Cách sử dụng “tobe subjected to”

Cụm từ “is subjected” thường được sử dụng để diễn đạt việc một cái gì đó bị đặt vào hoặc phải chịu một điều gì đó, thường là một điều kiện hoặc một hành động. Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng cụm từ này trong một câu:

Dưới đây là 5 ví dụ đơn giản hơn về cách sử dụng cụm từ “is subjected”:

  1. The plant is subjected to sunlight for photosynthesis.
    (Cây cỏ phải tiếp xúc với ánh sáng mặt trời để quang hợp.)
  2. The metal is subjected to heat to change its shape.
    (Kim loại phải chịu nhiệt độ để thay đổi hình dạng của nó.)
  3. The cake batter is subjected to mixing to ensure uniformity.
    (Hỗn hợp bánh được trộn để đảm bảo đồng nhất.)
  4. The fabric is subjected to washing to remove stains.
    (Vải được giặt để loại bỏ các vết bẩn.)
  5. The computer program is subjected to debugging to fix errors.
    (Chương trình máy tính phải trải qua quá trình gỡ lỗi để sửa các lỗi.)

Các ví dụ dưới đây nâng cao hơn về tobe subjected to:

  1. The experiment is subjected to rigorous testing to ensure its accuracy.
    (Thí nghiệm được chịu sự kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo tính chính xác của nó.)
  2. Employees are subjected to regular performance evaluations.
    (Nhân viên phải chịu các đánh giá hiệu suất định kỳ.)
  3. The building’s structure is subjected to stress tests to assess its stability.
    (Cấu trúc của tòa nhà phải chịu các kiểm tra căng thẳng để đánh giá tính ổn định của nó.)
  4. Students are subjected to various teaching methods to enhance their learning experience.
    (Học sinh phải chịu các phương pháp giảng dạy khác nhau để nâng cao trải nghiệm học tập của họ.)
  5. The accused was subjected to intense questioning during the interrogation.
    (Bị cáo phải chịu sự thẩm vấn mạnh mẽ trong quá trình thẩm vấn.)
Đọc thêm  "Wash your hand of something/sombody" nghĩa là gì?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now