A friend-daily english conversation topics

Who’s your best friend?
/huz/ /jʊər/ /bɛst/ /frɛnd/?
Bạn thân nhất của bạn là ai?
It’s Jenny. She’s my best friend.
/ɪts/ /ˈʤɛni/. /ʃiz/ /maɪ/ /bɛst/ /frɛnd/.
Đó là Jenny. Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.
What does she look like?
/wʌt/ /dʌz/ /ʃi/ /lʊk/ /laɪk/?
Cô ấy trông như thế nào?
She has shoulder-length brown hair. I just love her lovely smile.
/ʃi/ /hæz/ /ˈʃoʊldər/-/lɛŋkθ/ /braʊn/ /hɛr/. /aɪ/ /ʤʌst/ /lʌv/ /hɜr/ /ˈlʌvli/ /smaɪl/.
Cô ấy có mái tóc nâu dài ngang vai. Tôi chỉ yêu nụ cười đáng yêu của cô ấy.
How and when did you meet?
/haʊ/ /ænd/ /wɛn/ /dɪd/ /ju/ /mit/?
Bạn đã gặp nhau như thế nào và khi nào?
I first met her when we were in high school.
/aɪ/ /fɜrst/ /mɛt/ /hɜr/ /wɛn/ /wi/ /wɜr/ /ɪn/ /haɪ/ /skul/.
Tôi gặp cô ấy lần đầu khi chúng tôi học trung học.
How often do you see this friend?
/haʊ/ /ˈɔfən/ /du/ /ju/ /si/ /ðɪs/ /frɛnd/?
Bạn gặp người bạn này thường xuyên như thế nào?
I see her every day. We’re in the same class.
/aɪ/ /si/ /hɜr/ /ˈɛvəri/ /deɪ/. /wir/ /ɪn/ /ðə/ /seɪm/ /klæs/.
Tôi thấy cô ấy mỗi ngày. Chúng tôi học cùng lớp.
What’s she like?
/wʌts/ /ʃi/ /laɪk/?
Cô ấy thích gì?
She’s not only thoughtful but also very understanding. She’s always by my side to cheer me up whenever I’m in trouble.
/ʃiz/ /nɑt/ /ˈoʊnli/ /ˈθɔtfəl/ /bʌt/ /ˈɔlsoʊ/ /ˈvɛri/ /ˌʌndərˈstændɪŋ/. /ʃiz/ /ˈɔlˌweɪz/ /baɪ/ /maɪ/ /saɪd/ /tu/ /ʧɪr/ /mi/ /ʌp/ /wɛˈnɛvər/ /aɪm/ /ɪn/ /ˈtrʌbəl/.
Cô ấy không chỉ chu đáo mà còn rất hiểu chuyện. Cô ấy luôn ở bên cạnh động viên tôi bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn.
Do you and her share anything in common?
/du/ /ju/ /ænd/ /hɜr/ /ʃɛr/ /ˈɛniˌθɪŋ/ /ɪn/ /ˈkɑmən/?
Bạn và cô ấy có điểm chung gì không?
Yes, a lot. We both love shopping and playing sports.
/jɛs/, /ə/ /lɑt/. /wi/ /boʊθ/ /lʌv/ /ˈʃɑpɪŋ/ /ænd/ /ˈpleɪɪŋ/ /spɔrts/.
Có rất nhiều. Cả hai chúng tôi đều thích mua sắm và chơi thể thao.
What do you and her do together?
/wʌt/ /du/ /ju/ /ænd/ /hɜr/ /du/ /təˈgɛðər/?
Bạn và cô ấy làm gì cùng nhau?
We usually do homework and read books together.
/wi/ /ˈjuʒəwəli/ /du/ /ˈhoʊmˌwɜrk/ /ænd/ /rid/ /bʊks/ /təˈgɛðər/.
Chúng tôi thường làm bài tập về nhà và đọc sách cùng nhau.
Have you and her ever quarreled?
/hæv/ /ju/ /ænd/ /hɜr/ /ˈɛvər/ /ˈkwɔrəld/?
Bạn và cô ấy đã bao giờ cãi nhau chưa?
Yes, but we seldom quarrel. When we do argue, afterwards we seem to understand more about each other.
/jɛs/, /bʌt/ /wi/ /ˈsɛldəm/ /ˈkwɔrəl/. /wɛn/ /wi/ /du/ /ˈɑrgju/, /ˈæftərwərdz/ /wi/ /sim/ /tu/ /ˌʌndərˈstænd/ /mɔr/ /əˈbaʊt/ /iʧ/ /ˈʌðər/.
Có, nhưng chúng tôi hiếm khi cãi nhau. Khi chúng tôi tranh luận, sau đó chúng tôi dường như hiểu hơn về nhau.
Does she know how to cook?
/dʌz/ /ʃi/ /noʊ/ /haʊ/ /tu/ /kʊk/?
Cô ấy có biết nấu ăn không?
Yes, but she’s not a great cook.
/jɛs/, /bʌt/ /ʃiz/ /nɑt/ /ə/ /greɪt/ /kʊk/.
Có, nhưng cô ấy không phải là một đầu bếp giỏi.
Do your parents like her?
/du/ /jʊər/ /ˈpɛrənts/ /laɪk/ /hɜr/?
Bố mẹ bạn có thích cô ấy không?
Yes, a lot. They always ask Jenny to come over for dinner.
/jɛs/, /ə/ /lɑt/. /ðeɪ/ /ˈɔlˌweɪz/ /æsk/ /ˈʤɛni/ /tu/ /kʌm/ /ˈoʊvər/ /fɔr/ /ˈdɪnər/.
Có rất nhiều. Họ luôn yêu cầu Jenny đến ăn tối.
Why is a friend important in life?
/waɪ/ /ɪz/ /ə/ /frɛnd/ /ɪmˈpɔrtənt/ /ɪn/ /laɪf/?
Tại sao một người bạn lại quan trọng trong cuộc sống?
A good friend can make your life better in many ways. I don’t think anyone can stand loneliness.
/ə/ /gʊd/ /frɛnd/ /kæn/ /meɪk/ /jʊər/ /laɪf/ /ˈbɛtər/ /ɪn/ /ˈmɛni/ /weɪz/. /aɪ/ /doʊnt/ /θɪŋk/ /ˈɛniˌwʌn/ /kæn/ /stænd/ /ˈloʊnlinəs/.
Một người bạn tốt có thể làm cho cuộc sống của bạn tốt hơn theo nhiều cách. Tôi không nghĩ rằng bất cứ ai có thể chịu đựng được sự cô đơn.
Đọc thêm  A favorite subject-daily english conversation topics

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now