New words
- Bulk
- Capricious
- Cumbersome
- Exotic
- Inhibit
- Minimum
- Striking
- Trend
- Vanity
- Vulnerable
Definitions and examples
1. Bulk
Bulk /bʌlk/: A large mass or volume.
Examples:
- He bought rice in Bulk to save money.
- The moving company charges less per item when transporting goods in Bulk .
- The Bulk of the population lives in urban areas.
- The Bulk of the work was completed before the deadline.
- Buying printer paper in Bulk is more economical for the office.
Dịch:
- Anh ta mua gạo theo khối để tiết kiệm tiền.
- Công ty chuyển nhà tính phí ít hơn mỗi món hàng khi vận chuyển hàng hóa theo khối.
- Đa số dân số sống ở khu vực đô thị.
- Đa số công việc đã được hoàn thành trước thời hạn.
- Mua giấy máy in theo khối là lựa chọn kinh tế hơn cho văn phòng.
2. Capricious
Capricious /kəˈprɪʃəs/: Likely to change suddenly and without reason; unpredictable.
Examples:
- The weather in spring can be capricious, with sunny skies one moment and sudden rain showers the next.
- His capricious behavior made it difficult for his friends to predict how he would react in different situations.
- The stock market is notoriously capricious, often experiencing rapid fluctuations in value.
- She had a capricious taste in fashion, sometimes opting for bold colors and other times preferring neutral tones.
- Their cat was known for its capricious mood swings, cuddly one moment and aloof the next.
Dịch:
- Thời tiết vào mùa xuân có thể thất thường, có nắng rực rỡ một khoảnh khắc và mưa rào đột ngột ở khoảnh khắc tiếp theo.
- Hành vi thất thường của anh ấy làm cho bạn bè của anh ấy khó đoán được cách anh ấy sẽ phản ứng trong các tình huống khác nhau.
- Thị trường chứng khoán nổi tiếng với tính thất thường, thường xuyên trải qua biến động giá trị nhanh chóng.
- Cô ấy có sở thích thời trang thất thường, đôi khi chọn những màu sắc táo bạo và đôi khi ưa chuộng các tông màu trung tính.
- Mèo của họ nổi tiếng với các biến động tâm trạng thất thường, thân thiện một khoảnh khắc và xa cách ở khoảnh khắc tiếp theo.
3. Cumbersome
Cumbersome /ˈkʌmbərsəm/: Difficult to handle or use because of size, weight, or complexity.
Examples:
- The old television set was cumbersome to move because of its weight.
- Carrying all those heavy books in her backpack made it cumbersome for her to walk.
- The bureaucratic process for obtaining a permit was cumbersome and time-consuming.
- The oversized furniture in the small room made it feel cumbersome and cramped.
- The software had a cumbersome interface, making it difficult for users to navigate.
Dịch:
- Cái tivi cũ nặng nề và khó di chuyển vì trọng lượng của nó.
- Mang theo tất cả những cuốn sách nặng trong ba lô làm cho việc đi lại của cô ấy trở nên nặng nề.
- Quy trình hành chính để lấy giấy phép là phức tạp và tốn thời gian.
- Các món đồ nội thất quá kích thước trong căn phòng nhỏ khiến nó cảm thấy nặng nề và chật chội.
- Phần giao diện của phần mềm rất phức tạp, làm cho việc điều hướng của người dùng trở nên khó khăn.
4. Exotic
Exotic /ɪɡˈzɑtɪk/: Unusual or striking because it is different from what is familiar or ordinary.
Examples:
- She tried an exotic fruit she had never seen before.
- The restaurant offered a menu featuring exotic dishes from around the world.
- They went on a vacation to explore exotic destinations in Southeast Asia.
- Her room was decorated with exotic plants and artifacts collected during her travels.
- He was fascinated by the exotic birds he saw at the zoo.
Dịch:
- Cô ấy thử một loại trái cây lạ lẫm mà cô ấy chưa từng thấy trước đây.
- Nhà hàng cung cấp một thực đơn với các món ăn lạ lẫm từ khắp nơi trên thế giới.
- Họ đi nghỉ mát để khám phá những điểm đến lạ lẫm ở Đông Nam Á.
- Phòng của cô ấy được trang trí với các loài cây lạ lẫm và các hiện vật được thu thập trong những chuyến đi của cô ấy.
- Anh ta rất thích thú khi nhìn thấy những loài chim lạ lẫm tại vườn thú.
5. Inhibit
To inhibit /ɪnˈhɪbət/ means to restrain, prevent, or hinder something from happening or someone from acting in a certain way.
Examples:
- Fear can inhibit a person from trying new things.
- The medication is designed to inhibit the growth of bacteria.
- Loud noises can inhibit concentration.
- The high cost of living inhibits many people from saving money.
- Lack of confidence can inhibit a person’s ability to speak in public.
Dịch:
- Nỗi sợ hãi có thể ứng trước một người không thử những điều mới.
- Loại thuốc này được thiết kế để ứng trước sự phát triển của vi khuẩn.
- Tiếng ồn có thể ứng trước sự tập trung.
- Chi phí sinh hoạt cao ứng trước nhiều người không thể tiết kiệm tiền.
- Thiếu tự tin có thể ứng trước khả năng của một người nói trước công chúng.
Minimum /ˈmɪnəməm/ refers to the smallest possible amount, extent, or degree required or allowed in a particular situation.
Examples:
- The minimum age for driving in this country is 18.
- You need to have a minimum of five years of experience for this job.
- The minimum order for free delivery is $50.
- The temperature dropped to the minimum recorded for this month.
- Please ensure you have the minimum required documents for the registration process.
Dịch:
- Tuổi tối thiểu để lái xe trong quốc gia này là 18.
- Bạn cần có ít nhất năm năm kinh nghiệm cho công việc này.
- Đơn hàng tối thiểu để được giao hàng miễn phí là 50 đô la.
- Nhiệt độ giảm xuống mức tối thiểu ghi nhận được cho tháng này.
- Vui lòng đảm bảo bạn có đủ tài liệu tối thiểu yêu cầu cho quá trình đăng ký.
7. Striking
Striking /ˈstraɪkɪŋ/ refers to something that is impressive, noticeable, or remarkable in appearance or effect.
Examples:
- Her striking blue eyes caught everyone’s attention.
- The painting featured striking colors that stood out against the dark background.
- He made a striking entrance with his flamboyant outfit.
- The company’s success is attributed to its striking marketing campaigns.
- The contrast between the old and new buildings was striking.
Dịch:
- Đôi mắt xanh nổi bật của cô ấy thu hút mọi ánh nhìn.
- Bức tranh có màu sắc nổi bật làm nổi bật so với nền tối.
- Anh ta tạo ra một sự xuất hiện nổi bật với bộ trang phục rực rỡ của mình.
- Sự thành công của công ty được gán cho các chiến dịch tiếp thị nổi bật của nó.
- Sự tương phản giữa các tòa nhà cũ và mới là rất nổi bật.
8. Trend
A trend /trɛnd/ is a general direction in which something is developing or changing over time.
Examples:
- Wearing oversized clothes became a fashion trend last year.
- The trend in technology is towards smaller, more powerful devices.
- There is a growing trend towards remote work in many industries.
- Online shopping has been a significant trend in retail over the past decade.
- The trend in education is shifting towards personalized learning experiences.
Dịch:
- Mặc quần áo rộng rãi đã trở thành một xu hướng thời trang năm ngoái.
- Xu hướng trong công nghệ đang diễn ra về các thiết bị nhỏ gọn và mạnh mẽ hơn.
- Có một xu hướng tăng dần đối với làm việc từ xa trong nhiều ngành công nghiệp.
- Mua sắm trực tuyến đã là một xu hướng quan trọng trong bán lẻ trong thập kỷ qua.
- Xu hướng trong giáo dục đang dần chuyển hướng về các trải nghiệm học tập cá nhân hóa.
9. Vanity
Vanity /ˈvænəti/ refers to excessive pride in one’s appearance, abilities, or achievements.
Examples:
- She spent hours in front of the mirror, a sign of her vanity.
- His vanity prevented him from admitting his mistakes.
- The celebrity’s vanity was evident in the countless selfies she posted online.
- The company’s downfall was due to the CEO’s vanity and refusal to listen to advice.
- He was known for his vanity, always seeking admiration and compliments from others.
Dịch:
- Cô ấy dành hàng giờ trước gương, một dấu hiệu của sự kiêu căng của cô.
- Sự kiêu căng của anh ta ngăn anh ta thừa nhận lỗi của mình.
- Sự kiêu căng của người nổi tiếng được thể hiện qua những tấm selfie vô số mà cô đăng trên mạng.
- Sự suy tàn của công ty là do sự kiêu căng của giám đốc điều hành và sự từ chối lắng nghe lời khuyên.
- Anh ta được biết đến với sự kiêu căng của mình, luôn tìm kiếm sự ngưỡng mộ và lời khen từ người khác.
10. Vulnerable
Vulnerable /ˈvʌlnərəbəl/ describes being susceptible to harm, attack, or emotional wounds.
Examples:
- Children are often vulnerable to peer pressure.
- Elderly people are more vulnerable to diseases.
- During a recession, many people become financially vulnerable.
- Sharing personal information online can make you vulnerable to identity theft.
- After a breakup, people often feel emotionally vulnerable.
Dịch:
- Trẻ em thường dễ bị áp lực từ bạn bè.
- Người cao tuổi thường dễ bị mắc các bệnh tật.
- Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhiều người trở nên dễ bị tổn thương về mặt tài chính.
- Chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến có thể làm bạn dễ bị mất danh tính.
- Sau một cuộc chia tay, người ta thường cảm thấy dễ bị tổn thương về mặt tinh thần.