Exercise-daily english conversation topics

Do you usually exercise?
/du/ /ju/ /ˈjuʒəwəli/ /ˈɛksərˌsaɪz/?
Bạn có thường tập thể dục không?
Yes, I do. Doing exercise is one of my good habits.
/jɛs/, /aɪ/ /du/. /ˈduɪŋ/ /ˈɛksərˌsaɪz/ /ɪz/ /wʌn/ /ʌv/ /maɪ/ /gʊd/ /ˈhæbəts/.
Em đồng ý. Tập thể dục là một trong những thói quen tốt của tôi.
What sport do you play?
/wʌt/ /spɔrt/ /du/ /ju/ /pleɪ/?
Bạn chơi môn thể thao nào?
Swimming is my favorite. I also play tennis.
/ˈswɪmɪŋ/ /ɪz/ /maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/. /aɪ/ /ˈɔlsoʊ/ /pleɪ/ /ˈtɛnəs/.
Bơi lội là niềm yêu thích của tôi. Tôi cũng chơi quần vợt.
How often do you exercise?
/haʊ/ /ˈɔfən/ /du/ /ju/ /ˈɛksərˌsaɪz/?
Bạn có hay tập thể dục không?
I go jogging almost every day before breakfast.
/aɪ/ /goʊ/ /ˈʤɑgɪŋ/ /ˈɔlˌmoʊst/ /ˈɛvəri/ /deɪ/ /bɪˈfɔr/ /ˈbrɛkfəst/.
Tôi chạy bộ hầu như mỗi ngày trước khi ăn sáng.
When did you start doing exercise?
/wɛn/ /dɪd/ /ju/ /stɑrt/ /ˈduɪŋ/ /ˈɛksərˌsaɪz/?
Bạn bắt đầu tập thể dục khi nào?
Just last year, actually.
/ʤʌst/ /læst/ /jɪr/, /ˈækʧuəli/.
Thực ra là chỉ năm ngoái thôi.
Is there anyone who does exercise with you?
/ɪz/ /ðɛr/ /ˈɛniˌwʌn/ /hu/ /dʌz/ /ˈɛksərˌsaɪz/ /wɪð/ /ju/?
Có ai tập thể dục với bạn không?
I go jogging with my older brother. He’s a good company of mine.
/aɪ/ /goʊ/ /ˈʤɑgɪŋ/ /wɪð/ /maɪ/ /ˈoʊldər/ /ˈbrʌðər/. /hiz/ /ə/ /gʊd/ /ˈkʌmpəni/ /ʌv/ /maɪn/.
Tôi đi chạy bộ với anh trai của tôi. Anh ấy là một công ty tốt của tôi.
What benefits can you get from exercising?
/wʌt/ /ˈbɛnəfɪts/ /kæn/ /ju/ /gɛt/ /frʌm/ /ˈɛksərˌsaɪzɪŋ/?
Bạn có thể nhận được những lợi ích gì từ việc tập thể dục?
Well, a lot. Exercise helps reduce fat and build muscles. It also keeps me awake mentally during the whole day.
/wɛl/, /ə/ /lɑt/. /ˈɛksərˌsaɪz/ /hɛlps/ /rəˈdus/ /fæt/ /ænd/ /bɪld/ /ˈmʌsəlz/. /ɪt/ /ˈɔlsoʊ/ /kips/ /mi/ /əˈweɪk/ /ˈmɛntəli/ /ˈdʊrɪŋ/ /ðə/ /hoʊl/ /deɪ/.
Chà, rất nhiều. Tập thể dục giúp giảm mỡ và xây dựng cơ bắp. Nó cũng giúp tôi tỉnh táo tinh thần suốt cả ngày.
Where do you exercise?
/wɛr/ /du/ /ju/ /ˈɛksərˌsaɪz/?
Bạn tập thể dục ở đâu?
At a nearby park. There are some exercise machines for people to use.
/æt/ /ə/ /ˈnɪrˈbaɪ/ /pɑrk/. /ðɛr/ /ɑr/ /sʌm/ /ˈɛksərˌsaɪz/ /məˈʃinz/ /fɔr/ /ˈpipəl/ /tu/ /juz/.
Tại một công viên gần đó. Có một số máy tập thể dục cho mọi người sử dụng.
Why do you exercise?
/waɪ/ /du/ /ju/ /ˈɛksərˌsaɪz/?
Tại sao bạn tập thể dục?
I like moving. For me, life without moving is like a picture without color.
/aɪ/ /laɪk/ /ˈmuvɪŋ/. /fɔr/ /mi/, /laɪf/ /wɪˈθaʊt/ /ˈmuvɪŋ/ /ɪz/ /laɪk/ /ə/ /ˈpɪkʧər/ /wɪˈθaʊt/ /ˈkʌlər/.
Tôi thích di chuyển. Đối với tôi, cuộc sống không chuyển động giống như một bức tranh không có màu sắc.
Do people in your country do much exercises?
/du/ /ˈpipəl/ /ɪn/ /jʊər/ /ˈkʌntri/ /du/ /mʌʧ/ /ˈɛksərˌsaɪzəz/?
Người dân ở đất nước của bạn có tập thể dục nhiều không?
I don’t think so. They’re so busy working that they forget to do exercise.
/aɪ/ /doʊnt/ /θɪŋk/ /soʊ/. /ðɛr/ /soʊ/ /ˈbɪzi/ /ˈwɜrkɪŋ/ /ðæt/ /ðeɪ/ /fərˈgɛt/ /tu/ /du/ /ˈɛksərˌsaɪz/.
Tôi không nghĩ vậy. Họ bận làm việc đến mức quên tập thể dục.
What if people don’t do enough exercise?
/wʌt/ /ɪf/ /ˈpipəl/ /doʊnt/ /du/ /ɪˈnʌf/ /ˈɛksərˌsaɪz/?
Điều gì sẽ xảy ra nếu mọi người không tập thể dục đủ?
Obviously, they’ll gain weights fast and become obese.
/ˈɑbviəsli/, /ðeɪl/ /geɪn/ /weɪts/ /fæst/ /ænd/ /bɪˈkʌm/ /oʊˈbis/.
Rõ ràng là họ sẽ tăng cân nhanh và trở nên béo phì.

Đọc thêm  A Creative Person-daily english conversation topics

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now