An Advertisement-daily english conversation topics

What is your favorite advertisement?
/wʌt/ /ɪz/ /jʊər/ /ˈfeɪvərɪt/ /ədˈvɜrtəzmənt/?
Quảng cáo yêu thích của bạn là gì?
I’m quite impressed with the advertisement about Surf – a laundry detergent made by Unilever.
/aɪm/ /kwaɪt/ /ɪmˈprɛst/ /wɪð/ /ði/ /ədˈvɜrtəzmənt/ /əˈbaʊt/ /sɜrf/ – /ə/ /ˈlɔndri/ /dɪˈtɜrʤənt/ /meɪd/ /baɪ/ /ˌjunɪˈlivər/.
Tôi khá ấn tượng với quảng cáo về Surf – một loại bột giặt do Unilever sản xuất.
Where did you see it?
/wɛr/ /dɪd/ /ju/ /si/ /ɪt/?
Bạn thấy nó ở đâu?
I accidentally saw it on TV 2 years ago.
/aɪ/ /ˌæksəˈdɛntəli/ /sɔ/ /ɪt/ /ɑn/ /ˈtiˈvi/ 2 /jɪrz/ /əˈgoʊ/.
Tôi vô tình nhìn thấy nó trên TV cách đây 2 năm.
What happened in the advertisement?
/wʌt/ /ˈhæpənd/ /ɪn/ /ði/ /ədˈvɜrtəzmənt/?
Điều gì đã xảy ra trong quảng cáo?
The ad told a story of a family in which the children all loved their step-mother due to the white shirts she prepared for them.
/ði/ /æd/ /toʊld/ /ə/ /ˈstɔri/ /ʌv/ /ə/ /ˈfæməli/ /ɪn/ /wɪʧ/ /ðə/ /ˈʧɪldrən/ /ɔl/ /lʌvd/ /ðɛr/ /stɛp/-/ˈmʌðər/ /du/ /tu/ /ðə/ /waɪt/ /ʃɜrts/ /ʃi/ /priˈpɛrd/ /fɔr/ /ðɛm/.
Quảng cáo kể về câu chuyện của một gia đình, trong đó những đứa trẻ đều yêu mẹ kế của chúng do những chiếc áo sơ mi trắng mà bà chuẩn bị cho chúng.
Why do you like it?
/waɪ/ /du/ /ju/ /laɪk/ /ɪt/?
Tại sao bạn thích nó?
I just can’t stop loving the story in the ad. It’s such a sweet story.
/aɪ/ /ʤʌst/ /kænt/ /stɑp/ /ˈlʌvɪŋ/ /ðə/ /ˈstɔri/ /ɪn/ /ði/ /æd/. /ɪts/ /sʌʧ/ /ə/ /swit/ /ˈstɔri/.
Tôi không thể ngừng yêu câu chuyện trong quảng cáo. Đó là một câu chuyện ngọt ngào.
Was there any famous actor/ actress in the advertisement?
/wʌz/ /ðɛr/ /ˈɛni/ /ˈfeɪməs/ /ˈæktər// /ˈæktrəs/ /ɪn/ /ði/ /ədˈvɜrtəzmənt/?
Có diễn viên / nữ diễn viên nổi tiếng nào trong quảng cáo không?
Not at all. The actors were not very well-known, I think.
/nɑt/ /æt/ /ɔl/. /ði/ /ˈæktərz/ /wɜr/ /nɑt/ /ˈvɛri/ /wɛl/-/noʊn/, /aɪ/ /θɪŋk/.
Không có gì. Tôi nghĩ rằng các diễn viên không nổi tiếng lắm.
Did it attract much attention?
/dɪd/ /ɪt/ /əˈtrækt/ /mʌʧ/ /əˈtɛnʃən/?
Nó có thu hút nhiều sự chú ý không?
I have no idea, but I saw it in many public places.
/aɪ/ /hæv/ /noʊ/ /aɪˈdiə/, /bʌt/ /aɪ/ /sɔ/ /ɪt/ /ɪn/ /ˈmɛni/ /ˈpʌblɪk/ /ˈpleɪsəz/.
Tôi không biết, nhưng tôi đã thấy nó ở nhiều nơi công cộng.
What do you like the most in the advertisement?
/wʌt/ /du/ /ju/ /laɪk/ /ðə/ /moʊst/ /ɪn/ /ði/ /ədˈvɜrtəzmənt/?
Bạn thích điều gì nhất trong quảng cáo?
Well, the vivid images and sound effects did attract me.
/wɛl/, /ðə/ /ˈvɪvəd/ /ˈɪməʤəz/ /ænd/ /saʊnd/ /ɪˈfɛkts/ /dɪd/ /əˈtrækt/ /mi/.
Chà, những hình ảnh và hiệu ứng âm thanh sống động đã thu hút tôi.
Do you believe in advertisements?
/du/ /ju/ /bɪˈliv/ /ɪn/ /ˈædvərˌtaɪzmənts/?
Bạn có tin vào những lời quảng cáo?
Not really. Ads always say good things and neglect to mention bad things about a product for obvious reasons.
/nɑt/ /ˈrɪli/. /ædz/ /ˈɔlˌweɪz/ /seɪ/ /gʊd/ /θɪŋz/ /ænd/ /nəˈglɛkt/ /tu/ /ˈmɛnʃən/ /bæd/ /θɪŋz/ /əˈbaʊt/ /ə/ /ˈprɑdəkt/ /fɔr/ /ˈɑbviəs/ /ˈrizənz/.
Không hẳn vậy. Quảng cáo luôn nói những điều tốt đẹp và bỏ qua việc đề cập đến những điều không tốt về một sản phẩm vì những lý do rõ ràng.
How have advertisements changed recently?
/haʊ/ /hæv/ /ˈædvərˌtaɪzmənts/ /ʧeɪnʤd/ /ˈrisəntli/?
Các quảng cáo gần đây đã thay đổi như thế nào?
They’re more modern. Digital marketing has proved successful in many fields.
/ðɛr/ /mɔr/ /ˈmɑdərn/. /ˈdɪʤətəl/ /ˈmɑrkətɪŋ/ /hæz/ /pruvd/ /səkˈsɛsfəl/ /ɪn/ /ˈmɛni/ /fildz/.
Chúng hiện đại hơn. Tiếp thị kỹ thuật số đã chứng tỏ sự thành công trong nhiều lĩnh vực.

Đọc thêm  Culture-daily english conversation topics

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now