Từ Khóa Trong Python

hướng dẫn học python tìm hiểu ngôn ngữ lập trình python nguyễn Đức mùi

Từ khóa trong Python là các từ dành riêng trong ngôn ngữ lập trình này, chúng có ý nghĩa đặc biệt và không thể được sử dụng để đặt tên biến, hàm hoặc lớp. Python sử dụng các từ khóa để xác định cấu trúc của chương trình, điều khiển luồng thực thi và xử lý dữ liệu.

hướng dẫn học python tìm hiểu ngôn ngữ lập trình python nguyễn Đức mùi

1. Danh Sách Từ Khóa Trong Python

Dưới đây là danh sách các từ khóa được Python hỗ trợ:

True, False, None, and, or, not, is, if, else, elif, for, while, break, continue, pass, try, except, finally, raise, assert, def, return, lambda, yield, class, import, from, in, as, del, global, with, nonlocal, async, await

Cách Lấy Danh Sách Từ Khóa Trong Python

Bạn có thể sử dụng thư viện keyword để hiển thị tất cả các từ khóa trong Python:

import keyword

print("Danh sách từ khóa trong Python:")
print(keyword.kwlist)

Kết quả:

['False', 'None', 'True', 'and', 'as', 'assert', 'async', 'await', 'break', 'class', 'continue', 'def', 'del', 'elif', 'else', 'except', 'finally', 'for', 'from', 'global', 'if', 'import', 'in', 'is', 'lambda', 'nonlocal', 'not', 'or', 'pass', 'raise', 'return', 'try', 'while', 'with', 'yield']

2. Cách Nhận Biết Từ Khóa Trong Python

Có hai cách chính để nhận diện từ khóa:

  • Tô màu cú pháp (Syntax Highlighting): Hầu hết các trình soạn thảo mã như VS Code, PyCharm sẽ hiển thị từ khóa bằng màu sắc đặc biệt.
  • Báo lỗi SyntaxError: Nếu sử dụng từ khóa để đặt tên biến hoặc hàm, Python sẽ báo lỗi cú pháp.

(Lưu ý cho người mới học python: Phần dưới của bài này các bạn có thể xem qua, đừng cố gắng hiểu. Học xong khóa học xem lại thì tốt hơn)

3. Phân Loại Từ Khóa Python Theo Chức Năng

✔ Từ khóa giá trị (Value Keywords)

Gồm: True, False, None

  • TrueFalse biểu thị giá trị Boolean.
  • None đại diện cho giá trị rỗng hoặc không tồn tại.

Ví dụ:

print(False == 0)  # True
print(True + True + True)  # 3
print(None == 0)  # False

✔ Từ khóa toán tử (Operator Keywords)

Gồm: and, or, not, in, is

  • and: Trả về True nếu cả hai điều kiện đều đúng.
  • or: Trả về True nếu ít nhất một điều kiện đúng.
  • not: Đảo ngược giá trị của biểu thức Boolean.

Ví dụ:

a = True
b = False

print(a and b)  # False
print(a or b)   # True
print(not a)    # False

✔ Từ khóa điều kiện (Conditional Keywords)

Gồm: if, else, elif
Dùng để kiểm tra điều kiện trong chương trình.

Ví dụ:

x = 10

if x > 0:
    print("Số dương")
elif x < 0:
    print("Số âm")
else:
    print("Số không")

✔ Từ khóa vòng lặp (Loop Keywords)

Gồm: for, while, break, continue, pass
Dùng để điều khiển luồng lặp trong chương trình.

Ví dụ:

for i in range(5):
    if i == 3:
        continue  # Bỏ qua giá trị 3
    print(i)

Kết quả:

0
1
2
4

✔ Từ khóa xử lý ngoại lệ (Exception Handling Keywords)

Gồm: try, except, finally, raise, assert
Dùng để bắt lỗi và xử lý ngoại lệ trong chương trình.

Ví dụ:

try:
    a = 10 / 0
except ZeroDivisionError:
    print("Không thể chia cho 0")
finally:
    print("Luôn luôn thực thi")

Kết quả:

Không thể chia cho 0
Luôn luôn thực thi

✔ Từ khóa định nghĩa hàm và lớp (Function & Class Keywords)

Gồm: def, return, lambda, yield, class

Ví dụ về hàm:

def tinh_tong(a, b):
    return a + b

print(tinh_tong(3, 5))  # 8

Ví dụ về lớp:

class Animal:
    def __init__(self, name):
        self.name = name

dog = Animal("Chó")
print(dog.name)

✔ Từ khóa quản lý phạm vi biến (Scope Keywords)

Gồm: global, nonlocal

Ví dụ về global:

x = 10

def change():
    global x
    x = 20

change()
print(x)  # 20

Ví dụ về nonlocal:

def outer():
    x = "Python"
    
    def inner():
        nonlocal x
        x = "Java"
    
    inner()
    print(x)  # Java

outer()

✔ Từ khóa lập trình bất đồng bộ (Async Programming Keywords)

Gồm: async, await
Dùng để xử lý tác vụ bất đồng bộ.

Ví dụ:

import asyncio

async def hello():
    print("Xin chào!")
    await asyncio.sleep(1)
    print("Học Python!")

asyncio.run(hello())

Kết quả:

Xin chào!
(Hệ thống tạm dừng 1 giây)
Học Python!

4. Xóa Biến Bằng Từ Khóa del

Dùng để xóa biến khỏi bộ nhớ.

x = 100
print(x)

del x
# print(x)  # Gây lỗi vì biến đã bị xóa

5. Từ Khóa withas

  • with giúp quản lý tài nguyên một cách an toàn.
  • as giúp đặt bí danh (alias) cho module.

Ví dụ về with:

with open("example.txt", "w") as file:
    file.write("Python là tuyệt vời!")

Ví dụ về as:

import math as m
print(m.sqrt(25))  # 5.0

Kết Luận

Từ khóa trong Python giúp xác định cấu trúc, điều kiện, vòng lặp, quản lý lỗi, hàm, lớp, và quản lý bộ nhớ. Việc hiểu và sử dụng đúng từ khóa sẽ giúp bạn viết mã hiệu quả và tránh lỗi cú pháp.

🔹 Hãy thực hành ngay để hiểu rõ hơn về các từ khóa trong Python! 🚀

Menu Python>>

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now