New words
- Amateurish
- Cast
- Charismatic
- Gala
- Hilarious
- Improvisation
- Incompetent
- Medium
- Skit
- Zeal
Definitions and examples
1. Amateurish
Amateurish /ˈæməʧərɪʃ/ describes something that is unprofessional or lacking in skill and expertise.
Examples:
- His amateurish attempt at painting left much to be desired.
- The website’s amateurish design made it difficult to navigate.
- The amateurish performance of the actors disappointed the audience.
- Her amateurish cooking skills resulted in a burnt dinner.
- The amateurish handling of the project led to delays and errors.
Dịch:
- Sự cố gắng vẽ tranh của anh ta làm người ta cảm thấy không hài lòng.
- Thiết kế của trang web thiếu chuyên nghiệp làm cho việc duyệt trang trở nên khó khăn.
- Sự biểu diễn không chuyên nghiệp của các diễn viên làm khán giả thất vọng.
- Kỹ năng nấu ăn không chuyên nghiệp của cô ấy dẫn đến việc bữa tối bị cháy.
- Cách xử lý không chuyên nghiệp của dự án dẫn đến sự trễ hẹn và lỗi lầm.
2. Cast
Cast /kæst/ refers to the group of actors chosen to perform roles in a play, film, or television show.
Examples:
- The cast of the movie includes several well-known actors.
- She auditioned for a role in the school play and was thrilled to be part of the cast.
- The director is currently casting for the lead role in the upcoming production.
- The cast members rehearsed their lines together to ensure they had good chemistry on stage.
- He joined the cast of the TV series in its second season.
Dịch:
- Dàn diễn viên của bộ phim bao gồm một số diễn viên nổi tiếng.
- Cô đã tham gia thử vai cho một vai diễn trong vở kịch của trường và rất vui mừng khi được tham gia vào dàn diễn viên.
- Đạo diễn hiện đang chọn diễn viên cho vai chính trong sản phẩm sắp tới.
- Các thành viên của dàn diễn viên đã tập luyện cùng nhau để đảm bảo họ có sự hòa hợp tốt trên sân khấu.
- Anh ta tham gia vào dàn diễn viên của series truyền hình trong mùa thứ hai của nó.
3. Charismatic
Charismatic /kɛrɪzˈmætɪk/ describes someone who has a compelling charm or appeal that attracts and inspires others.
Examples:
- The charismatic leader captivated the audience with his powerful speeches.
- She has a charismatic personality that draws people to her effortlessly.
- The politician’s charismatic presence helped him win over voters.
- The teacher’s charismatic teaching style made learning enjoyable for students.
- The actor’s charismatic performance stole the show.
Dịch:
- Nhà lãnh đạo lôi cuốn đã thu hút khán giả bằng các bài diễn thuyết mạnh mẽ của mình.
- Cô ấy có một cá tính lôi cuốn, thu hút mọi người đến với mình một cách dễ dàng.
- Sự hiện diện lôi cuốn của chính trị gia giúp ông chiến thắng cử tri.
- Phong cách giảng dạy lôi cuốn của giáo viên khiến việc học trở nên thú vị đối với học sinh.
- Diễn xuất lôi cuốn của diễn viên đã làm nên tất cả.
4. Gala
A gala /ˈɡælə/ is a formal event, typically characterized by entertainment, performances, and sometimes fundraising, often attended by prominent individuals.
Examples:
- The charity gala raised funds for cancer research.
- The annual school gala showcased student talents in music and dance.
- The company hosted a gala dinner to celebrate its anniversary.
- The fashion gala featured designs from renowned designers.
- The film premiere was followed by a gala reception attended by celebrities and industry insiders.
Dịch:
- Sự kiện gala từ thiện đã gây quỹ cho nghiên cứu ung thư.
- Sự kiện gala hàng năm của trường trưng bày tài năng của học sinh trong âm nhạc và vũ đạo.
- Công ty tổ chức một bữa tiệc gala để kỷ niệm sinh nhật của mình.
- Buổi trình diễn thời trang gala đặc trưng các thiết kế từ các nhà thiết kế nổi tiếng.
- Buổi ra mắt phim được tiếp theo bởi một buổi tiệc gala, có sự tham gia của các ngôi sao và người trong ngành công nghiệp.
5. Hilarious
Hilarious /hɪˈlɛriəs/ describes something extremely funny or amusing, often causing loud laughter or amusement.
Examples:
- The comedian’s jokes were so hilarious that the audience couldn’t stop laughing.
- The movie was absolutely hilarious; I was laughing from start to finish.
- Her witty remarks at the party had everyone in stitches; it was hilarious.
- The children found the clown’s antics hilarious and laughed uncontrollably.
- The viral video of the cat chasing its own tail was hilarious and went viral online.
Dịch:
- Những câu chuyện hài của danh hài làm cho khán giả không thể ngừng cười.
- Bộ phim thật sự là vô cùng hài hước; tôi đã cười từ đầu đến cuối.
- Những lời châm biếm của cô ấy tại buổi tiệc khiến mọi người cười nghiến răng; thật là hài hước.
- Trẻ em đã thấy những trò đùa của chú hề rất hài hước và cười không kiểm soát.
- Đoạn video viral về con mèo đuổi theo đuôi của nó thật là hài hước và trở thành hiện tượng trên mạng.
6. Improvisation
Improvisation /ˌɪmprɑvɪˈzeɪʃən/ is the act of creating or performing something spontaneously without preparation or rehearsal.
Examples:
- Jazz musicians often use improvisation to create unique solos during performances.
- In theater, actors sometimes use improvisation to respond to unexpected situations on stage.
- During the cooking competition, the chef’s improvisation led to a delicious new dish.
- The comedian’s improvisation with the audience’s suggestions was hilarious.
- In a business meeting, quick improvisation helped the team adapt to a sudden change in plans.
Dịch:
- Nhạc sĩ jazz thường sử dụng sự tự nhiên để tạo ra những solo độc đáo trong lúc biểu diễn.
- Trong kịch, các diễn viên đôi khi sử dụng sự tự nhiên để đáp ứng với các tình huống bất ngờ trên sân khấu.
- Trong cuộc thi nấu ăn, sự tự nhiên của đầu bếp dẫn đến một món ăn mới ngon.
- Sự tự nhiên của nhà hài với các đề xuất của khán giả đã làm cho mọi người cười thích thú.
- Trong một cuộc họp kinh doanh, sự tự nhiên nhanh chóng đã giúp đội làm việc thích ứng với một thay đổi đột ngột trong kế hoạch.
7. Incompetent
Incompetent /ɪnˈkɑmpətənt/ describes someone who lacks the necessary skills, abilities, or qualifications to perform a task or job effectively.
Examples:
- The company suffered losses due to incompetent management.
- The doctor was found to be incompetent after several medical errors.
- The teacher was dismissed for being incompetent in handling classroom discipline.
- The incompetent chef couldn’t even boil water without burning it.
- The project failed because of the incompetent leadership.
Dịch:
- Công ty gặp tổn thất do sự quản lý không đủ năng lực.
- Bác sĩ bị xem là không đủ năng lực sau khi gây ra một số lỗi y tế.
- Giáo viên đã bị sa thải vì không đủ năng lực trong việc xử lý kỷ luật lớp học.
- Đầu bếp không đủ năng lực thậm chí không thể đun sôi nước mà không bị cháy.
- Dự án thất bại do sự lãnh đạo không đủ năng lực.
8. Medium
Medium /ˈmidiəm/: The middle point or size between two extremes.
Examples:
- The temperature was neither hot nor cold; it was at a medium level.
- She ordered a medium-sized pizza for the family dinner.
- In painting, she preferred to work with watercolors as they offered a medium level of control.
- The medium of communication in the office shifted from emails to instant messaging.
- The author chose to publish his novel in both print and e-book mediums to reach a wider audience.
Dịch:
- Nhiệt độ không nóng cũng không lạnh; nó ở mức trung bình.
- Cô ấy đặt một chiếc pizza cỡ vừa cho bữa tối gia đình.
- Trong hội họa, cô ấy thích làm việc với màu nước vì chúng cung cấp mức độ kiểm soát trung bình.
- Phương tiện truyền thông trong văn phòng chuyển từ email sang tin nhắn tức thì.
- Tác giả chọn xuất bản tiểu thuyết của mình trên cả nền tảng in và sách điện tử để tiếp cận một độc giả rộng lớn hơn.
9. Skit
A skit /skɪt/ is a short, humorous performance or sketch, often performed by actors or comedians.
Examples:
- The comedy show included several skits that had the audience laughing.
- During the talent show, the students performed a hilarious skit about school life.
- The TV show featured a recurring skit poking fun at current events.
- The group of friends enjoyed writing and performing skits together for fun.
- At the campfire, the counselors entertained the children with silly skits and songs.
Dịch:
- Buổi biểu diễn hài kịch bao gồm một số tiết mục khiến khán giả cười nghiêng ngả.
- Trong buổi biểu diễn tài năng, các học sinh đã biểu diễn một tiết mục hài hước về cuộc sống học đường.
- Chương trình truyền hình có một tiết mục lặp lại chế nhạo các sự kiện hiện tại.
- Nhóm bạn thích viết và biểu diễn các tiết mục hài kịch cùng nhau vui vẻ.
- Tại lửa trại, các huấn luyện viên đã giải trí cho trẻ em bằng các tiết mục hài hước và bài hát ngốc nghếch.
10. Zeal
Zeal /zil/ : Passionate enthusiasm or fervor towards a goal or cause.
Examples:
- She tackled her new project with zeal, working late into the night to ensure its success.
- His zeal for environmental conservation led him to organize beach clean-up events every weekend.
- The student demonstrated great zeal in her studies, always eager to learn and excel in her classes.
- His zeal for social justice prompted him to volunteer at a local soup kitchen every Saturday.
- The team’s zeal for victory was evident in their intense training sessions and unwavering determination on the field.
Dịch:
- Cô ấy đã tiếp cận dự án mới của mình với lòng chăm chỉ, làm việc đến khuya để đảm bảo sự thành công của nó.
- Niềm đam mê của anh ta với bảo tồn môi trường dẫn anh ta tổ chức các sự kiện làm sạch bãi biển mỗi cuối tuần.
- Học sinh đã thể hiện lòng chăm chỉ lớn lao trong việc học của mình, luôn sẵn lòng học hỏi và xuất sắc trong các lớp học của mình.
- Niềm đam mê của anh ta với công bằng xã hội đã thúc đẩy anh ta tình nguyện tại một nhà hàng ăn mỗi thứ bảy.
- Niềm đam mê của đội bóng cho chiến thắng rõ ràng qua các buổi tập luyện cường độ và sự quyết tâm không lay chuyển trên sân.