“Bạn đã từng…” cấu trúc câu thường gặp trong giao tiếp Tiếng Anh

Xem thêm:

A. VÍ DỤ

Did you use to live in Tokyo?
/dɪd/ /ju/ /juz/ /tu/ /lɪv/ /ɪn/ /ˈtoʊkiˌoʊ/?
Bạn đã từng sống ở Tokyo?

Did you use to get up early?
/dɪd/ /ju/ /juz/ /tu/ /gɛt/ /ʌp/ /ˈɜrli/?
Bạn đã sử dụng để dậy sớm?

You used to smoke heavily, didn’t you?
/ju/ /juzd/ /tu/ /smoʊk/ /ˈhɛvəli/, /ˈdɪdənt/ /ju/?
Bạn đã từng hút thuốc rất nhiều, phải không?

B. HỘI THOẠI

A: Did you use to have any really bad habits?
/eɪ/: /dɪd/ /ju/ /juz/ /tu/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˈrɪli/ /bæd/ /ˈhæbəts/?
A: Bạn đã từng có thói quen xấu nào chưa?

B: I used to bite my toenails when I was younger but now I don’t.
/bi/: /aɪ/ /juzd/ /tu/ /baɪt/ /maɪ/ /ˈtoʊˌneɪlz/ /wɛn/ /aɪ/ /wʌz/ /ˈjʌŋgər/ /bʌt/ /naʊ/ /aɪ/ /doʊnt/.
B: Tôi đã từng cắn móng chân của mình khi tôi còn nhỏ nhưng bây giờ thì không.

A: What made you stop?
/eɪ/: /wʌt/ /meɪd/ /ju/ /stɑp/?
A: Điều gì đã khiến bạn dừng lại?

B: One day I bit my toenail too deeply and my toe started bleeding. So I learned my lesson and didn’t bite my toenails again.
/bi/: /wʌn/ /deɪ/ /aɪ/ /bɪt/ /maɪ/ /ˈtoʊˌneɪl/ /tu/ /ˈdipli/ /ænd/ /maɪ/ /toʊ/ /ˈstɑrtəd/ /ˈblidɪŋ/. /soʊ/ /aɪ/ /lɜrnd/ /maɪ/ /ˈlɛsən/ /ænd/ /ˈdɪdənt/ /baɪt/ /maɪ/ /ˈtoʊˌneɪlz/ /əˈgɛn/.
B: Một ngày nọ, tôi cắn móng chân của mình quá sâu và ngón chân của tôi bắt đầu chảy máu. Vì vậy, tôi đã học được bài học của mình và không cắn móng chân nữa.

Đọc thêm  "Bạn có phiền..." cấu trúc câu thường gặp trong giao tiếp Tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now