Competition/Contest-daily english conversation topics

What is the most impressive competition you’ve entered?
/wʌt/ /ɪz/ /ðə/ /moʊst/ /ɪmˈprɛsɪv/ /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ /juv/ /ˈɛntərd/?
Cuộc thi ấn tượng nhất mà bạn đã tham gia là gì?
I took part in an eloquence competition, organized by my university last year.
/aɪ/ /tʊk/ /pɑrt/ /ɪn/ /ən/ /ˈɛləkwəns/ /ˌkɑmpəˈtɪʃən/, /ˈɔrgəˌnaɪzd/ /baɪ/ /maɪ/ /ˌjunəˈvɜrsəti/ /læst/ /jɪr/.
Tôi đã tham gia một cuộc thi hùng biện, do trường đại học của tôi tổ chức vào năm ngoái.
What was it about?
/wʌt/ /wʌz/ /ɪt/ /əˈbaʊt/?
Cái đó nói về gì thế?
The competition was to find out the best public speaker in the university.
/ðə/ /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ /wʌz/ /tu/ /faɪnd/ /aʊt/ /ðə/ /bɛst/ /ˈpʌblɪk/ /ˈspikər/ /ɪn/ /ðə/ /ˌjunəˈvɜrsəti/.
Cuộc thi nhằm tìm ra diễn giả xuất sắc nhất trước công chúng trong trường đại học.
Were there many participants in the competition?
/wɜr/ /ðɛr/ /ˈmɛni/ /pɑrˈtɪsəpənts/ /ɪn/ /ðə/ /ˌkɑmpəˈtɪʃən/?
Có nhiều người tham gia cuộc thi không?
Yes, there were around 500 participants totally.
/jɛs/, /ðɛr/ /wɜr/ /əˈraʊnd/ 500 /pɑrˈtɪsəpənts/ /ˈtoʊtəli/.
Có, tổng cộng có khoảng 500 người tham gia.
What prize did you get?
/wʌt/ /praɪz/ /dɪd/ /ju/ /gɛt/?
Bạn đã nhận được giải thưởng gì?
Well, I didn’t get a very high prize, but it didn’t matter, I was still happy with the result.
/wɛl/, /aɪ/ /ˈdɪdənt/ /gɛt/ /ə/ /ˈvɛri/ /haɪ/ /praɪz/, /bʌt/ /ɪt/ /ˈdɪdənt/ /ˈmætər/, /aɪ/ /wʌz/ /stɪl/ /ˈhæpi/ /wɪð/ /ðə/ /rɪˈzʌlt/.
Chà, tôi không đạt giải cao lắm, nhưng không sao cả, tôi vẫn hài lòng với kết quả đó.
What could you learn from the competition?
/wʌt/ /kʊd/ /ju/ /lɜrn/ /frʌm/ /ðə/ /ˌkɑmpəˈtɪʃən/?
Bạn có thể học được gì từ cuộc thi?
I learned the way to develop ideas for a speech beside some body language tips in public speaking.
/aɪ/ /lɜrnd/ /ðə/ /weɪ/ /tu/ /dɪˈvɛləp/ /aɪˈdiəz/ /fɔr/ /ə/ /spiʧ/ /bɪˈsaɪd/ /sʌm/ /ˈbɑdi/ /ˈlæŋgwəʤ/ /tɪps/ /ɪn/ /ˈpʌblɪk/ /ˈspikɪŋ/.
Tôi đã học được cách phát triển ý tưởng cho bài phát biểu bên cạnh một số mẹo ngôn ngữ cơ thể khi nói trước đám đông.
Did you have to prepare a lot for the competition?
/dɪd/ /ju/ /hæv/ /tu/ /priˈpɛr/ /ə/ /lɑt/ /fɔr/ /ðə/ /ˌkɑmpəˈtɪʃən/?
Bạn đã phải chuẩn bị rất nhiều cho cuộc thi?
Yes, I did. I read various materials about eloquence, as well as rehearsed a lot.
/jɛs/, /aɪ/ /dɪd/. /aɪ/ /rid/ /ˈvɛriəs/ /məˈtɪriəlz/ /əˈbaʊt/ /ˈɛləkwəns/, /æz/ /wɛl/ /æz/ /riˈhɜrst/ /ə/ /lɑt/.
Vâng, tôi đã làm. Tôi đã đọc nhiều tài liệu khác nhau về khả năng hùng biện, cũng như luyện tập rất nhiều.
How did you know about the competition?
/haʊ/ /dɪd/ /ju/ /noʊ/ /əˈbaʊt/ /ðə/ /ˌkɑmpəˈtɪʃən/?
Làm thế nào bạn biết về cuộc thi?
The competition was informed in the school poster.
/ðə/ /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ /wʌz/ /ɪnˈfɔrmd/ /ɪn/ /ðə/ /skul/ /ˈpoʊstər/.
Cuộc thi đã được thông báo trong áp phích của trường.
Did you do your best then?
/dɪd/ /ju/ /du/ /jʊər/ /bɛst/ /ðɛn/?
Bạn đã cố gắng hết sức chưa?
Yes, I think so. After the competition, I know I have to try more.
/jɛs/, /aɪ/ /θɪŋk/ /soʊ/. /ˈæftər/ /ðə/ /ˌkɑmpəˈtɪʃən/, /aɪ/ /noʊ/ /aɪ/ /hæv/ /tu/ /traɪ/ /mɔr/.
Vâng tôi cũng nghĩ thế. Sau cuộc thi, tôi biết mình phải cố gắng nhiều hơn nữa.
Is the competition useful, in your opinion?
/ɪz/ /ðə/ /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ /ˈjusfəl/, /ɪn/ /jʊər/ /əˈpɪnjən/?
Theo bạn, cuộc thi có hữu ích không?
Sure. It helps students learn soft skills as well as become more confident in life.
/ʃʊr/. /ɪt/ /hɛlps/ /ˈstudənts/ /lɜrn/ /sɑft/ /skɪlz/ /æz/ /wɛl/ /æz/ /bɪˈkʌm/ /mɔr/ /ˈkɑnfədənt/ /ɪn/ /laɪf/.
Chắc chắn rồi. Nó giúp học sinh học các kỹ năng mềm cũng như tự tin hơn trong cuộc sống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now