Job/Career-daily english conversation topics

What is your desired job?
/wʌt/ /ɪz/ /jʊər/ /dɪˈzaɪərd/ /ʤɑb/?
Công việc mong muốn của bạn là gì?
Well, my dream changes in accordance with age. Up to now, I would like to be a great English teacher.
/wɛl/, /maɪ/ /drim/ /ˈʧeɪnʤəz/ /ɪn/ /əˈkɔrdəns/ /wɪð/ /eɪʤ/. /ʌp/ /tu/ /naʊ/, /aɪ/ /wʊd/ /laɪk/ /tu/ /bi/ /ə/ /greɪt/ /ˈɪŋglɪʃ/ /ˈtiʧər/.
Vâng, ước mơ của tôi thay đổi theo tuổi tác. Cho đến bây giờ, tôi muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh tuyệt vời.
Is that a demanding job?
/ɪz/ /ðæt/ /ə/ /dɪˈmændɪŋ/ /ʤɑb/?
Đó có phải là một công việc đòi hỏi khắt khe?
Yes, I think so although people suppose that being a teacher is easy and boring.
/jɛs/, /aɪ/ /θɪŋk/ /soʊ/ /ˌɔlˈðoʊ/ /ˈpipəl/ /səˈpoʊz/ /ðæt/ /ˈbiɪŋ/ /ə/ /ˈtiʧər/ /ɪz/ /ˈizi/ /ænd/ /ˈbɔrɪŋ/.
Vâng, tôi nghĩ vậy mặc dù mọi người cho rằng trở thành một giáo viên thật dễ dàng và nhàm chán.
What challenge do you have when doing that job?
/wʌt/ /ˈʧælənʤ/ /du/ /ju/ /hæv/ /wɛn/ /ˈduɪŋ/ /ðæt/ /ʤɑb/?
Bạn gặp thách thức gì khi làm công việc đó?
I have some problems with classroom management. Maybe I have to improve that skill a lot in order to be a good teacher.
/aɪ/ /hæv/ /sʌm/ /ˈprɑbləmz/ /wɪð/ /ˈklæsˌrum/ /ˈmænəʤmənt/. /ˈmeɪbi/ /aɪ/ /hæv/ /tu/ /ɪmˈpruv/ /ðæt/ /skɪl/ /ə/ /lɑt/ /ɪn/ /ˈɔrdər/ /tu/ /bi/ /ə/ /gʊd/ /ˈtiʧər/.
Tôi gặp một số vấn đề với việc quản lý lớp học. Có lẽ tôi phải cải thiện kỹ năng đó rất nhiều để có thể trở thành một giáo viên giỏi.
Is it hard to make your dream come true?
/ɪz/ /ɪt/ /hɑrd/ /tu/ /meɪk/ /jʊər/ /drim/ /kʌm/ /tru/?
Có khó để biến ước mơ của bạn thành hiện thực?
Every job needs time and effort, and teacher does as well. Apart from the academic knowledge I was taught in university, I have to learn many other soft skills.
/ˈɛvəri/ /ʤɑb/ /nidz/ /taɪm/ /ænd/ /ˈɛfərt/, /ænd/ /ˈtiʧər/ /dʌz/ /æz/ /wɛl/. /əˈpɑrt/ /frʌm/ /ði/ /ˌækəˈdɛmɪk/ /ˈnɑləʤ/ /aɪ/ /wʌz/ /tɔt/ /ɪn/ /ˌjunəˈvɜrsəti/, /aɪ/ /hæv/ /tu/ /lɜrn/ /ˈmɛni/ /ˈʌðər/ /sɑft/ /skɪlz/.
Mọi công việc đều cần thời gian và nỗ lực, và giáo viên cũng vậy. Ngoài kiến thức hàn lâm được dạy ở trường đại học, tôi còn phải học thêm nhiều kỹ năng mềm khác.
Why do you choose that job?
/waɪ/ /du/ /ju/ /ʧuz/ /ðæt/ /ʤɑb/?
Tại sao bạn chọn công việc đó?
I really admired my high school English teacher, and I want to be like her.
/aɪ/ /ˈrɪli/ /ədˈmaɪərd/ /maɪ/ /haɪ/ /skul/ /ˈɪŋglɪʃ/ /ˈtiʧər/, /ænd/ /aɪ/ /wɑnt/ /tu/ /bi/ /laɪk/ /hɜr/.
Tôi thực sự ngưỡng mộ cô giáo dạy tiếng Anh cấp ba của mình và tôi muốn được như cô ấy.
What requirements and characteristics do you need to do that job?
/wʌt/ /rɪˈkwaɪrmənts/ /ænd/ /ˌkɛrəktəˈrɪstɪks/ /du/ /ju/ /nid/ /tu/ /du/ /ðæt/ /ʤɑb/?
Bạn cần những yêu cầu và đặc điểm gì để làm công việc đó?
Let’s see. You need to be patient, thoughtful and sympathetic.
/lɛts/ /si/. /ju/ /nid/ /tu/ /bi/ /ˈpeɪʃənt/, /ˈθɔtfəl/ /ænd/ /ˌsɪmpəˈθɛtɪk/.
Hãy xem nào. Bạn cần phải kiên nhẫn, chu đáo và thông cảm.
Does the job have something to do with your major at university?
/dʌz/ /ðə/ /ʤɑb/ /hæv/ /ˈsʌmθɪŋ/ /tu/ /du/ /wɪð/ /jʊər/ /ˈmeɪʤər/ /æt/ /ˌjunəˈvɜrsəti/?
Công việc có liên quan gì đến chuyên ngành của bạn ở trường đại học không?
Sure. I studied English Linguistics and Literature, majored in English teaching. The major does support me a lot in my career path.
/ʃʊr/. /aɪ/ /ˈstʌdid/ /ˈɪŋglɪʃ/ /lɪŋˈgwɪstɪks/ /ænd/ /ˈlɪtərəʧər/, /ˈmeɪʤərd/ /ɪn/ /ˈɪŋglɪʃ/ /ˈtiʧɪŋ/. /ðə/ /ˈmeɪʤər/ /dʌz/ /səˈpɔrt/ /mi/ /ə/ /lɑt/ /ɪn/ /maɪ/ /kəˈrɪr/ /pæθ/.
Chắc chắn rồi. Tôi theo học ngành Ngôn ngữ và Văn học Anh, chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh. Chuyên ngành hỗ trợ tôi rất nhiều trong con đường sự nghiệp.
What does the society think about your job?
/wʌt/ /dʌz/ /ðə/ /səˈsaɪəti/ /θɪŋk/ /əˈbaʊt/ /jʊər/ /ʤɑb/?
Xã hội nghĩ gì về công việc của bạn?
I’m not quite sure, but I’m proud to be a teacher, an honor job.
/aɪm/ /nɑt/ /kwaɪt/ /ʃʊr/, /bʌt/ /aɪm/ /praʊd/ /tu/ /bi/ /ə/ /ˈtiʧər/, /ən/ /ˈɑnər/ /ʤɑb/.
Tôi không chắc lắm, nhưng tôi tự hào là một giáo viên, một công việc vinh dự.
Do you make much money with that job?
/du/ /ju/ /meɪk/ /mʌʧ/ /ˈmʌni/ /wɪð/ /ðæt/ /ʤɑb/?
Bạn có kiếm được nhiều tiền với công việc đó không?
Not at all. Teacher’s one of the lowest paying jobs in my country.
/nɑt/ /æt/ /ɔl/. /ˈtiʧərz/ /wʌn/ /ʌv/ /ðə/ /ˈloʊəst/ /ˈpeɪɪŋ/ /ʤɑbz/ /ɪn/ /maɪ/ /ˈkʌntri/.
Không có gì. Giáo viên là một trong những công việc được trả lương thấp nhất ở đất nước tôi.
Have you ever thought of leaving your job?
/hæv/ /ju/ /ˈɛvər/ /θɔt/ /ʌv/ /ˈlivɪŋ/ /jʊər/ /ʤɑb/?
Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc rời bỏ công việc của mình chưa?
I haven’t thought of that before, but I believe in what I’m doing right now.
/aɪ/ /ˈhævənt/ /θɔt/ /ʌv/ /ðæt/ /bɪˈfɔr/, /bʌt/ /aɪ/ /bɪˈliv/ /ɪn/ /wʌt/ /aɪm/ /ˈduɪŋ/ /raɪt/ /naʊ/.
Tôi chưa từng nghĩ đến điều đó trước đây, nhưng tôi tin vào những gì tôi đang làm ngay bây giờ.

Đọc thêm  Politician-daily english conversation topics

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now