New words
- Abduction
- Coerce
- Detain
- Deviant
- Distort
- Intentionally
- Piracy
- Predicament
- Smuggle
- Villainy
Definitions and examples
1. Abduction
Abduction /æbˈdʌkʃən/ is the act of taking someone away illegally by force or deception.
Examples:
- The abduction of the child sparked a widespread search by law enforcement.
- The movie depicted the dramatic abduction of a wealthy businessman.
- The police issued an Amber Alert following the abduction of a young girl from her home.
- International efforts were made to combat human trafficking and prevent abductions.
- The victim managed to escape from her abductor and seek help from authorities.
Dịch:
- Vụ bắt cóc trẻ em đã gây ra một cuộc tìm kiếm lan rộng từ các lực lượng thực thi pháp luật.
- Bộ phim miêu tả vụ bắt cóc nghịch cảnh của một doanh nhân giàu có.
- Cảnh sát đã phát ra cảnh báo Amber sau vụ bắt cóc một cô gái trẻ từ nhà của cô.
- Các nỗ lực quốc tế đã được thực hiện để chống lại nạn buôn người và ngăn chặn các vụ bắt cóc.
- Nạn nhân đã thoát khỏi kẻ bắt cóc của mình và tìm kiếm sự giúp đỡ từ cơ quan chức năng.
2. Coerce
Coerce /koʊˈɜrs/ means to persuade someone to do something by using force or threats.
Examples:
- The criminal coerced the witness into giving false testimony.
- The dictator coerced citizens into voting for him through intimidation tactics.
- The abusive partner coerced their spouse into staying in the relationship.
- The company coerced employees into working overtime without proper compensation.
- The kidnapper coerced the victim’s family into paying a ransom.
Dịch:
- Tên tội phạm ép buộc nhân chứng phải đưa ra lời khai giả mạo.
- Kẻ độc tài ép buộc công dân phải bầu cử cho ông thông qua các chiến thuật đe dọa.
- Người bạn đối xử bạo lực ép buộc vợ hoặc chồng của họ phải ở lại trong mối quan hệ.
- Công ty ép buộc nhân viên làm thêm giờ mà không được bồi thường đúng cách.
- Kẻ bắt cóc ép buộc gia đình nạn nhân phải trả tiền chuộc.
3. Detain
Detain /dɪˈteɪn/ means to keep someone in official custody, typically for questioning or investigation.
Examples:
- The police detained the suspect for questioning.
- Passengers were detained at the airport due to security concerns.
- The border patrol detained several undocumented immigrants.
- Protesters were detained by authorities during the demonstration.
- The teacher detained the student after class for misbehavior.
Dịch:
- Cảnh sát đã giữ nghi phạm để thẩm vấn.
- Hành khách bị giữ lại tại sân bay do lo ngại về an ninh.
- Cảnh sát biên giới đã giữ lại một số người nhập cư bất hợp pháp.
- Các người biểu tình đã bị cơ quan chức năng giữ lại trong cuộc biểu tình.
- Giáo viên đã giữ lại học sinh sau giờ học vì hành vi không tốt.
4. Deviant
Deviant /ˈdiviənt/ refers to something or someone that differs from what is considered normal or acceptable by society.
Examples:
- His deviant behavior led to his expulsion from school.
- The artist’s work was considered deviant by traditional art critics.
- Psychologists study deviant behavior to understand its causes and effects.
- The company implemented measures to prevent deviant conduct in the workplace.
- Deviant beliefs or practices may be seen as taboo in certain cultures.
Dịch:
- Hành vi bất thường của anh ta đã dẫn đến việc bị đuổi học.
- Công việc của nghệ sĩ được xem là khác biệt so với các nhà phê bình nghệ thuật truyền thống.
- Các nhà tâm lý học nghiên cứu hành vi bất thường để hiểu nguyên nhân và tác động của nó.
- Công ty đã triển khai biện pháp để ngăn chặn hành vi bất thường tại nơi làm việc.
- Các niềm tin hoặc thực hành bất thường có thể được xem là điều cấm kỵ trong một số văn hóa.
5. Distort
Distort /dɪˈstɔrt/ means to change the true meaning, shape, or appearance of something in a way that makes it false or misleading.
Examples:
- The funhouse mirrors distorted our reflections, making us look tall and skinny.
- The media often distorts the facts to fit their own agenda.
- Heat can distort metal and cause it to warp.
- His biased opinions distorted his understanding of the situation.
- The artist intentionally distorted reality in his paintings to evoke strong emotions.
Dịch:
- Những gương ảo thuật trong nhà hát kinh dị đã biến dạng hình ảnh của chúng tôi, làm cho chúng tôi trông cao và gầy.
- Phương tiện truyền thông thường biến dạng các sự thật để phù hợp với chính kiến của họ.
- Nhiệt độ có thể làm biến dạng kim loại và gây ra hiện tượng uốn cong.
- Ý kiến thiên vị của anh ấy đã làm biến dạng sự hiểu biết của anh ấy về tình hình.
- Họa sĩ đã cố ý biến dạng hiện thực trong bức tranh của mình để gợi cảm xúc mạnh mẽ.
6. Intentionally
Intentionally /ɪnˈtɛnʃənəli/ means to do something with a deliberate purpose or willful intent.
Examples:
- She intentionally skipped class to spend time with her friends.
- The suspect intentionally lied to the police about his whereabouts.
- He intentionally left his phone at home to disconnect from technology.
- The company intentionally marketed its products towards younger demographics.
- The chef intentionally added extra spices to enhance the flavor of the dish.
Dịch:
- Cô ấy cố ý trốn học để dành thời gian với bạn bè.
- Nghi phạm cố ý nói dối cảnh sát về nơi ở của mình.
- Anh ta cố ý để điện thoại ở nhà để tách mình khỏi công nghệ.
- Công ty cố ý tiếp thị sản phẩm của mình đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi hơn.
- Đầu bếp cố ý thêm gia vị thêm vào để tăng hương vị của món ăn.
7. Piracy
Piracy /ˈpaɪrəsi/ refers to the unauthorized copying, distribution, or use of copyrighted material without permission, typically for financial gain.
Examples:
- Online piracy of movies and music is a common problem.
- Software piracy deprives developers of revenue from legitimate sales.
- Book piracy involves illegally sharing electronic copies of books.
- Piracy of video games is a concern for game developers and publishers.
- The government implemented stricter laws to combat piracy of intellectual property.
Dịch:
- Việc sao chép phim và nhạc trực tuyến là một vấn đề phổ biến về việc vi phạm bản quyền.
- Việc vi phạm bản quyền phần mềm làm thiệt hại cho doanh thu từ các bán hàng hợp lệ.
- Việc sao chép sách điện tử và chia sẻ chúng trái phép là một hình thức vi phạm bản quyền.
- Việc sao chép trò chơi video là một vấn đề đáng quan ngại cho các nhà phát triển và nhà xuất bản trò chơi.
- Chính phủ đã áp dụng các luật pháp nghiêm ngặt để chống lại việc sao chép trái phép của tài sản trí tuệ.
8. Predicament
Predicament /prɪˈdɪkəmənt/ refers to a difficult or challenging situation with no easy solution.
Examples:
- He found himself in a predicament when he missed his flight and lost his wallet.
- Being stranded in the wilderness without food or shelter, they faced a predicament.
- Running out of money while traveling abroad can put you in a predicament.
- The company faced a predicament when their main supplier went bankrupt.
- Trying to please both of his conflicting commitments put him in a predicament.
Dịch:
- Anh ấy đã gặp phải tình huống khó khăn khi anh ấy bỏ lỡ chuyến bay và mất ví.
- Bị lạc trong hoang mạc mà không có thức ăn hoặc nơi trú ẩn, họ đối mặt với một tình huống khó khăn.
- Hết tiền khi đi du lịch nước ngoài có thể đặt bạn vào tình huống khó khăn.
- Công ty đối mặt với một tình huống khó khăn khi nhà cung cấp chính của họ phá sản.
- Cố gắng làm vừa lòng cả hai cam kết trái ngược đặt anh ta vào một tình huống khó khăn.
9. Smuggle
Smuggle /ˈsmʌɡəl/ means to import or export goods illegally, typically in violation of customs laws.
Examples:
- They attempted to smuggle drugs across the border.
- Smugglers often use hidden compartments in vehicles to transport contraband.
- The jewelry was smuggled out of the country to avoid paying taxes.
- He was caught trying to smuggle rare animals through airport security.
- The government cracked down on attempts to smuggle weapons into the country.
Dịch:
- Họ cố gắng đưa ma túy qua biên giới bằng cách buôn lậu.
- Những kẻ buôn lậu thường sử dụng các ngăn kín trong xe ô tô để vận chuyển hàng cấm.
- Trang sức đã được buôn lậu ra khỏi nước để tránh trả thuế.
- Anh ta bị bắt khi cố gắng buôn lậu động vật quý hiếm qua an ninh sân bay.
- Chính phủ đã trừng phạt các nỗ lực buôn lậu vũ khí vào quốc gia.
10. Villainy
Villainy refers to wicked or criminal behavior, typically associated with a villain in a story or narrative.
Examples:
- The movie depicted the villainy of the evil sorcerer who plotted to overthrow the kingdom.
- The novel explored the depths of human villainy through its antagonist character.
- Throughout history, there have been numerous acts of villainy committed by tyrants and dictators.
- The superhero fought against the forces of villainy to protect the city from destruction.
- The detective was determined to uncover the truth behind the acts of villainy in the small town.
Dịch:
- Bộ phim miêu tả sự ác độc của phù thủy ác mộng nguy hiểm đang âm mưu lật đổ vương quốc.
- Tiểu thuyết khám phá sâu sắc về hành vi ác độc của con antagonistic.
- Qua lịch sử, đã có nhiều hành vi ác độc được thực hiện bởi các tên bạo chúa và độc tài.
- Siêu anh hùng chiến đấu chống lại những lực lượng ác độc để bảo vệ thành phố khỏi sự phá hủy.
- Thám tử quyết tâm khám phá sự thật đằng sau những hành vi ác độc trong thị trấn nhỏ.