A memorable event-daily english conversation topics

How many events have you joined this year? What were they about?
/haʊ/ /ˈmɛni/ /ɪˈvɛnts/ /hæv/ /ju/ /ʤɔɪnd/ /ðɪs/ /jɪr/? /wʌt/ /wɜr/ /ðeɪ/ /əˈbaʊt/?
Bạn đã tham gia bao nhiêu sự kiện trong năm nay? Họ nói về cái gì?
I have joined more than 10 events so far, most of which were about education.
/aɪ/ /hæv/ /ʤɔɪnd/ /mɔr/ /ðæn/ 10 /ɪˈvɛnts/ /soʊ/ /fɑr/, /moʊst/ /ʌv/ /wɪʧ/ /wɜr/ /əˈbaʊt/ /ˌɛʤəˈkeɪʃən/.
Cho đến nay, tôi đã tham gia hơn 10 sự kiện, hầu hết là về giáo dục.
What was your most memorable event?
/wʌt/ /wʌz/ /jʊər/ /moʊst/ /ˈmɛmərəbəl/ /ɪˈvɛnt/?
Sự kiện đáng nhớ nhất của bạn là gì?
The most memorable for me was an international study conference, in which I was introduced to some famous universities in Europe to study overseas.
/ðə/ /moʊst/ /ˈmɛmərəbəl/ /fɔr/ /mi/ /wʌz/ /ən/ /ˌɪntərˈnæʃənəl/ /ˈstʌdi/ /ˈkɑnfərəns/, /ɪn/ /wɪʧ/ /aɪ/ /wʌz/ /ˌɪntrəˈdust/ /tu/ /sʌm/ /ˈfeɪməs/ /ˌjunəˈvɜrsətiz/ /ɪn/ /ˈjʊrəp/ /tu/ /ˈstʌdi/ /ˈoʊvərˈsiz/.
Kỷ niệm đáng nhớ nhất đối với tôi là một hội nghị du học quốc tế, trong đó tôi được giới thiệu đến một số trường đại học nổi tiếng ở Châu Âu để đi du học.
Was it organized indoors or outdoors?
/wʌz/ /ɪt/ /ˈɔrgəˌnaɪzd/ /ˈɪnˌdɔrz/ /ɔr/ /ˈaʊtˈdɔrz/?
Nó được tổ chức trong nhà hay ngoài trời?
It was an indoor event.
/ɪt/ /wʌz/ /ən/ /ˈɪnˌdɔr/ /ɪˈvɛnt/.
Đó là một sự kiện trong nhà.
Who sponsored the event?
/hu/ /ˈspɑnsərd/ /ði/ /ɪˈvɛnt/?
Ai đã tài trợ cho sự kiện này?
The event organizer was the Education Department of American Center, but the universities introduced in the conference were the ones who paid.
/ði/ /ɪˈvɛnt/ /ˈɔrgəˌnaɪzər/ /wʌz/ /ði/ /ˌɛʤəˈkeɪʃən/ /dɪˈpɑrtmənt/ /ʌv/ /əˈmɛrəkən/ /ˈsɛntər/, /bʌt/ /ðə/ /ˌjunəˈvɜrsətiz/ /ˌɪntrəˈdust/ /ɪn/ /ðə/ /ˈkɑnfərəns/ /wɜr/ /ðə/ /wʌnz/ /hu/ /peɪd/.
Đơn vị tổ chức sự kiện là Bộ Giáo dục của Trung tâm Hoa Kỳ, nhưng các trường đại học được giới thiệu trong hội nghị mới là người trả tiền.
Who went to the event with you?
/hu/ /wɛnt/ /tu/ /ði/ /ɪˈvɛnt/ /wɪð/ /ju/?
Ai đã đi sự kiện với bạn?
I went there with my friends, who shared the same interest in studying abroad as me.
/aɪ/ /wɛnt/ /ðɛr/ /wɪð/ /maɪ/ /frɛndz/, /hu/ /ʃɛrd/ /ðə/ /seɪm/ /ˈɪntrəst/ /ɪn/ /ˈstʌdiɪŋ/ /əˈbrɔd/ /æz/ /mi/.
Tôi đến đó với những người bạn của mình, những người có cùng sở thích du học với tôi.
What were some performances in the event?
/wʌt/ /wɜr/ /sʌm/ /pərˈfɔrmənsəz/ /ɪn/ /ði/ /ɪˈvɛnt/?
Một số màn trình diễn trong sự kiện này là gì?
There were not many performances. Each university representative just had a speech to introduce their school to students and then they hosted Q&A session.
/ðɛr/ /wɜr/ /nɑt/ /ˈmɛni/ /pərˈfɔrmənsəz/. /iʧ/ /ˌjunəˈvɜrsəti/ /ˌrɛprəˈzɛntətɪv/ /ʤʌst/ /hæd/ /ə/ /spiʧ/ /tu/ /ˌɪntrəˈdus/ /ðɛr/ /skul/ /tu/ /ˈstudənts/ /ænd/ /ðɛn/ /ðeɪ/ /ˈhoʊstɪd/ /kju/&/ə/ /ˈsɛʃən/.
Không có nhiều buổi biểu diễn. Mỗi đại diện của trường đại học chỉ có một bài phát biểu để giới thiệu trường của họ với sinh viên và sau đó họ tổ chức phần hỏi đáp.
Was the event shown on TV?
/wʌz/ /ði/ /ɪˈvɛnt/ /ʃoʊn/ /ɑn/ /ˈtiˈvi/?
Sự kiện có được chiếu trên TV không?
The event was not aired, but there were television advertisements for it.
/ði/ /ɪˈvɛnt/ /wʌz/ /nɑt/ /ɛrd/, /bʌt/ /ðɛr/ /wɜr/ /ˈtɛləˌvɪʒən/ /ˈædvərˌtaɪzmənts/ /fɔr/ /ɪt/.
Sự kiện này không được phát sóng, nhưng đã có những quảng cáo trên truyền hình về nó.
How would someone market an event?
/haʊ/ /wʊd/ /ˈsʌmˌwʌn/ /ˈmɑrkət/ /ən/ /ɪˈvɛnt/?
Ai đó sẽ tiếp thị một sự kiện như thế nào?
Taking advantage of social media is a smart way to promote an event.
/ˈteɪkɪŋ/ /ædˈvæntɪʤ/ /ʌv/ /ˈsoʊʃəl/ /ˈmidiə/ /ɪz/ /ə/ /smɑrt/ /weɪ/ /tu/ /prəˈmoʊt/ /ən/ /ɪˈvɛnt/.
Tận dụng mạng xã hội là một cách thông minh để quảng bá sự kiện.
Đọc thêm  A PRACTICAL SKILL-daily english conversation topics

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now