Xem thêm:
A. VÍ DỤ
Don’t ever lose these papers. They are of great importance to our company.
/doʊnt/ /ˈɛvər/ /luz/ /ðiz/ /ˈpeɪpərz/. /ðeɪ/ /ɑr/ /ʌv/ /greɪt/ /ɪmˈpɔrtəns/ /tu/ /ˈaʊər/ /ˈkʌmpəni/.
Đừng bao giờ làm mất những giấy tờ này. Họ có tầm quan trọng lớn đối với công ty của chúng tôi.
Don’t ever miss a good opportunity.
/doʊnt/ /ˈɛvər/ /mɪs/ /ə/ /gʊd/ /ˌɑpərˈtunəti/.
Đừng bao giờ bỏ lỡ một cơ hội tốt.
Don’t ever arrive late for an interview.
/doʊnt/ /ˈɛvər/ /əˈraɪv/ /leɪt/ /fɔr/ /ən/ /ˈɪntərˌvju/.
Đừng bao giờ đến muộn cho một cuộc phỏng vấn.
B. HỘI THOẠI
Son: Mom, can I go swimming in the pool now?
/sʌn/: /mɑm/, /kæn/ /aɪ/ /goʊ/ /ˈswɪmɪŋ/ /ɪn/ /ðə/ /pul/ /naʊ/?
Con trai: Mẹ ơi, bây giờ con đi bơi ở bể bơi được không?
Mother: But you just had your lunch.
/ˈmʌðər/: /bʌt/ /ju/ /ʤʌst/ /hæd/ /jʊər/ /lʌnʧ/.
Mẹ: Nhưng con vừa ăn trưa xong.
Son: I know but it’s hot and I want to cool off.
/sʌn/: /aɪ/ /noʊ/ /bʌt/ /ɪts/ /hɑt/ /ænd/ /aɪ/ /wɑnt/ /tu/ /kul/ /ɔf/.
Con trai: Tôi biết nhưng trời nóng và tôi muốn giải nhiệt.
Mother: Don’t ever go swimming right after eating or else you’ll get cramps.
/ˈmʌðər/: /doʊnt/ /ˈɛvər/ /goʊ/ /ˈswɪmɪŋ/ /raɪt/ /ˈæftər/ /ˈitɪŋ/ /ɔr/ /ɛls/ /jul/ /gɛt/ /kræmps/.
Mẹ: Đừng bao giờ đi bơi ngay sau khi ăn, nếu không bạn sẽ bị chuột rút.
Son: When can I go swimming then?
/sʌn/: /wɛn/ /kæn/ /aɪ/ /goʊ/ /ˈswɪmɪŋ/ /ðɛn/?
Con trai: Khi nào thì con có thể đi bơi?
Mother: Why don’t you wait for at least a half an hour.
/ˈmʌðər/: /waɪ/ /doʊnt/ /ju/ /weɪt/ /fɔr/ /æt/ /list/ /ə/ /hæf/ /ən/ /ˈaʊər/.
Mẹ: Sao con không đợi ít nhất nửa tiếng.