối ưu hóa hiệu suất và làm cho mã nguồn dễ đọc hơn. Dưới đây là một số kỹ thuật phổ biến khi làm việc với vòng lặp trong Python:

1. Duyệt danh sách bằng vòng lặp for
Cách phổ biến nhất để duyệt một danh sách (list) hoặc chuỗi (string) là sử dụng vòng lặp for
.
Ví dụ:
fruits = ["Táo", "Cam", "Chuối"] for fruit in fruits: print(fruit)
Kết quả:
Táo
Cam
Chuối
2. Duyệt danh sách bằng chỉ số (index)
Sử dụng range()
kết hợp với len()
để truy cập từng phần tử bằng chỉ số.
Ví dụ:
fruits = ["Táo", "Cam", "Chuối"] for i in range(len(fruits)): print(f"{i}: {fruits[i]}")
Kết quả:
0: Táo
1: Cam
2: Chuối
3. Sử dụng enumerate() để lấy cả chỉ số và giá trị
enumerate()
giúp lấy cả chỉ số và giá trị của từng phần tử trong danh sách.
Ví dụ:
for index, fruit in enumerate(fruits): print(f"{index}: {fruit}")
Kết quả:
0: Táo
1: Cam
2: Chuối
4. Duyệt hai danh sách cùng lúc với zip()
Hàm zip()
cho phép duyệt nhiều danh sách cùng lúc.
Ví dụ:
names = ["An", "Bình", "Châu"] ages = [25, 30, 35] for name, age in zip(names, ages): print(f"{name} - {age} tuổi")
Kết quả:
An - 25 tuổi
Bình - 30 tuổi
Châu - 35 tuổi
5. Duyệt dictionary với items()
Dictionaries (từ điển) có thể được duyệt bằng items()
để lấy cả key và value.
Ví dụ:
person = {"Tên": "An", "Tuổi": 25, "Nghề nghiệp": "Lập trình viên"} for key, value in person.items(): print(f"{key}: {value}")
Kết quả:
Tên: An
Tuổi: 25
Nghề nghiệp: Lập trình viên
6. Duyệt tập hợp (set) bằng vòng lặp for
Tập hợp (set
) không có thứ tự nên khi duyệt, thứ tự có thể thay đổi.
Ví dụ:
unique_numbers = {1, 2, 3, 4, 5} for num in unique_numbers: print(num)
Kết quả: (có thể thay đổi)
1
2
3
4
5
7. Lặp vô hạn với vòng lặp while
Vòng lặp while
lặp lại một khối lệnh miễn là điều kiện còn đúng.
Ví dụ:
i = 0 while i < 5: print(i) i += 1
Kết quả:
0
1
2
3
4
8. Sử dụng break để thoát khỏi vòng lặp
break
giúp dừng vòng lặp ngay khi điều kiện được thỏa mãn.
Ví dụ:
for num in range(10): if num == 5: break print(num)
Kết quả:
0
1
2
3
4
9. Bỏ qua vòng lặp hiện tại với continue
continue
giúp bỏ qua lần lặp hiện tại và tiếp tục vòng lặp tiếp theo.
Ví dụ:
for num in range(5): if num == 2: continue print(num)
Kết quả:
0
1
3
4
10. Dùng else trong vòng lặp
Câu lệnh else
được thực thi khi vòng lặp kết thúc mà không bị dừng bằng break
.
Ví dụ:
for i in range(3): print(i) else: print("Vòng lặp kết thúc mà không gặp break")
Kết quả:
0
1
2
Vòng lặp kết thúc mà không gặp break
Tóm tắt
- for: Lặp qua danh sách, chuỗi, tập hợp hoặc dictionary.
- while: Lặp lại cho đến khi điều kiện sai.
- break: Dừng vòng lặp ngay lập tức.
- continue: Bỏ qua lần lặp hiện tại và tiếp tục vòng lặp tiếp theo.
- zip(): Duyệt qua nhiều danh sách cùng lúc.
- enumerate(): Lấy cả chỉ số và giá trị của danh sách.
- else trong vòng lặp: Chạy khi vòng lặp kết thúc mà không gặp
break
.
Với các kỹ thuật trên, bạn có thể viết mã Python hiệu quả hơn khi làm việc với vòng lặp. 🚀