Animals-daily english conversation topics

Are you an animal lover?
/ɑr/ /ju/ /ən/ /ˈænəməl/ /ˈlʌvər/?
Bạn là một người yêu động vật?
Yes, I am. I love animals.
/jɛs/, /aɪ/ /æm/. /aɪ/ /lʌv/ /ˈænəməlz/.
Vâng là tôi. Tôi yêu động vật.
Are you raising any pets?
/ɑr/ /ju/ /ˈreɪzɪŋ/ /ˈɛni/ /pɛts/?
Bạn có đang nuôi thú cưng nào không?
Yes, I have a pitbull puppy at home.
/jɛs/, /aɪ/ /hæv/ /ə/ pitbull /ˈpʌpi/ /æt/ /hoʊm/.
Có, tôi có một con chó con pitbull ở nhà.
What is it like?
/wʌt/ /ɪz/ /ɪt/ /laɪk/?
Nó như thế nào?
My puppy is friendly, highly intelligent and well-behaved. He always waves his tail and licks my hand to welcome me home.
/maɪ/ /ˈpʌpi/ /ɪz/ /ˈfrɛndli/, /ˈhaɪli/ /ɪnˈtɛləʤənt/ /ænd/ /wɛl/-/bɪˈheɪvd/. /hi/ /ˈɔlˌweɪz/ /weɪvz/ /hɪz/ /teɪl/ /ænd/ /lɪks/ /maɪ/ /hænd/ /tu/ /ˈwɛlkəm/ /mi/ /hoʊm/.
Con chó con của tôi rất thân thiện, rất thông minh và cư xử tốt. Anh ấy luôn vẫy đuôi và liếm tay tôi để đón tôi về nhà.
What does it look like?
/wʌt/ /dʌz/ /ɪt/ /lʊk/ /laɪk/?
Nó trông như thế nào?
He’s a medium-sized puppy with a strong neck, broad chest and brown hair.
/hiz/ /ə/ /ˈmidiəm/-/saɪzd/ /ˈpʌpi/ /wɪð/ /ə/ /strɔŋ/ /nɛk/, /brɔd/ /ʧɛst/ /ænd/ /braʊn/ /hɛr/.
Nó là một con chó con cỡ trung bình với cổ khỏe, ngực rộng và lông màu nâu.
What are its habits?
/wʌt/ /ɑr/ /ɪts/ /ˈhæbəts/?
Những thói quen của nó là gì?
My Pitbull puppy loves doing exercise every day. When he plays, he plays to win.
/maɪ/ Pitbull /ˈpʌpi/ /lʌvz/ /ˈduɪŋ/ /ˈɛksərˌsaɪz/ /ˈɛvəri/ /deɪ/. /wɛn/ /hi/ /pleɪz/, /hi/ /pleɪz/ /tu/ /wɪn/.
Chú chó Pitbull của tôi rất thích tập thể dục hàng ngày. Khi anh ấy chơi, anh ấy chơi để giành chiến thắng.
What do you usually do with it?
/wʌt/ /du/ /ju/ /ˈjuʒəwəli/ /du/ /wɪð/ /ɪt/?
Bạn thường làm gì với nó?
We usually play tennis together. My puppy helps me pick up tennis balls.
/wi/ /ˈjuʒəwəli/ /pleɪ/ /ˈtɛnəs/ /təˈgɛðər/. /maɪ/ /ˈpʌpi/ /hɛlps/ /mi/ /pɪk/ /ʌp/ /ˈtɛnəs/ /bɔlz/.
Chúng tôi thường chơi quần vợt cùng nhau. Con chó con của tôi giúp tôi nhặt những quả bóng tennis.
What does it like to eat?
/wʌt/ /dʌz/ /ɪt/ /laɪk/ /tu/ /it/?
No co vị thê nao?
He loves beef, chicken and some dairy products.
/hi/ /lʌvz/ /bif/, /ˈʧɪkən/ /ænd/ /sʌm/ /ˈdɛri/ /ˈprɑdəkts/.
Anh ấy thích thịt bò, thịt gà và một số sản phẩm từ sữa.
What do you learn from it?
/wʌt/ /du/ /ju/ /lɜrn/ /frʌm/ /ɪt/?
Bạn học được gì từ nó?
He teaches me loyalty. An adult pitbull may make me feel safe.
/hi/ /ˈtiʧəz/ /mi/ /ˈlɔɪəlti/. /ən/ /əˈdʌlt/ pitbull /meɪ/ /meɪk/ /mi/ /fil/ /seɪf/.
Anh ấy dạy tôi lòng trung thành. Một con pitbull trưởng thành có thể khiến tôi cảm thấy an toàn.
Why do people keep pets?
/waɪ/ /du/ /ˈpipəl/ /kip/ /pɛts/?
Tại sao mọi người nuôi thú cưng?
They consider pets as their loyal companions which make their life better.
/ðeɪ/ /kənˈsɪdər/ /pɛts/ /æz/ /ðɛr/ /ˈlɔɪəl/ /kəmˈpænjənz/ /wɪʧ/ /meɪk/ /ðɛr/ /laɪf/ /ˈbɛtər/.
Họ coi thú cưng là người bạn đồng hành trung thành của mình, giúp cuộc sống của họ tốt đẹp hơn.
Are pets well looked after in your country?
/ɑr/ /pɛts/ /wɛl/ /lʊkt/ /ˈæftər/ /ɪn/ /jʊər/ /ˈkʌntri/?
Vật nuôi có được chăm sóc tốt ở đất nước của bạn không?
Yes. People in my country love pets.
/jɛs/. /ˈpipəl/ /ɪn/ /maɪ/ /ˈkʌntri/ /lʌv/ /pɛts/.
Đúng. Người dân ở đất nước tôi yêu thú cưng.

Đọc thêm  Exercise-daily english conversation topics

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now