New words
- Allegiance
- Artillery
- Battle
- Cease
- Hierarchy
- In the trenches
- Mobilize
- Rank
- Ratio
- Strategic
Definitions and examples
1. Allegiance
Allegiance /əˈliʤəns/: Loyalty or commitment to a person, group, or cause.
Examples:
- Soldiers pledge allegiance to their country.
- Employees owe allegiance to their employer.
- Citizens show allegiance to their government by obeying its laws.
- Fans demonstrate allegiance to their favorite sports team by supporting them.
- Members of a political party express allegiance to their chosen candidate.
Dịch:
- Những người lính cam kết lòng trung thành với quốc gia của họ.
- Nhân viên nợ lòng trung thành với nhà tuyển dụng của họ.
- Công dân thể hiện lòng trung thành với chính phủ của họ bằng cách tuân theo các luật lệ của nó.
- Các fan thể hiện lòng trung thành với đội thể thao yêu thích của họ bằng cách ủng hộ họ.
- Các thành viên của một đảng chính trị bày tỏ lòng trung thành với ứng cử viên được chọn của họ.
2. Artillery
Artillery /ɑrˈtɪləri/: Large-caliber weapons used in warfare, typically operated by crews.
Examples:
- Cannons are a type of artillery used in historical battles.
- Tanks are considered armored artillery due to their heavy firepower.
- Howitzers and mortars are common types of modern artillery.
- Rocket launchers are used as mobile artillery on the battlefield.
- Artillery played a crucial role in shaping the outcome of many battles throughout history.
Dịch:
- Các pháo đại bác là một loại trang bị pháo được sử dụng trong các trận đánh lịch sử.
- Xe tăng được coi là trang bị pháo có giáp do sức mạnh lớn của chúng.
- Pháo Ha-đít và pháo di động là các loại trang bị pháo hiện đại phổ biến.
- Các pháo tự hành được sử dụng như là trang bị pháo di động trên chiến trường.
- Trang bị pháo đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình kết quả của nhiều trận đánh trong lịch sử.
3. Battle
Battle /ˈbætəl/: A violent confrontation between armed forces or groups.
Examples:
- The Battle of Gettysburg was a major engagement during the American Civil War.
- Soldiers fought bravely in the Battle of Normandy during World War II.
- The Battle of Waterloo marked the final defeat of Napoleon Bonaparte.
- The Battle of Stalingrad was one of the deadliest battles in history.
- The Battle of Marathon was a pivotal conflict between the Greeks and Persians.
Dịch:
- Trận đánh Gettysburg là một trận đánh lớn trong cuộc Nội chiến Mỹ.
- Người lính đã chiến đấu dũng cảm trong trận đánh Normandy trong Thế chiến thế giới thứ hai.
- Trận đánh Waterloo đánh dấu sự thất bại cuối cùng của Napoleon Bonaparte.
- Trận đánh Stalingrad là một trong những trận đánh gây tử vong nhất trong lịch sử.
- Trận đánh Marathon là một cuộc đối đầu quan trọng giữa người Hy Lạp và người Ba Tư.
4. Cease
Cease /sis/: To stop or come to an end.
Examples:
- The soldiers were ordered to cease firing.
- The rain began to cease as the storm passed.
- The company decided to cease operations due to financial difficulties.
- The government issued a cease and desist order to halt illegal activities.
- Let’s cease arguing and find a solution to the problem.
Dịch:
- Những người lính được ra lệnh dừng bắn.
- Mưa bắt đầu dừng lại khi cơn bão qua.
- Công ty quyết định dừng hoạt động do khó khăn tài chính.
- Chính phủ đã ban hành một lệnh ngừng và kiêng cấm để ngừng hoạt động bất hợp pháp.
- Hãy dừng cãi nhau và tìm ra một giải pháp cho vấn đề.
5. Hierarchy
Hierarchy /ˈhaɪəˌrɑrki/: A system or organization in which people or groups are ranked according to their status or authority.
Examples:
- In a military hierarchy, generals rank higher than captains.
- Corporate hierarchy typically includes positions such as CEO, managers, and employees.
- Feudal societies had a rigid hierarchy with kings, lords, and peasants.
- Social hierarchies can be based on factors like wealth, education, or ancestry.
- The Catholic Church has a hierarchical structure with the Pope at the top followed by bishops, priests, and deacons.
Dịch:
- Trong một hệ thống phân cấp quân sự, các tướng cao hơn các đại tá.
- Cấu trúc phân cấp doanh nghiệp thường bao gồm các vị trí như Giám đốc điều hành, quản lý và nhân viên.
- Các xã hội phong kiến có một hệ thống phân cấp cứng nhắc với vua, lãnh chúa và nông dân.
- Các hệ thống phân cấp xã hội có thể dựa trên các yếu tố như giàu có, giáo dục hoặc dòng dõi.
- Giáo hội Công giáo có một cấu trúc phân cấp với Giáo hoàng ở đỉnh, tiếp theo là các giám mục, linh mục và phó linh mục.
6. In the trenches
In the trenches /ɪn/ /ðə/ /ˈtrɛnʧɪz/: Engaged in the most difficult or active part of a task or situation; facing the most challenging aspects.
Examples:
- During the pandemic, healthcare workers were in the trenches, treating patients on the front lines.
- The CEO was in the trenches, personally overseeing the company’s restructuring efforts.
- Teachers are in the trenches every day, educating and supporting students.
- Firefighters are in the trenches, battling wildfires to protect communities.
- Soldiers were in the trenches, facing enemy fire during the intense battle.
Dịch:
- Trong đại dịch, nhân viên y tế đang ở trong chiến hào, điều trị bệnh nhân trên tuyến đầu.
- Giám đốc điều hành đang ở trong chiến hào, theo dõi cá nhân các nỗ lực tái cơ cấu của công ty.
- Giáo viên đang ở trong chiến hào hàng ngày, giáo dục và hỗ trợ học sinh.
- Lính cứu hỏa đang ở trong chiến hào, chiến đấu chống lại đám cháy rừng để bảo vệ cộng đồng.
- Quân nhân đang ở trong chiến hào, đối mặt với sự bắn phá của địch trong trận đấu gay gắt.
7. Mobilize
Mobilize /ˈmoʊbəˌlaɪz/ : To prepare or organize resources for action or use, typically in response to a particular situation or need.
Examples:
- The government decided to mobilize troops to respond to the natural disaster.
- Volunteers mobilized to clean up the beach after the oil spill.
- The company mobilized its workforce to meet the increased demand for their product.
- Citizens were mobilized to donate blood following the mass shooting.
- Social media campaigns can mobilize support for various causes or movements.
Dịch:
- Chính phủ quyết định triệu tập binh lính để đáp ứng với thảm họa tự nhiên.
- Những tình nguyện viên đã được kêu gọi để dọn dẹp bãi biển sau vụ rò rỉ dầu.
- Công ty đã triển khai lực lượng lao động của mình để đáp ứng với nhu cầu tăng cường sản phẩm của họ.
- Công dân đã được kêu gọi để hiến máu sau vụ bắn súng hàng loạt.
- Các chiến dịch truyền thông xã hội có thể tập hợp sự ủng hộ cho các nguyên nhân hoặc phong trào khác nhau.
8. Rank
Rank /ræŋk/: A position in a hierarchy, especially in relation to others based on status, authority, or importance.
Examples:
- He holds the rank of captain in the army.
- In the corporate world, she quickly rose through the ranks to become a vice president.
- The CEO outranks all other employees in the company.
- Students were seated according to their rank in the academic competition.
- The general’s rank allowed him to make strategic decisions for the entire military unit.
Dịch:
- Anh ấy giữ vị trí chỉ huy trong quân đội.
- Trong thế giới doanh nghiệp, cô ấy nhanh chóng thăng tiến qua các cấp bậc để trở thành một phó chủ tịch.
- Giám đốc điều hành có vị trí cao nhất trong công ty.
- Sinh viên được sắp xếp theo vị trí của họ trong cuộc thi học thuật.
- Vị trí của tướng cho phép ông đưa ra quyết định chiến lược cho cả đơn vị quân sự.
9. Ratio
Ratio /ˈreɪʃiˌoʊ/: A relationship between two quantities, typically expressed as the quotient of one divided by the other.
Examples:
- The ratio of boys to girls in the class is 2 to 3.
- The debt-to-income ratio measures a person’s debt relative to their income.
- The price-to-earnings ratio is used to evaluate the attractiveness of a stock.
- A recipe might call for a ratio of 2 cups of flour to 1 cup of sugar.
- The aspect ratio of a television screen determines its width relative to its height.
Dịch:
- Tỷ lệ nam nữ trong lớp học là 2 đến 3.
- Tỷ lệ nợ so với thu nhập đo lường mức độ nợ của một người so với thu nhập của họ.
- Tỷ lệ giá so với lợi nhuận được sử dụng để đánh giá tính hấp dẫn của một cổ phiếu.
- Một công thức nấu ăn có thể yêu cầu một tỷ lệ 2 cốc bột mì cho 1 cốc đường.
- Tỷ lệ khung hình của một màn hình truyền hình xác định chiều rộng của nó so với chiều cao của nó.
10. Strategic
Strategic /strəˈtiʤɪk/: Relating to the identification and planning of actions to achieve a long-term goal or advantage.
Examples:
- The company developed a strategic plan to expand its market share.
- Military leaders devised a strategic approach to secure victory in the battle.
- Political parties employ strategic tactics to win elections.
- A strategic investment in technology helped the business stay competitive.
- Effective communication is strategic in building strong relationships with clients.
Dịch:
- Công ty đã phát triển một kế hoạch chiến lược để mở rộng thị phần của mình.
- Các nhà lãnh đạo quân sự đã phát triển một cách tiếp cận chiến lược để đảm bảo chiến thắng trong trận đánh.
- Các đảng chính trị sử dụng các chiến lược chiến thuật để chiến thắng trong các cuộc bầu cử.
- Một khoản đầu tư chiến lược vào công nghệ đã giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh.
- Giao tiếp hiệu quả là chiến lược trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng.