Neighbor-daily english conversation topics

Who is your neighbor?
/hu/ /ɪz/ /jʊər/ /ˈneɪbər/?
Ai là hàng xóm của bạn?
My neighbor is a university student. He lives next to my apartment.
/maɪ/ /ˈneɪbər/ /ɪz/ /ə/ /ˌjunəˈvɜrsəti/ /ˈstudənt/. /hi/ /lɪvz/ /nɛkst/ /tu/ /maɪ/ /əˈpɑrtmənt/.
Hàng xóm của tôi là sinh viên đại học. Anh ấy sống cạnh căn hộ của tôi.
When did you become neighbors?
/wɛn/ /dɪd/ /ju/ /bɪˈkʌm/ /ˈneɪbərz/?
Bạn đã trở thành hàng xóm của nhau khi nào?
I first met him when I moved to this apartment 2 years ago.
/aɪ/ /fɜrst/ /mɛt/ /hɪm/ /wɛn/ /aɪ/ /muvd/ /tu/ /ðɪs/ /əˈpɑrtmənt/ 2 /jɪrz/ /əˈgoʊ/.
Tôi gặp anh ấy lần đầu khi tôi chuyển đến căn hộ này cách đây 2 năm.
Is he friendly?
/ɪz/ /hi/ /ˈfrɛndli/?
Anh ấy có thân thiện không?
Yes, he is. He always smiles when he sees me.
/jɛs/, /hi/ /ɪz/. /hi/ /ˈɔlˌweɪz/ /smaɪlz/ /wɛn/ /hi/ /siz/ /mi/.
Đúng vậy. Anh ấy luôn mỉm cười khi nhìn thấy tôi.
How often do you see him?
/haʊ/ /ˈɔfən/ /du/ /ju/ /si/ /hɪm/?
Bạn gặp anh ấy thường xuyên như thế nào?
Every day at the gate. Sometimes I invite him to my apartment when I throw a party.
/ˈɛvəri/ /deɪ/ /æt/ /ðə/ /geɪt/. /səmˈtaɪmz/ /aɪ/ /ɪnˈvaɪt/ /hɪm/ /tu/ /maɪ/ /əˈpɑrtmənt/ /wɛn/ /aɪ/ /θroʊ/ /ə/ /ˈpɑrti/.
Mỗi ngày ở cổng. Đôi khi tôi mời anh ấy đến căn hộ của tôi khi tôi tổ chức một bữa tiệc.
Do you have any problems with him?
/du/ /ju/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˈprɑbləmz/ /wɪð/ /hɪm/?
Bạn có bất kỳ vấn đề với anh ta?
Only once when he sang karaoke too loud, which kept me awake all night. We ended up talking to each other the next day, and he never sang karaoke at midnight from then on.
/ˈoʊnli/ /wʌns/ /wɛn/ /hi/ /sæŋ/ /ˌkɛriˈoʊki/ /tu/ /laʊd/, /wɪʧ/ /kɛpt/ /mi/ /əˈweɪk/ /ɔl/ /naɪt/. /wi/ /ˈɛndəd/ /ʌp/ /ˈtɔkɪŋ/ /tu/ /iʧ/ /ˈʌðər/ /ðə/ /nɛkst/ /deɪ/, /ænd/ /hi/ /ˈnɛvər/ /sæŋ/ /ˌkɛriˈoʊki/ /æt/ /ˈmɪdˌnaɪt/ /frʌm/ /ðɛn/ /ɑn/.
Chỉ một lần anh hát karaoke quá to khiến tôi thao thức cả đêm. Chúng tôi kết thúc nói chuyện với nhau vào ngày hôm sau, và anh ấy không bao giờ hát karaoke lúc nửa đêm từ đó trở đi.
Does he usually help you?
/dʌz/ /hi/ /ˈjuʒəwəli/ /hɛlp/ /ju/?
Anh ấy có thường giúp đỡ bạn không?
Yes, he does. He usually helps me run errands.
/jɛs/, /hi/ /dʌz/. /hi/ /ˈjuʒəwəli/ /hɛlps/ /mi/ /rʌn/ /ˈɛrəndz/.
Có, anh ấy có. Anh ấy thường giúp tôi làm những việc lặt vặt.
Would you be sad if he moves to another area?
/wʊd/ /ju/ /bi/ /sæd/ /ɪf/ /hi/ /muvz/ /tu/ /əˈnʌðər/ /ˈɛriə/?
Bạn có buồn nếu anh ấy chuyển đến một khu vực khác?
Yes, of course. That will upset me if he leaves.
/jɛs/, /ʌv/ /kɔrs/. /ðæt/ /wɪl/ /əpˈsɛt/ /mi/ /ɪf/ /hi/ /livz/.
Vâng tất nhiên. Điều đó sẽ khiến tôi khó chịu nếu anh ấy rời đi.
What’s the difference between friends and neighbors?
/wʌts/ /ðə/ /ˈdɪfərəns/ /bɪˈtwin/ /frɛndz/ /ænd/ /ˈneɪbərz/?
Sự khác biệt giữa bạn bè và hàng xóm là gì?
I’m not quite sure, but I think the difference may lie in the relationship. A friend can be someone you share your feelings with, while a neighbor can just be someone living next door.
/aɪm/ /nɑt/ /kwaɪt/ /ʃʊr/, /bʌt/ /aɪ/ /θɪŋk/ /ðə/ /ˈdɪfərəns/ /meɪ/ /laɪ/ /ɪn/ /ðə/ /riˈleɪʃənˌʃɪp/. /ə/ /frɛnd/ /kæn/ /bi/ /ˈsʌmˌwʌn/ /ju/ /ʃɛr/ /jʊər/ /ˈfilɪŋz/ /wɪð/, /waɪl/ /ə/ /ˈneɪbər/ /kæn/ /ʤʌst/ /bi/ /ˈsʌmˌwʌn/ /ˈlɪvɪŋ/ /nɛkst/ /dɔr/.
Tôi không chắc lắm, nhưng tôi nghĩ sự khác biệt có thể nằm ở mối quan hệ. Bạn bè có thể là người mà bạn chia sẻ cảm xúc, trong khi hàng xóm có thể chỉ là người sống bên cạnh.
What do you need to be a good neighbor?
/wʌt/ /du/ /ju/ /nid/ /tu/ /bi/ /ə/ /gʊd/ /ˈneɪbər/?
Bạn cần những gì để trở thành một người hàng xóm tốt?
Being respectful is the most important factor in building a good relationship.
/ˈbiɪŋ/ /rɪˈspɛktfəl/ /ɪz/ /ðə/ /moʊst/ /ɪmˈpɔrtənt/ /ˈfæktər/ /ɪn/ /ˈbɪldɪŋ/ /ə/ /gʊd/ /riˈleɪʃənˌʃɪp/.
Tôn trọng là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một mối quan hệ tốt đẹp.

Đọc thêm  Pollution-daily english conversation topics

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now