Vòng lặp trong Python – For, While và Vòng lặp lồng nhau

hướng dẫn học python tìm hiểu ngôn ngữ lập trình python nguyễn Đức mùi

Vòng lặp trong Python giúp thực thi lặp đi lặp lại một đoạn mã mà không cần phải viết lại nhiều lần. Có hai loại vòng lặp chính là vòng lặp for (lặp qua một dãy phần tử) và vòng lặp while (dựa trên điều kiện). Ngoài ra, Python cũng hỗ trợ vòng lặp lồng nhau, cho phép sử dụng một vòng lặp bên trong vòng lặp khác để giải quyết các tác vụ phức tạp hơn.

hướng dẫn học python tìm hiểu ngôn ngữ lập trình python nguyễn Đức mùi

1. Vòng lặp While trong Python

Vòng lặp while thực hiện một đoạn mã nhiều lần miễn là điều kiện còn đúng. Khi điều kiện trở thành False, chương trình sẽ dừng vòng lặp và tiếp tục thực thi các dòng lệnh tiếp theo.

Cú pháp vòng lặp while:

while điều_kiện:
    # Các lệnh cần thực thi

Ví dụ:

count = 0
while count < 3:
    count += 1
    print("Xin chào!")

Kết quả:

Xin chào!
Xin chào!
Xin chào!

2. Sử dụng else với vòng lặp While

Trong Python, có thể kết hợp else với vòng lặp while. Khối lệnh else sẽ được thực thi khi điều kiện của while trở thành False. Tuy nhiên, nếu vòng lặp kết thúc do lệnh break, khối else sẽ không chạy.

Ví dụ:

i = 0
while i < 3:
    i += 1
    print("Đang lặp...")
else:
    print("Hoàn tất vòng lặp!")

Kết quả:

Đang lặp...
Đang lặp...
Đang lặp...
Hoàn tất vòng lặp!

3. Vòng lặp While vô hạn

Vòng lặp while có thể chạy vô tận nếu điều kiện luôn đúng.

Ví dụ:

while True:
    print("Chương trình đang chạy...")  # Nhấn Ctrl + C để dừng

Lưu ý: Tránh sử dụng vòng lặp vô hạn trừ khi bạn có điều kiện dừng rõ ràng.


4. Vòng lặp For trong Python

Vòng lặp for được sử dụng để duyệt qua danh sách, chuỗi, bộ dữ liệu, từ điển hoặc phạm vi số.

Cú pháp vòng lặp for:

for biến in tập_hợp:
    # Các lệnh cần thực thi

Ví dụ:

for i in range(4):
    print(i)

Kết quả:

0
1
2
3

5. Lặp qua danh sách, bộ dữ liệu, chuỗi và từ điển

Lặp danh sách(list):

fruits = ["Táo", "Cam", "Dưa hấu"]
for fruit in fruits:
    print(fruit)

Lặp chuỗi(string):

for char in "Python":
    print(char)

Lặp từ điển(dictionary):

person = {"name": "John", "age": 30}
for key, value in person.items():
    print(key, ":", value)

6. Sử dụng vòng lặp for với chỉ mục

Dùng range() để lặp qua danh sách bằng chỉ mục:

numbers = [10, 20, 30, 40]
for i in range(len(numbers)):
    print(f"Phần tử {i}: {numbers[i]}")

7. Sử dụng else với vòng lặp for

Tương tự while, có thể sử dụng else trong for. Khối else chạy khi vòng lặp hoàn thành mà không gặp break.

for i in range(3):
    print(i)
else:
    print("Hoàn tất vòng lặp!")

8. Vòng lặp lồng nhau (Nested Loops)

Có thể đặt một vòng lặp bên trong vòng lặp khác.

for i in range(1, 4):
    for j in range(i):
        print(i, end=" ")
    print()

Kết quả:

1  
2 2  
3 3 3  

9. Các câu lệnh điều khiển vòng lặp

Lệnh continue

Bỏ qua phần còn lại của vòng lặp hiện tại và tiếp tục vòng lặp tiếp theo.

for letter in "Python":
    if letter == "h":
        continue
    print(letter)

Lệnh break

Dừng vòng lặp ngay lập tức.

for letter in "Python":
    if letter == "h":
        break
    print(letter)

Lệnh pass

Dùng khi cần có một vòng lặp nhưng chưa muốn viết nội dung bên trong.

for i in range(5):
    pass  # Chưa có logic, để sau viết tiếp

10. Vòng lặp hoạt động như thế nào bên trong Python?

Thực chất, Python sử dụng trình lặp (iterator) và phương thức next() để duyệt từng phần tử.

fruits = ["Táo", "Cam", "Dưa hấu"]
iter_obj = iter(fruits)

while True:
    try:
        fruit = next(iter_obj)
        print(fruit)
    except StopIteration:
        break

Kết quả:

Táo
Cam
Dưa hấu

Tóm tắt kiến thức

While loop – Chạy liên tục khi điều kiện đúng
For loop – Lặp qua danh sách, chuỗi, từ điển
Nested loop – Vòng lặp lồng nhau
Loop controlbreak, continue, pass

Kiến thức thêm

Menu Python>>

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now