Outdoor activities-daily english conversation topics

What outdoor activity do you participate in?
/wʌt/ /ˈaʊtˌdɔr/ /ækˈtɪvəti/ /du/ /ju/ /pɑrˈtɪsəˌpeɪt/ /ɪn/?
Bạn tham gia hoạt động ngoài trời nào?
I do many, but my favorite one is jogging.
/aɪ/ /du/ /ˈmɛni/, /bʌt/ /maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /wʌn/ /ɪz/ /ˈʤɑgɪŋ/.
Tôi làm nhiều việc, nhưng tôi thích nhất là chạy bộ.
Where do you do it?
/wɛr/ /du/ /ju/ /du/ /ɪt/?
bạn làm nó ở đâu?
I go jogging in the park near my place.
/aɪ/ /goʊ/ /ˈʤɑgɪŋ/ /ɪn/ /ðə/ /pɑrk/ /nɪr/ /maɪ/ /pleɪs/.
Tôi chạy bộ trong công viên gần chỗ tôi ở.
Who do you do outdoor activities with?
/hu/ /du/ /ju/ /du/ /ˈaʊtˌdɔr/ /ækˈtɪvətiz/ /wɪð/?
Bạn làm các hoạt động ngoài trời với ai?
I usually go jogging with my family.
/aɪ/ /ˈjuʒəwəli/ /goʊ/ /ˈʤɑgɪŋ/ /wɪð/ /maɪ/ /ˈfæməli/.
Tôi thường đi chạy bộ với gia đình.
Who shares the same interests as you?
/hu/ /ʃɛrz/ /ðə/ /seɪm/ /ˈɪntrəsts/ /æz/ /ju/?
Ai có cùng sở thích với bạn?
My family, especially my dad. We usually jog together.
/maɪ/ /ˈfæməli/, /əˈspɛʃli/ /maɪ/ /dæd/. /wi/ /ˈjuʒəwəli/ /ʤɑg/ /təˈgɛðər/.
Gia đình tôi, đặc biệt là bố tôi. Chúng tôi thường chạy bộ cùng nhau.
How often do you take part in outdoor activities?
/haʊ/ /ˈɔfən/ /du/ /ju/ /teɪk/ /pɑrt/ /ɪn/ /ˈaʊtˌdɔr/ /ækˈtɪvətiz/?
Bạn thường tham gia các hoạt động ngoài trời như thế nào?
Every morning, except on rainy days.
/ˈɛvəri/ /ˈmɔrnɪŋ/, /ɪkˈsɛpt/ /ɑn/ /ˈreɪni/ /deɪz/.
Mỗi buổi sáng, trừ những ngày mưa.
How do you feel after activities?
/haʊ/ /du/ /ju/ /fil/ /ˈæftər/ /ækˈtɪvətiz/?
Bạn cảm thấy thế nào sau các hoạt động?
I feel really relaxed and refreshed.
/aɪ/ /fil/ /ˈrɪli/ /rɪˈlækst/ /ænd/ /riˈfrɛʃt/.
Tôi cảm thấy thực sự thư giãn và sảng khoái.
What benefits can you get from outdoor activities?
/wʌt/ /ˈbɛnəfɪts/ /kæn/ /ju/ /gɛt/ /frʌm/ /ˈaʊtˌdɔr/ /ækˈtɪvətiz/?
Bạn có thể nhận được những lợi ích gì từ các hoạt động ngoài trời?
It’s a good workout method. Jogging is also a good way for me to charge batteries for a long day working.
/ɪts/ /ə/ /gʊd/ /ˈwɜrˌkaʊt/ /ˈmɛθəd/. /ˈʤɑgɪŋ/ /ɪz/ /ˈɔlsoʊ/ /ə/ /gʊd/ /weɪ/ /fɔr/ /mi/ /tu/ /ʧɑrʤ/ /ˈbætəriz/ /fɔr/ /ə/ /lɔŋ/ /deɪ/ /ˈwɜrkɪŋ/.
Đó là một phương pháp tập luyện tốt. Chạy bộ cũng là một cách tốt để tôi sạc pin cho một ngày dài làm việc.
Do you usually play sports outdoors?
/du/ /ju/ /ˈjuʒəwəli/ /pleɪ/ /spɔrts/ /ˈaʊtˈdɔrz/?
Bạn có thường chơi thể thao ngoài trời không?
Yes, I do. I play volleyball and swim outdoors.
/jɛs/, /aɪ/ /du/. /aɪ/ /pleɪ/ /ˈvɑliˌbɔl/ /ænd/ /swɪm/ /ˈaʊtˈdɔrz/.
Em đồng ý. Tôi chơi bóng chuyền và bơi lội ngoài trời.
Why are children less interested in outdoor activities nowadays?
/waɪ/ /ɑr/ /ˈʧɪldrən/ /lɛs/ /ˈɪntrəstəd/ /ɪn/ /ˈaʊtˌdɔr/ /ækˈtɪvətiz/ /ˈnaʊəˌdeɪz/?
Tại sao trẻ em ngày nay ít quan tâm đến các hoạt động ngoài trời?
Children nowadays prefer high-tech gadgets like computers, iPads, and phones to outdoor activities.
/ˈʧɪldrən/ /ˈnaʊəˌdeɪz/ /prəˈfɜr/ /haɪ/-/tɛk/ /ˈgæʤəts/ /laɪk/ /kəmˈpjutərz/, iPads, /ænd/ /foʊnz/ /tu/ /ˈaʊtˌdɔr/ /ækˈtɪvətiz/.
Trẻ em ngày nay thích các thiết bị công nghệ cao như máy tính, iPad và điện thoại hơn các hoạt động ngoài trời.

Đọc thêm  Festival-daily english conversation topics

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now