Cosmetic-daily english conversation topics

What’s your favorite cosmetic item?
/wʌts/ /jʊər/ /ˈfeɪvərɪt/ /kɑzˈmɛtɪk/ /ˈaɪtəm/?
Món mỹ phẩm yêu thích của bạn là gì?
My favorite cosmetic item is a cherry red lipstick.
/maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /kɑzˈmɛtɪk/ /ˈaɪtəm/ /ɪz/ /ə/ /ˈʧɛri/ /rɛd/ /ˈlɪpˌstɪk/.
Món đồ mỹ phẩm yêu thích của tôi là son môi màu đỏ anh đào.
When did you buy it?
/wɛn/ /dɪd/ /ju/ /baɪ/ /ɪt/?
Khi bạn mua nó?
I bought it in a local cosmetic shop.
/aɪ/ /bɑt/ /ɪt/ /ɪn/ /ə/ /ˈloʊkəl/ /kɑzˈmɛtɪk/ /ʃɑp/.
Tôi đã mua nó trong một cửa hàng mỹ phẩm địa phương.
How often do you use it?
/haʊ/ /ˈɔfən/ /du/ /ju/ /juz/ /ɪt/?
Bạn sử dụng nó có thường xuyên không?
Almost every day. I sometimes change the color.
/ˈɔlˌmoʊst/ /ˈɛvəri/ /deɪ/. /aɪ/ /səmˈtaɪmz/ /ʧeɪnʤ/ /ðə/ /ˈkʌlər/.
Hầu như mỗi ngày. Tôi đôi khi thay đổi màu sắc.
How did it change your physical appearance?
/haʊ/ /dɪd/ /ɪt/ /ʧeɪnʤ/ /jʊər/ /ˈfɪzɪkəl/ /əˈpɪrəns/?
Nó đã thay đổi ngoại hình của bạn như thế nào?
Oh. At first, I was hesitant to try because I thought it wouldn’t match my skin undertone, but when putting it on, the cherry red color did make me more charming and gorgeous.
/oʊ/. /æt/ /fɜrst/, /aɪ/ /wʌz/ /ˈhɛzɪtənt/ /tu/ /traɪ/ /bɪˈkɔz/ /aɪ/ /θɔt/ /ɪt/ /ˈwʊdənt/ /mæʧ/ /maɪ/ /skɪn/ /ˈʌndərˌtoʊn/, /bʌt/ /wɛn/ /ˈpʌtɪŋ/ /ɪt/ /ɑn/, /ðə/ /ˈʧɛri/ /rɛd/ /ˈkʌlər/ /dɪd/ /meɪk/ /mi/ /mɔr/ /ˈʧɑrmɪŋ/ /ænd/ /ˈgɔrʤəs/.
Ồ. Lúc đầu, tôi đã đắn đo khi thử vì tôi nghĩ nó sẽ không hợp với làn da của tôi, nhưng khi thoa lên, màu đỏ anh đào đã khiến tôi trở nên quyến rũ và lộng lẫy hơn.
Is it expensive?
/ɪz/ /ɪt/ /ɪkˈspɛnsɪv/?
Nó có đắt không?
Nope. It is under $21only.
/noʊp/. /ɪt/ /ɪz/ /ˈʌndər/ $21/ˈoʊnli/.
Không. Nó chỉ dưới $ 21.
Is the brand name famous?
/ɪz/ /ðə/ /brænd/ /neɪm/ /ˈfeɪməs/?
Hàng hiệu có nổi tiếng không?
Yes, I think. M.A.C is well-known all around the world. M.A.C lipstick is an iconic product of the producer.
/jɛs/, /aɪ/ /θɪŋk/. /ɛm/./eɪ/./si/ /ɪz/ /wɛl/-/noʊn/ /ɔl/ /əˈraʊnd/ /ðə/ /wɜrld/. /ɛm/./eɪ/./si/ /ˈlɪpˌstɪk/ /ɪz/ /ən/ iconic /ˈprɑdəkt/ /ʌv/ /ðə/ /prəˈdusər/.
Vâng, tôi nghĩ vậy. M.A.C nổi tiếng khắp thế giới. Son môi M.A.C là sản phẩm mang tính biểu tượng của nhà sản xuất.
How important are cosmetics according to you?
/haʊ/ /ɪmˈpɔrtənt/ /ɑr/ /kɑzˈmɛtɪks/ /əˈkɔrdɪŋ/ /tu/ /ju/?
Theo bạn mỹ phẩm quan trọng như thế nào?
Well, frankly, cosmetics are really important to women although I agree that the true beauty does come from inside.
/wɛl/, /ˈfræŋkli/, /kɑzˈmɛtɪks/ /ɑr/ /ˈrɪli/ /ɪmˈpɔrtənt/ /tu/ /ˈwɪmən/ /ˌɔlˈðoʊ/ /aɪ/ /əˈgri/ /ðæt/ /ðə/ /tru/ /ˈbjuti/ /dʌz/ /kʌm/ /frʌm/ /ɪnˈsaɪd/.
Nói một cách thẳng thắn, mỹ phẩm thực sự quan trọng đối với phụ nữ mặc dù tôi đồng ý rằng vẻ đẹp thực sự đến từ bên trong.
Is it important to have a good-looking appearance?
/ɪz/ /ɪt/ /ɪmˈpɔrtənt/ /tu/ /hæv/ /ə/ /gʊd/-/ˈlʊkɪŋ/ /əˈpɪrəns/?
Ngoại hình ưa nhìn có quan trọng không?
Sure. You will be given more opportunities if you’re good-looking.
/ʃʊr/. /ju/ /wɪl/ /bi/ /ˈgɪvən/ /mɔr/ /ˌɑpərˈtunətiz/ /ɪf/ /jʊr/ /gʊd/-/ˈlʊkɪŋ/.
Chắc chắn rồi. Bạn sẽ có nhiều cơ hội hơn nếu bạn có ngoại hình ưa nhìn.
Are cosmetics harmful?
/ɑr/ /kɑzˈmɛtɪks/ /ˈhɑrmfəl/?
Mỹ phẩm có hại không?
Yes, I guess. Some toxic chemicals in cosmetics may cause skin cancer.
/jɛs/, /aɪ/ /gɛs/. /sʌm/ /ˈtɑksɪk/ /ˈkɛmɪkəlz/ /ɪn/ /kɑzˈmɛtɪks/ /meɪ/ /kɑz/ /skɪn/ /ˈkænsər/.
Vâng, tôi đoán vậy. Một số hóa chất độc hại trong mỹ phẩm có thể gây ung thư da.
Do think beauty products are a waste of money?
/du/ /θɪŋk/ /ˈbjuti/ /ˈprɑdəkts/ /ɑr/ /ə/ /weɪst/ /ʌv/ /ˈmʌni/?
Bạn có nghĩ rằng các sản phẩm làm đẹp là một sự lãng phí tiền bạc?
Not really as for me, I just spend my saving money on cosmetics.
/nɑt/ /ˈrɪli/ /æz/ /fɔr/ /mi/, /aɪ/ /ʤʌst/ /spɛnd/ /maɪ/ /ˈseɪvɪŋ/ /ˈmʌni/ /ɑn/ /kɑzˈmɛtɪks/.
Đối với tôi thì không hẳn, tôi chỉ tiêu tiền tiết kiệm vào mỹ phẩm.

Đọc thêm  Historical place-daily english conversation topics

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now