“Tiện thể/nhân tiện…” cấu trúc câu thường gặp trong giao tiếp Tiếng Anh

Xem thêm:

A. VÍ DỤ

By the way, is there a bathroom in the apartment?
/baɪ/ /ðə/ /weɪ/, /ɪz/ /ðɛr/ /ə/ /ˈbæˌθrum/ /ɪn/ /ði/ /əˈpɑrtmənt/?
Nhân tiện, có phòng tắm trong căn hộ không?

By the way, do you have any change on you?
/baɪ/ /ðə/ /weɪ/, /du/ /ju/ /hæv/ /ˈɛni/ /ʧeɪnʤ/ /ɑn/ /ju/?
Nhân tiện, bạn có thay đổi gì về bạn không?

By the way, he is a difficult person
/baɪ/ /ðə/ /weɪ/, /hi/ /ɪz/ /ə/ /ˈdɪfəkəlt/ /ˈpɜrsən/
Nhân tiện, anh ấy là một người khó tính

B. HỘI THOẠI

A: I need to lose weight.
/eɪ/: /aɪ/ /nid/ /tu/ /luz/ /weɪt/.
A: Tôi cần giảm cân.

B: Yeah, me too.
/bi/: /jæ/, /mi/ /tu/.
B: Vâng, tôi cũng vậy.

A: By the way, when was the last time you exercised?
/eɪ/: /baɪ/ /ðə/ /weɪ/, /wɛn/ /wʌz/ /ðə/ /læst/ /taɪm/ /ju/ /ˈɛksərˌsaɪzd/?
A: Nhân tiện, lần cuối cùng bạn tập thể dục là khi nào?

B: I can’t remember.
/bi/: /aɪ/ /kænt/ /rɪˈmɛmbər/.
B: Tôi không nhớ.

A: How about we both go running tomorrow?
/eɪ/: /haʊ/ /əˈbaʊt/ /wi/ /boʊθ/ /goʊ/ /ˈrʌnɪŋ/ /təˈmɑˌroʊ/?
A: Thế còn ngày mai cả hai chúng ta sẽ chạy như thế nào?

B: Yeah, that’s a good idea. That way we can lose weight and get in shape at the same time. By the way, do you have any running shoes I can borrow?
/bi/: /jæ/, /ðæts/ /ə/ /gʊd/ /aɪˈdiə/. /ðæt/ /weɪ/ /wi/ /kæn/ /luz/ /weɪt/ /ænd/ /gɛt/ /ɪn/ /ʃeɪp/ /æt/ /ðə/ /seɪm/ /taɪm/. /baɪ/ /ðə/ /weɪ/, /du/ /ju/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˈrʌnɪŋ/ /ʃuz/ /aɪ/ /kæn/ /ˈbɑˌroʊ/?
B: Vâng, đó là một ý kiến ​​hay. Bằng cách đó chúng ta có thể giảm cân và lấy lại vóc dáng cùng một lúc. Nhân tiện, bạn có đôi giày chạy bộ nào cho tôi mượn không?

A: Sure. I’ll lend you an extra pair.
/eɪ/: /ʃʊr/. /aɪl/ /lɛnd/ /ju/ /ən/ /ˈɛkstrə/ /pɛr/.
A: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ cho bạn mượn thêm một đôi.

[irp]
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now