TV Program-daily english conversation topics

What is your favorite TV program?
/wʌt/ /ɪz/ /jʊər/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈtiˈvi/ /ˈproʊˌgræm/?
Chương trình TV yêu thích của bạn là gì?
Well, I watch a lot, but the one I like best is “How’s it made”.
/wɛl/, /aɪ/ /wɑʧ/ /ə/ /lɑt/, /bʌt/ /ðə/ /wʌn/ /aɪ/ /laɪk/ /bɛst/ /ɪz/ “/haʊz/ /ɪt/ /meɪd/”.
Chà, tôi xem rất nhiều, nhưng câu tôi thích nhất là “Nó được tạo ra như thế nào”.
Is that an international TV program?
/ɪz/ /ðæt/ /ən/ /ˌɪntərˈnæʃənəl/ /ˈtiˈvi/ /ˈproʊˌgræm/?
Đó có phải là một chương trình truyền hình quốc tế không?
Yes, it is. It’s available in Canada, Europe, Australia, New Zealand, Southeast Asia, and so on.
/jɛs/, /ɪt/ /ɪz/. /ɪts/ /əˈveɪləbəl/ /ɪn/ /ˈkænədə/, /ˈjʊrəp/, /ɔˈstreɪljə/, /nu/ /ˈzilənd/, /ˌsaʊˈθist/ /ˈeɪʒə/, /ænd/ /soʊ/ /ɑn/.
Vâng, đúng vậy. Nó có sẵn ở Canada, Châu Âu, Úc, New Zealand, Đông Nam Á, v.v.
What is the TV program about?
/wʌt/ /ɪz/ /ðə/ /ˈtiˈvi/ /ˈproʊˌgræm/ /əˈbaʊt/?
Chương trình truyền hình nói về cái gì?
Its name somehow describes the content, which is about the process of making things like lipsticks, balls, candy, toys, chocolate and so on.
/ɪts/ /neɪm/ /ˈsʌmˌhaʊ/ /dɪˈskraɪbz/ /ðə/ /ˈkɑntɛnt/, /wɪʧ/ /ɪz/ /əˈbaʊt/ /ðə/ /ˈprɑˌsɛs/ /ʌv/ /ˈmeɪkɪŋ/ /θɪŋz/ /laɪk/ /ˈlɪpˌstɪks/, /bɔlz/, /ˈkændi/, /tɔɪz/, /ˈʧɔklət/ /ænd/ /soʊ/ /ɑn/.
Cái tên của nó phần nào mô tả nội dung nói về quá trình làm ra những thứ như son môi, bóng, kẹo, đồ chơi, sô cô la, v.v.
How often do you watch that TV program?
/haʊ/ /ˈɔfən/ /du/ /ju/ /wɑʧ/ /ðæt/ /ˈtiˈvi/ /ˈproʊˌgræm/?
Bạn có thường xuyên xem chương trình TV đó không?
Almost every day after dinner.
/ˈɔlˌmoʊst/ /ˈɛvəri/ /deɪ/ /ˈæftər/ /ˈdɪnər/.
Hầu như mỗi ngày sau bữa tối.
Who watches that program with you?
/hu/ /ˈwɑʧəz/ /ðæt/ /ˈproʊˌgræm/ /wɪð/ /ju/?
Ai xem chương trình đó với bạn?
My family watches it together. My younger brother can’t wait to turn on the TV.
/maɪ/ /ˈfæməli/ /ˈwɑʧəz/ /ɪt/ /təˈgɛðər/. /maɪ/ /ˈjʌŋgər/ /ˈbrʌðər/ /kænt/ /weɪt/ /tu/ /tɜrn/ /ɑn/ /ðə/ /ˈtiˈvi/.
Cả nhà mình cùng xem nhé. Em trai tôi nóng lòng muốn bật TV lên.
What channel is it on?
/wʌt/ /ˈʧænəl/ /ɪz/ /ɪt/ /ɑn/?
Nó ở trên kênh gì?
A very common one, Discovery channel, which focuses on popular science, technology, and history.
/ə/ /ˈvɛri/ /ˈkɑmən/ /wʌn/, /dɪˈskʌvəri/ /ˈʧænəl/, /wɪʧ/ /ˈfoʊkəsɪz/ /ɑn/ /ˈpɑpjələr/ /ˈsaɪəns/, /tɛkˈnɑləʤi/, /ænd/ /ˈhɪstəri/.
Một kênh rất phổ biến, kênh Discovery, tập trung vào khoa học, công nghệ và lịch sử phổ biến.
Why do you like that TV program?
/waɪ/ /du/ /ju/ /laɪk/ /ðæt/ /ˈtiˈvi/ /ˈproʊˌgræm/?
Tại sao bạn thích chương trình truyền hình đó?
I love learning new things, especially about how everything is produced. I would love to run a business about hand-made cosmetics.
/aɪ/ /lʌv/ /ˈlɜrnɪŋ/ /nu/ /θɪŋz/, /əˈspɛʃli/ /əˈbaʊt/ /haʊ/ /ˈɛvriˌθɪŋ/ /ɪz/ /prəˈdust/. /aɪ/ /wʊd/ /lʌv/ /tu/ /rʌn/ /ə/ /ˈbɪznəs/ /əˈbaʊt/ /hænd/-/meɪd/ /kɑzˈmɛtɪks/.
Tôi thích học hỏi những điều mới, đặc biệt là về cách mọi thứ được sản xuất. Tôi rất thích kinh doanh mỹ phẩm làm bằng tay.
How does that TV program change you?
/haʊ/ /dʌz/ /ðæt/ /ˈtiˈvi/ /ˈproʊˌgræm/ /ʧeɪnʤ/ /ju/?
Chương trình truyền hình đó thay đổi bạn như thế nào?
I know more about the world around me. It also supports me in my career path to make my dream come true.
/aɪ/ /noʊ/ /mɔr/ /əˈbaʊt/ /ðə/ /wɜrld/ /əˈraʊnd/ /mi/. /ɪt/ /ˈɔlsoʊ/ /səˈpɔrts/ /mi/ /ɪn/ /maɪ/ /kəˈrɪr/ /pæθ/ /tu/ /meɪk/ /maɪ/ /drim/ /kʌm/ /tru/.
Tôi biết nhiều hơn về thế giới xung quanh tôi. Nó cũng hỗ trợ tôi trong con đường sự nghiệp để biến ước mơ của tôi thành hiện thực.
Who is its target audience?
/hu/ /ɪz/ /ɪts/ /ˈtɑrgət/ /ˈɑdiəns/?
Đối tượng mục tiêu của nó là ai?
It particularly aims at families and younger audiences.
/ɪt/ /ˌpɑrˈtɪkjələrli/ /eɪmz/ /æt/ /ˈfæməliz/ /ænd/ /ˈjʌŋgər/ /ˈɑdiənsəz/.
Nó đặc biệt hướng đến các gia đình và khán giả nhỏ tuổi.
Would you recommend that TV program to your friends?
/wʊd/ /ju/ /ˌrɛkəˈmɛnd/ /ðæt/ /ˈtiˈvi/ /ˈproʊˌgræm/ /tu/ /jʊər/ /frɛndz/?
Bạn có giới thiệu chương trình TV đó cho bạn bè của mình không?
Yes, of course. They would be crazy about the program, I bet.
/jɛs/, /ʌv/ /kɔrs/. /ðeɪ/ /wʊd/ /bi/ /ˈkreɪzi/ /əˈbaʊt/ /ðə/ /ˈproʊˌgræm/, /aɪ/ /bɛt/.
Vâng tất nhiên. Tôi cá là họ sẽ phát cuồng vì chương trình.

Đọc thêm  Competition/Contest-daily english conversation topics

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Hotline: 039.2266.928
Khóa học Toefl
Phone now