Ma trận Jacobian là gì? Hiểu rõ bản chất bằng cách viết dễ hiểu

hệ thống điều khiển Điều khiển tốc độ và hướng đi của ô tô

Ma trận Jacobian là một trong những khái niệm trung tâm trong robot học, động học và điều khiển chuyển động. Dưới đây là phần trình bày chi tiết – trực quan – và gắn với ứng dụng thực tế trong robot bốn chân và các robot nối khớp nói chung.

1. Ma trận Jacobian là gì?

Định nghĩa:

Trong robot học, ma trận Jacobian \mathbf{J}(\boldsymbol{\theta}) là một ánh xạ tuyến tính giữa:

  • Tốc độ góc/tịnh tiến của các khớp \dot{\boldsymbol{\theta}}
  • Vận tốc của end-effector (bàn chân) \dot{\mathbf{x}}

Biểu thức:

\dot{\mathbf{x}} = \mathbf{J}(\boldsymbol{\theta}) \cdot \dot{\boldsymbol{\theta}}

  • \dot{\mathbf{x}} \in \mathbb{R}^6: gồm vận tốc tuyến tính (3D) + vận tốc góc (3D)
  • \dot{\boldsymbol{\theta}} \in \mathbb{R}^n: tốc độ các khớp (n là số khớp)
  • \mathbf{J}(\boldsymbol{\theta}) \in \mathbb{R}^{6 \times n}: ma trận Jacobian

2. Cách xây dựng Jacobian

a. Với chuỗi khớp nối (serial chain):

Mỗi khớp i có trục vít \xi_i \in \mathbb{R}^6. Khi đó: \mathbf{J}(\boldsymbol{\theta}) = \begin{bmatrix} \text{Ad}_{e^{[\xi_1] \theta_1}} \xi_1 & \text{Ad}_{e^{[\xi_1] \theta_1} e^{[\xi_2] \theta_2}} \xi_2 & \cdots & \text{Ad}_{e^{[\xi_1] \theta_1} \cdots e^{[\xi_{n-1}] \theta_{n-1}}} \xi_n \end{bmatrix}

hoặc đơn giản hơn (nếu trong frame cố định): \mathbf{J}_i = [\xi_1, \xi_2, \ldots, \xi_n] \quad (các twist biểu diễn trong cùng 1 frame)

3. Tính chất của ma trận Jacobian

Tính chấtÝ nghĩa
Phụ thuộc vào \boldsymbol{\theta}Mỗi cấu hình khớp có Jacobian khác
Tuyến tính tại thời điểm tức thờiLiên hệ tuyến tính giữa \dot{\boldsymbol{\theta}}\dot{\mathbf{x}}
Có thể suy biến (rank < 6)Tại các điểm kỳ dị (singularity)
Có thể tính nghịch đảo hoặc giả nghịch đảoPhục vụ điều khiển động học ngược
Phân tách 2 phần3 dòng đầu: vận tốc tuyến tính; 3 dòng sau: vận tốc góc

🚀 4. Ứng dụng của Jacobian trong robot học

1. Tính vận tốc bàn chân từ tốc độ khớp

\dot{\mathbf{x}} = \mathbf{J} \cdot \dot{\boldsymbol{\theta}}

Ứng dụng để:

  • Theo dõi quỹ đạo bàn chân
  • Điều khiển vận tốc trong không gian tác dụng

2. Động học ngược vận tốc (Inverse velocity kinematics)

\dot{\boldsymbol{\theta}} = \mathbf{J}^+ \cdot \dot{\mathbf{x}}_{\text{desired}}

Với \mathbf{J}^+: giả nghịch đảo Moore-Penrose.

3. Biến đổi lực/mô-men

\boldsymbol{\tau} = \mathbf{J}^T \cdot \mathbf{F}_{\text{end-effector}}

Ứng dụng:

  • Biến lực tiếp xúc ở bàn chân thành mô men khớp cần thiết
  • Phân phối tải trọng giữa các chân trong robot bốn chân
  • Tính phản lực tiếp xúc khi robot đi bộ (force control)

4. Tính trạng thái kỳ dị (singularity)

Khi \det(\mathbf{J} \mathbf{J}^T) \to 0, hệ không thể chuyển động theo một số hướng → cần tránh trong điều khiển.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now