New words
- Bribery
- Cynically
- Erode
- Evade
- Grotesque
- Integrity
- Prevalent
- Reform
- Scandal
- Unmask
Definitions and examples
1. Bribery
Bribery /ˈbraɪbəri/ is the act of giving or receiving something valuable in exchange for influence or action, especially in business or politics.
Examples:
- The businessman was arrested for bribery after offering a large sum of money to the government official.
- Bribery is considered a serious crime in many countries.
- The company was fined for engaging in bribery to secure contracts.
- Political candidates may resort to bribery to gain votes.
- The judge was accused of bribery for accepting gifts from a defendant.
Dịch:
- Các nhà kinh doanh đã bị bắt vì hối lộ sau khi đề xuất một số tiền lớn cho quan chức chính phủ.
- Hối lộ được coi là một tội ác nghiêm trọng trong nhiều quốc gia.
- Công ty đã bị phạt vì tham gia vào hối lộ để đảm bảo hợp đồng.
- Các ứng viên chính trị có thể dùng đến hối lộ để có được phiếu bầu.
- Thẩm phán đã bị buộc tội hối lộ vì đã chấp nhận những món quà từ bị cáo.
2. Cynically
Cynically /ˈsɪnɪkəli/ means to be distrustful of human sincerity or motives and to believe that people are motivated purely by self-interest.
Examples:
- He cynically dismissed the politician’s promises as mere election tactics.
- She cynically remarked that there’s no such thing as true love, only self-interest.
- The CEO cynically exploited the loopholes in the law for personal gain.
- The comedian cynically joked about the hypocrisy of society.
- He cynically believed that all charities were just fronts for tax evasion.
Dịch:
- Anh ta một cách lạnh lùng bác bỏ những lời hứa của chính trị gia như là các chiến lược tranh cử.
- Cô ấy một cách lạnh lùng bày tỏ rằng không có gì là tình yêu thực sự, chỉ là lợi ích cá nhân.
- CEO một cách lạnh lùng lợi dụng những kẽ hở trong luật pháp cho lợi ích cá nhân.
- Người hài một cách lạnh lùng nói đùa về sự đạo đức giả dối của xã hội.
- Anh ta một cách lạnh lùng tin rằng tất cả các tổ chức từ thiện đều chỉ là cách thức trốn thuế.
3. Erode
Erode /ɪˈroʊd/ means to gradually wear away or diminish something, typically through the action of wind, water, or other natural agents.
Examples:
- The constant flow of water eroded the riverbank over time.
- Wind and rain have eroded the surface of the old stone monument.
- Continuous use of harsh chemicals can erode the enamel on your teeth.
- Overfishing has eroded the fish population in the lake.
- Economic instability can erode people’s trust in the government.
Dịch:
- Dòng nước liên tục đã làm mòn bờ sông theo thời gian.
- Gió và mưa đã làm mòn bề mặt của tượng đá cổ.
- Việc sử dụng liên tục các hóa chất mạnh có thể làm mòn men răng của bạn.
- Quá mức khai thác cá đã làm giảm dân số cá trong hồ.
- Sự không ổn định kinh tế có thể làm giảm lòng tin của người dân vào chính phủ.
4. Evade
Evade /ɪˈveɪd/ means to escape or avoid something, especially by cleverness or deceit.
Examples:
- The criminal managed to evade capture by hiding in the forest.
- He tried to evade the question by changing the subject.
- Companies often evade taxes by exploiting legal loopholes.
- She evaded responsibility for her actions by blaming others.
- The politician evaded answering the reporter’s questions directly.
Dịch:
- Tên tội phạm đã thành công trong việc né tránh bị bắt bằng cách ẩn nấp trong rừng.
- Anh ta cố gắng né tránh câu hỏi bằng cách thay đổi chủ đề.
- Các công ty thường trốn thuế bằng cách lợi dụng các kẽ hở pháp lý.
- Cô ấy tránh né trách nhiệm về hành động của mình bằng cách đổ lỗi cho người khác.
- Chính trị gia tránh né việc trả lời trực tiếp các câu hỏi của phóng viên.
5. Grotesque
Grotesque /ɡroʊˈtɛsk/ describes something that is distorted, bizarre, or comically ugly in appearance.
Examples:
- The painting depicted grotesque creatures with twisted limbs and exaggerated features.
- The building’s architecture was considered grotesque by many due to its unconventional design.
- She wore a grotesque mask to the costume party, frightening everyone who saw her.
- The comedian’s humor was so dark and grotesque that some audience members felt uncomfortable.
- The novel described a grotesque scene of violence and horror that left readers disturbed.
Dịch:
- Bức tranh miêu tả các sinh vật kỳ lạ với các chi bị uốn cong và đặc điểm được phóng đại.
- Kiến trúc của tòa nhà được nhiều người coi là kỳ lạ vì thiết kế không thông thường của nó.
- Cô ấy đeo một chiếc mặt nạ kỳ lạ đến buổi tiệc trang phục, làm kinh hãi mọi người nhìn thấy.
- Sự hài hước của nhà hài quá tối và kỳ lạ đến mức một số thành viên khán giả cảm thấy không thoải mái.
- Cuốn tiểu thuyết miêu tả một cảnh bạo lực và kinh dị kỳ lạ làm cho độc giả cảm thấy bối rối.
Integrity /ɪnˈtɛɡrəti/ refers to the quality of being honest, moral, and having strong principles.
Examples:
- She always acts with integrity, even when faced with difficult decisions.
- The company values integrity and expects all employees to adhere to ethical standards.
- He is known for his integrity and trustworthy nature in the community.
- Upholding integrity is essential for building trust in relationships.
- The politician’s integrity came into question after allegations of corruption surfaced.
Dịch:
- Cô ấy luôn hành động với sự trung thực, ngay cả khi phải đối mặt với các quyết định khó khăn.
- Công ty coi trọng tính trung thực và mong đợi tất cả nhân viên tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức.
- Anh ấy nổi tiếng với tính trung thực và tính đáng tin cậy của mình trong cộng đồng.
- Việc duy trì tính trung thực là rất quan trọng để xây dựng niềm tin trong các mối quan hệ.
- Tính trung thực của chính trị gia đã bị đặt ra vấn đề sau khi những cáo buộc về tham nhũng nổi lên.
7. Prevalent
Prevalent /ˈprɛvələnt/ means widespread or commonly occurring.
Examples:
- In many countries, obesity is prevalent among children.
- The flu is prevalent during the winter months.
- Misinformation is prevalent on social media platforms.
- Corruption is prevalent in some government institutions.
- English is prevalent as a second language in many countries.
Dịch:
- Trong nhiều quốc gia, béo phì phổ biến ở trẻ em.
- Cảm cúm phổ biến vào mùa đông.
- Thông tin sai lệch phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội.
- Tham nhũng phổ biến trong một số tổ chức chính phủ.
- Tiếng Anh phổ biến như một ngôn ngữ thứ hai ở nhiều quốc gia.
8. Reform
Reform /riˈfɔrm/ refers to making changes to improve something, especially by removing or correcting faults or abuses.
Examples:
- The government announced plans to reform the healthcare system.
- The school board voted to implement educational reforms to improve student outcomes.
- Social reform movements advocate for changes to address inequality and injustice.
- Economic reforms were introduced to stimulate growth and reduce unemployment.
- The criminal justice system underwent significant reforms to increase fairness and efficiency.
Dịch:
- Chính phủ đã thông báo kế hoạch cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe.
- Hội đồng trường đã bỏ phiếu thực hiện các cải cách giáo dục để cải thiện kết quả học tập của học sinh.
- Các phong trào cải cách xã hội bênh vực cho các thay đổi để giải quyết sự bất công và bất bình đẳng.
- Các biện pháp cải cách kinh tế đã được giới thiệu để kích thích tăng trưởng và giảm thất nghiệp.
- Hệ thống tư pháp hình sự đã trải qua các cải cách đáng kể để tăng tính công bằng và hiệu quả.
9. Scandal
Scandal /ˈskændəl/ refers to an event or situation that causes public outrage due to improper or unethical behavior.
Examples:
- The politician’s affair with a staffer caused a scandal in the media.
- The financial scandal led to the collapse of the company.
- The leaked emails revealed a scandal involving corporate fraud.
- The celebrity’s scandalous behavior shocked the public.
- The academic scandal resulted in the resignation of several university officials.
Dịch:
- Mối quan hệ tình ái của chính trị gia với một nhân viên gây ra một vụ bê bối trên các phương tiện truyền thông.
- Vụ bê bối tài chính dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
- Các email bị rò rỉ tiết lộ một vụ bê bối liên quan đến gian lận tài chính trong doanh nghiệp.
- Hành vi gây sốc của ngôi sao gây sốc cho công chúng.
- Vụ bê bối học thuật dẫn đến việc từ chức của một số quan chức trường đại học.
10. Unmask
Unmask /ənˈmæsk/ means to reveal someone’s true identity or true nature, especially when it has been hidden or concealed.
Examples:
- The detective worked tirelessly to unmask the criminal mastermind behind the scheme.
- The whistleblower’s testimony helped to unmask corruption within the organization.
- The journalist’s investigation aimed to unmask the truth behind the political scandal.
- The therapy sessions helped her to unmask her deep-seated fears and insecurities.
- The documentary aimed to unmask the reality of life in the impoverished community.
Dịch:
- Thám tử đã làm việc không mệt mỏi để vạch mặt kẻ thủ phạm đằng sau kế hoạch.
- Lời khai của người tiết lộ bí mật đã giúp vạch mặt sự tham nhũng trong tổ chức.
- Cuộc điều tra của nhà báo nhằm mục đích vạch mặt sự thật đằng sau vụ bê bối chính trị.
- Các buổi tư vấn đã giúp cô ấy vạch mặt những nỗi sợ và bất an sâu kín của mình.
- Bộ phim tài liệu nhằm mục đích vạch mặt hiện thực về cuộc sống trong cộng đồng nghèo đói.